Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
1. Round | a. Bàn chân |
2. Monkey | b. Vòng tròn |
3. Bread | c. Bánh mì |
4. Foot | d. Nhà bếp |
5. Kitchen | e. Con khỉ |