Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How Old Are You?

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Ôn tập Unit 4 Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới 

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện tập Tiếng Anh 3 Unit 3: How old are you? có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit mới nhất trên VnDoc.com. Đề kiểm tra Tiếng Anh 3 gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh lớp 3 củng cố kiến thức đã học về Từ vựng số đến Tiếng Anh, cấu trúc câu hỏi tuổi trong Tiếng Anh. Chúc các em ôn tập hiệu quả!

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 3 khác:

Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Vật nuôi gia đình

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 3 vòng 8 năm 2018

  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Nối.
    1. Who’s that? a. Yes, it is.
    2. How old are you? b.  It’s Mr. Loc.
    3. Is that Mai? c. She’s eight years old.
    4. How old is Mai? d. I’m eight years old.
    1. Who’s that? - ....
    2. How old are you? - ...
    3. Is that Mai? - ...
    4. How old is Mai? - ...
  • Câu 2: Nhận biết
    Sắp xếp.

    1. That/ Mai/ is/ ./ That is Mai.

    2. you/ old/ How/ are/ ?/ How old are you?

    3. nine/ old/ I’m/ years/ ./ I'm nine years old.

    4. Mai/ How/ is/ old/ ?/ How old is Mai?

    Đáp án là:
    Sắp xếp.

    1. That/ Mai/ is/ ./ That is Mai.

    2. you/ old/ How/ are/ ?/ How old are you?

    3. nine/ old/ I’m/ years/ ./ I'm nine years old.

    4. Mai/ How/ is/ old/ ?/ How old is Mai?

  • Câu 3: Nhận biết
    Viết kết quả của những phép tính dưới đây bằng Tiếng Anh.

    1. six + two = ....................... eight

    2. ten – five = .................... five

    3. one + three = ............. four

    4. (nine + ten) – eight = .................. eleven

    5. (eight + seven) – nine = .............. six

    6. (two + four) – five = ..................... one

    7. two + five + ten = ................ seventeen

    8. 5 + 5 + 5 + 5 = ........................... twenty

    9. 20 - 12 + 4 = ................ twelve

    10. 3 + 11 + 7 – 11 = ...................... ten

    11. 7 + 8 = ................ fifteen

    12. 17 + 2 = ...................... nineteen

    13. 14 – 4 + 3 = ................. thirteen

    14. 10 + 10 – 6 = ...................... fourteen

    Đáp án là:
    Viết kết quả của những phép tính dưới đây bằng Tiếng Anh.

    1. six + two = ....................... eight

    2. ten – five = .................... five

    3. one + three = ............. four

    4. (nine + ten) – eight = .................. eleven

    5. (eight + seven) – nine = .............. six

    6. (two + four) – five = ..................... one

    7. two + five + ten = ................ seventeen

    8. 5 + 5 + 5 + 5 = ........................... twenty

    9. 20 - 12 + 4 = ................ twelve

    10. 3 + 11 + 7 – 11 = ...................... ten

    11. 7 + 8 = ................ fifteen

    12. 17 + 2 = ...................... nineteen

    13. 14 – 4 + 3 = ................. thirteen

    14. 10 + 10 – 6 = ...................... fourteen

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How Old Are You? Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo