Smart monkey.
Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| 1. Sleep | a. Bánh quy |
| 2. Turtle | b. Cây cối |
| 3. Tree | c. Con rùa |
| 4. Pillow | d. Ngủ |
| 5. Biscuit | e. Gối ngủ |
1. Sleep - ....
2. Turtle ...
3. Tree - ....
4. Pillow - ...
5. Biscuit - ...