Smart monkey.
Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
Nối từ Tiếng Anh với nghĩa Tiếng Việt tương ứng.
| 1. Desk | a. Con hổ |
| 2. Bottle | b. Con nhện |
| 3. Tiger | c. Chai, lọ |
| 4. Cow | d. Bàn |
| 5. Spider | e. Con bò |
1. Desk - ...
2. Bottle - ...
3. Tiger - ...
4. Cow - ....
5. Spider - ...