Từ vựng Unit 19 lớp 3 They're in the park
Từ vựng Unit 19 lớp 3 They're in the park
Tài liệu Từ vựng Unit 19 SGK tiếng Anh lớp 3 They're in the park do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải bao gồm toàn bộ những Từ mới tiếng Anh trọng tâm có trong Unit 19 They're in the park tiếng Anh lớp 3 chương trình mới giúp các em học sinh lớp 3 ôn tập lý thuyết hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
cycle | /ˈsaɪkl/ | đi xe đạp |
skip | /skɪp/ | nhảy dây |
park | /pɑːk/ | công viên |
weather | /ˈweðə(r)/ | thời tiết |
sky | /skaɪ/ | bầu trời |
cloud | /klaʊd/ | mây |
sun | /sʌn/ | mặt trời |
wind | /wɪnd/ | gió |
fog | /fɒɡ/ | sương |
snow | /snəʊ/ | tuyết |
spring | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
summer | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
autumn | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
winter | /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
sunny | /ˈsʌni/ | trời nắng |
rainy | /ˈreɪni/ | trời mưa |
cloudy | /ˈklaʊdi/ | trời nhiều mây |
windy | /ˈwɪndi/ | trời gió |
stormy | /ˈstɔːmi/ | trời có bão |
snowy | /ˈsnəʊi/ | trời có tuyết |
foggy | /ˈfɒɡi/ | trời nhiều sương |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
cold | /kəʊld/ | lạnh |
warm | /wɔːm/ | ấm áp |
hot | /hɒt/ | nóng |
dry | /draɪ/ | khô |
humid | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm |
wet | /wet/ | ẩm |
clear | /klɪə(r)/ | (trời) quang đãng |
mild | /maɪld/ | thời tiết dịu nhẹ |
Trên đây là toàn bộ Từ vựng tiếng Anh Unit 19 lớp 3 They're in the park. Ngoài ra, VnDoc cũng cập nhật liên tục các tài liệu môn Tiếng Anh lớp 3 khác như: Tài liệu Tiếng Anh theo đơn vị bài học, Tài liệu Tiếng Anh nâng cao, Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 3....
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).