Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!

Ôn tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up!

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn tập Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra Tiếng Anh gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 3 ôn tập Tiếng Anh kiến thức đã học hiệu quả.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 3 khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • PHONICS AND VOCABULARY
  • 1. Complete and say aloud.
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
  • a. _own
    d
  • b. _ome
    c
  • 2. Put the letters in order to make the word.
    a. pnoe
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    open
  • b. ecsol
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    close
  • c. cemo in
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    come in
  • d. tdnas
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    _____________ up
    stand
  • e. tis
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    _________ down
    sit
  • f. ltak
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    Don't __________
    talk
  • SENTENCE PATTERNS
  • 1. Read and match.
    1. Sita. up, please.
    2. Standb. your book, please.
    3. Comec. down, please.
    4. Opend. here, please.
  • 1.
    Điền a, b, c hoặc d.
    c
  • 2.
    Điền a, b, c hoặc d.
    a
  • 3.
    Điền a, b, c hoặc d.
    d
  • 4.
    Điền a, b, c hoặc d.
    b
  • 2. Put the words in order. Then read aloud.
  • a. may/ Sir,/ come/ in/ I/ ?
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    Sir, may I come in?
  • b. please/ quiet,/ be/ .
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    Be quiet, please.
  • c. Miss/ I/ a/ ask/ question/ may/ Hien,/ ?
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    Miss Hien, may I ask a question?
  • d. out/ may/ go/ I/ ?
    Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    May I go out?
  • e. here/ I / May/ my/ write/ name/ ?
    May I write my name here?
  • f. book,/ Open/ please/ your/.
    Open your book, please.
  • g. is/ that/ Who/ ?
    Who is that?
  • h. is/ name/ your/ What/?
    What is your name?
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
41 6.964
Sắp xếp theo

    Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm