Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 What colour is it?
Tài liệu Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh Unit 9 lớp 3 thuộc bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới, sẽ giúp các em học sinh lớp 3 nắm vững nghĩa của các từ vựng cũng như cấu trúc ngữ pháp có trong Unit 9 What colour is it?. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao hiệu quả dạy và học môn Tiếng Anh.
Tiếng Anh Unit 9 lớp 3: What colour is it?
Lý thuyết tiếng Anh lớp 3 theo Unit được VnDoc.com đăng tải với mong muốn giúp các em học sinh lớp 3 tổng hợp kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 theo từng đơn vị bài học hiệu quả. Tài liệu lý thuyết Unit 9 lớp 3 What colour is it? dưới đây gồm nhiều từ vựng tiếng Anh chỉ đồ dụng học tập cơ bản như bàn học, cục tẩy, ghế, bảng, phấn, ... tính từ tiếng Anh chỉ màu sắc như: hồng, đen, đỏ, vàng, ... và ngữ pháp tiếng Anh liên quan đến cách hỏi và trả lời màu sắc của một vật hoặc nhiều vật..
I. Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh 3 Unit 9 What colour is it?
Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh quan trọng có trong bài:
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. Desk | (n) /desk/ | cái bàn học sinh |
2. Eraser | (n) / ɪˈreɪzə(r)/ | cục tẩy |
3. Bench | (n) /bentʃ/ | ghế dài |
4. Chair | (n) /tʃeə(r)/ | ghế tựa |
5. Board | (n) /bɔ:d/ | bảng |
6. Chalk | (n) /tʃɔ:k/ | phấn |
7. Red | (adj) /red/ | đỏ tươi |
8. Yellow | (adj) / ˈjeləʊ/ | vàng |
9. Orange | (adj) / ˈɒrɪndʒ/ | da cam |
10. Pink | (adj) /pɪŋk/ | hồng |
11. Blue | (adj) /blu:/ | xanh dương |
12. Green | (adj) /gri:n/ | xanh lá cây |
13. Black | (adj) /blæk/ | đen |
14. Violet | (adj) / ˈvaɪələt/ | tím |
15. Brown | (adj) /braʊn/ | nâu |
16. White | (adj) /waɪt/ | trắng |
II. Grammar - Ngữ pháp tiếng Anh 3 Unit 9 What colour is it?
1. Hỏi về màu sắc của đồ vật – Số ít
(?) What colour is it?
(+) It is + colour
Example
What colour is it? (Cái đó màu gì?)
It is red. (Nó màu đỏ.)
2. Hỏi về màu sắc của đồ vật - số nhiều:
(?) What colour are they?
(+) They are + colour.
Example
- What colour are they? (Những cái đó màu gì?)
- They are brown. (Chúng màu nâu.)
III. Phonics - Ngữ âm tiếng Anh 3 Unit 9 What colour is it?
Luyện phát âm những âm /ɪ/, /ɔ/ và những từ tiếng Anh dưới đây:
IV. Bài tập vận dụng
Choose the correct answer A, B, C or D
1. That is my school bag. It’s _______________.
A. bronw
B. brown
C. rbown
2. The ______________ is blue and the bed is green.
A. bookshelf
B. bookshelves
C. Bookshefl
3. What colour is your school bag? - It’s black and ___________.
A. whiet
B. wihte
C. white
4. What colour _________ the books? - Pink
A. are
B. is
C. aren’t
5. My __________ color is blue
A. hobby
B. like
C. favorite
6. This _____________ my desk. It ________ brown
A. is/ are
B. is/ is
C. is/ does
Đáp án
1. B | 2. A | 3. C | 4. A | 5. C | 6. B |
Trên đây là toàn bộ Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 9. Ngoài ra, VnDoc cũng cập nhật liên tục các tài liệu môn Tiếng Anh lớp 3 khác như: Tài liệu Tiếng Anh theo đơn vị bài học, Tài liệu Tiếng Anh nâng cao, Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 3....
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).