Từ vựng unit 7 lớp 4 Our timetables Global success
Từ vựng unit 7 lớp 4 Our timetables
Từ vựng tiếng Anh 4 Global success unit 7 Our timetables nằm trong bộ tài liệu tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức theo từng Unit giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 7 hiệu quả. Từ vựng tiếng Anh 4 unit 7 Our timetables bao gồm những từ mới tiếng Anh, kèm theo phiên âm và định nghĩa tiếng Việt giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập kiến thức hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 7: Our timetables
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. art (n) |
/ɑːt/ |
môn Mĩ thuật |
2. English (n) |
/ˈɪŋɡlɪʃ/ |
môn Tiếng Anh |
3. history and geography |
/ˈhɪstri ænd dʒiˈɒɡrəfi / |
môn Lịch sử và Địa lí |
4. maths (n) |
/mæθs/ |
môn Toán, toán học |
5. music (n) |
/ˈmjuːzɪk/ |
môn Âm nhạc |
6. science (n) |
/ˈsaɪəns/ |
môn Khoa học |
7. Vietnamese (n) |
/ˌviːetnəˈmiːz/ |
môn Tiếng Việt |
8. subject (n) |
/ˈsʌbdʒɪkt/ |
môn học |
9. timetable (n) |
/ˈtaɪmteɪbl/ |
thời khóa biểu |
10. P.E (n) |
|
môn Thể dục, giáo dục thể chất |
11. I.T (n) |
|
môn Tin học |
12. school day (n) |
/ˈskuːldeɪ/ |
ngày đi học |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 7 Our timetables Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 4 theo từng Unit sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm học 2023 - 2024 trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp tiếng Anh 4 Global Success unit 7 Our timetables