Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
1. Sleep | a. Bánh quy |
2. Turtle | b. Cây cối |
3. Tree | c. Con rùa |
4. Pillow | d. Ngủ |
5. Biscuit | e. Gối ngủ |