Fill the blank.
Chọn từ/ chữ cái thích hợp điền vào chỗ trống để tạo thành câu/ từ có nghĩa.
Chọn từ/ chữ cái thích hợp điền vào chỗ trống để tạo thành câu/ từ có nghĩa.
1. Ma_ I go out, please?
2. _s your school small?
3. Gi_e me a pen.
4. She is my t_acher.
5. Cla_ _room.
6. I'm fine, th_nk you.
7. R_ _se your hand, please.
8. The ruler is gr_ _n.
9. Li_ten to the teacher.
10. I am fine, thanks. ____ you?