Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This is my pen

Tiếng Anh Unit 8 lớp 3: This is my pen

Bài tập Unit 8 lớp 3 This is my pen có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Ôn tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh Unit 8 This is my pen lớp 3 có đáp án gồm 50 câu trắc nghiệm tiếng Anh lớp 3 chương trình mới khác nhau giúp các em học sinh lớp 3 nâng cao kỹ năng làm bài hiệu quả.

Pick out one redundant letter to make correct word.

1. MOIDERN

a. O

b. I

c. R

d. D

2.PENACIL

a. L

b. N

c. A

d. C

3. RULLER

a. L

b. R

c. E

d. U

4. RUBBERY

a. B

b. Y

c. R

d. E

5. SCHARPENER

a. S

b. R

c. N

d. C

Recorder the letter to make the word.

6. OTENOOKB

a. NOTEBOOK

b. NETOBOOK

c. NOTOBOEK

d. NOTEKOOB

7. LOOHCS GAB

a. SCHOOL GAB

b. CHOOLS BAG

c. SCHOOL BAG

d. SHOCOL BAG

8. SETEH

a. SETHE

b. THESE

c. HESTE

d. THSEE

9. OTSHR

a. SHOTR

b. TROSH

c. SOHRT

d. SHORT

10. PNE

a. NEP

b. PEN

c. EPN

d. NPE

Odd one out.

11. a. pencilb. helloc. hid. good morning
12. a. libraryb. gymc. opend. play ground
13. a. notebookb. school bagc. rubberd. ask
14. a. standb. smallc. newd. old
15. a. gob. comec. standd. pencil case

Find the mistake in each sentence.

16. This is my rubber. It are very long.

a. is

b. are

c. my rubber

d. very long

17. My friend’s school bag is very olds.

a. friend’s

b. is

c. olds

d. school bag

18. Is those your pencil cases?

a. is

b. your

c. pencil

d. those

19. May I coming in please?

a. may

b. in

c. I

d. coming

20. Are those you notebooks?

a. those

b. notebooks

c. you

d. are

Choose the correct answer.

21. What are those? – ________ are my school bags.

a. These

b. Those

c. This

d. That

22. Are rulers long? – __________

a. yes, it is

b. yes, they are short

c. no, it is not

d. no, they are quite short

23. Is the ruler long ________ short? – It is long.

a. or

b. and

c. but

d. so

24. _________ this notebook is? – Hoa

a. What

b. Who

c. Whose

d. How

25. My pens ______ pencils are new.

a. or

b. but

c. so

d. and

26. This is my _________

a. cases

b. new

c. desk

d. Old

27. Look ________ the gym. It is very nice.

a. in

b. at

c. to

d. on

28. These are my books. ________ are nice and modern.

a. it

b. he

c. those

d. they

29. _________? – yes, it is

a. What is this?

b. Is this your school bag?

c. Whose this school bag is?

d. Is this school bag new or old?

30. _________ is Lan’s pencil.

a. This

b. The

c. Those

d. These

Translate into English.

31. Những cái gọt bút chì này là của cô ấy.

a. These pencil sharpeners are hers.

b. These pencils are hers.

c. These pencil sharpeners are her sisters’

d. These pencils are yours.

32. Cái cặp sách ấy tuy cũ nhưng đẹp.

a. That school bag is old and beautiful.

b. That desk is old but beautiful.

c. That school bag is old but beautiful.

d. That desk is old and beautiful.

33. Đây là cái bút của bạn phải không? – Không. Nó là của Tom.

a. Is this your notebook? – No. It’s Tom’s notebook.

b. Is this your brother’s pen? – No. It’s Tom’s pen.

c. Is this your pen? – Yes. It’s Tom’s pen.

d. Is this your pen? – No. It’s Tom’s pen.

34. Mẹ mua cho tôi một cái cặp sách mới.

a. My father gives a new school bag to me.

b. My mother doesn’t give a new school bag to me.

c. My father doesn’t give a new pencil to me

d. My mother gives a new school bag to me.

35. Những cái đó là những hộp bút của Lan.

a. Those are Lan’s pencil.

b. This is Lan’s pencil cases.

c. Those are Lan’s pencil cases.

d. Those aren’t Lan’s pencil cases.

Recorder the words to make the correct sentences.

36. new/ that/ is/ ruler/ your/?

a. Is that your ruler new?

b. Is that your new ruler?

37. pencil/ her/ case/ big/ is/ beautiful/ and

a. Her case pencil is big and beautiful.

b. Her pencil case is big and beautiful.

38. are/ the/ and/ small/ new/ notebooks

a. Notebooks are the new and small.

b. The notebooks are new and small.

39. are/ my/ not/ these/ school/ bags

a. These are not my school bags.

b. These school bags are my not.

40. those/ Ngoc’s/ are/ books.

a. Books are Ngoc’s those.

b. Those are Ngoc’s books.

41. are/ not/ my/ they/ books./ they/ books/ are/ Linda’s

a. They are not my books. They are Linda’s books.

b. Books are my they not. They are Linda’s books.

42. books/ too./ new, / notebooks/ my/ are/ and/

a. My books are too new and notebooks.

b. My books and notebooks are new, too.

43. 3D/ is/ in/ class/ my/ sister

a. My sister is class in 3D.

b. My sister is in class 3D.

44. music/ is/ room/ that/ the/.

a. That is the music room.

b. The is that music room.

45. school/ big/ nice/ and/ my/ is

a. My school is big and nice.

b. My big and nice school is.

46. new/ are/ friends/ those/ my/

a. Those are my friends new.

b. Those are my new friends.

47. school/ his/ are/ these/ things/.

a. These are things his school.

b. These are his school things.

48. is/ ruler/ Quan’s/ this/?

a. Is this Quan’s ruler?

b. This is Quan’s ruler?

49. old/ , too./ seven/ years/ is/ she/

a. She is seven years old, too.

b. She is seven too years old.

50. Nick’s/ those/ rubbers/ are/

a. Nick’s rubbers are those.

b. Those are Nick’s rubbers.

Read the following text and choose the best answer (A, B, C or D)

He is Nam. He is (51) ____________ America. He is tweleve. He has got a family. (52) ____________ are a family of seven. He has got two brothers and two sisters. (53) ____________ brothers are twins. And his sisters are twins, (54) ____________. His brothers are ten. His sisters are nine. They are pupils. He (55) ____________ his family.

51. A. from

B. in

C. up

D. down

52. A. It

B. They

C. These

D. Those

53. A. Her

B. Our

C. Their

D. His

54. A. too

B. very

C. rather

D. quite

55. A. plays

B. does

C. watches

D. loves

Đáp án

Pick out one redundant letter to make correct word.

1 - b; 2 - c; 3 - a; 4 - b; 5 - d;

Recorder the letter to make the word.

6 - a; 7 - c; 8 - b; 9 - d; 10 - b;

Odd one out.

11 - a; 12 - c; 13 - d; 14 - a; 15 - d;

Find the mistake in each sentence.

16 - b; 17 - c; 18 - a; 19 - d; 20 - c;

Choose the correct answer.

21 - b; 22 - a; 23 - a; 24 - c; 25 - d;

26 - c; 27 - b; 28 - d; 29 - b; 30 - a;

Translate into English.

31 - a; 32 - c; 33 - d; 34 - d; 35 - c;

Recorder the words to make the correct sentences.

36 - b; 37 - b; 38 - b; 39 - a; 40 - b;

41 - a; 42 - b; 43 - b; 44 - a; 45 - a;

46 - b; 47 - b; 48 - a; 49 - a; 50 - b;

Read the following text and choose the best answer (A, B, C or D)

51. A

52. B

53. D

54. A

55. D

Trên đây là Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 8 kèm đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 3 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Chia sẻ, đánh giá bài viết
20
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm