Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
1. Drive a car | a. Bút màu |
2. Crayon | b. Gió |
3. Mother | c. Thư viện |
4. Library | d. Lái xe hơi |
5. Windy | e. Người mẹ |