Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ẩn ý sau những câu nói của người Anh

Hàm ý trong câu tiếng Anh

Hàm ý hay ẩn ý trong tiếng Anh cũng giống như trong những ngôn ngữ khác khi người nói muốn diễn đạt một ý hiểu khác không giống với câu nói thông thường. Tuy nhiên điều này phụ thuộc vào từng hoàn cảnh, ngữ điệu khác nhau. Mời các bạn tham khảo.

Thành ngữ Tiếng Anh với chủ đề Quốc tịch

Cụm từ Tiếng Anh chỉ người tốt, người xấu

Các câu Tiếng Anh hay khi ngỏ ý muốn giúp đỡ người khác

Cũng như tiếng Việt, có những câu nói trong tiếng Anh mà người nghe nhận được một hàm ý khác hẳn với bề mặt câu chữ. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào ngữ cảnh, mối quan hệ giữa hai nhân vật. Hãy cùng xem bài viết dưới đây để cùng xem trong những trường hợp cụ thể và những câu nói của họ có hàm ý hay ý nghĩa như thế nào?

Người Anh nóiNgười Anh thực sự muốn nói
  • I might join you later.

→ Lần sau tôi sẽ tham gia.

  • Excuse me, sorry, is anyone sitting here?

→ Xin lỗi, có ai ngồi đây chưa nhỉ?

  • Not to worry.

→ Đừng lo lắng.

  • It's fine.

→ Ổn mà.

  • Perfect

→ Hoàn hảo.

  • Honestly, it doesn't matter.

→ Thật đấy, không có chuyện gì đâu.

  • That's certainly one way of looking at it.

→ Đó là một cách nhìn nhận.

  • If you say so.

→ Nếu bạn cho là vậy.

  • It could be worse.

Mọi thứ đã có thể tệ hơn rồi.

  • Each to their own.

→ Tùy thuộc vào từng người.

  • I'm just popping out for lunch, does anyone else want anything?

→ Tôi đang định ra ngoài ăn trưa đây, có ai muốn ăn gì không?

  • No, no, honestly it was my fault.

→ Không, không đâu, thực sự thì đó là lỗi của tôi đấy.

  • No, yeah, that's very interesting!

→ Không, yeah, rất hấp dẫn đấy.

  • No harm done.

→ Không có tổn hại gì đâu.

  • I'm sure it'll be fine.

→ Tôi chắc chắn là mọi thứ ổn mà.

  • Sorry, I think you might have dropped something...

→ Xin lỗi, tôi nghĩ anh đã lỡ một số thứ rồi.

  • I'm not leaving the house today unless it's on fire.

→ Tôi sẽ không rời khỏi nhà trừ khi nó bị cháy đâu.

  • You have 3 seconds to move your bag before I get really annoyed.

→ Cô có 3 giây để cất cái túi ra khỏi ghế trước khi tôi bực mình đấy.

  • I will never forget this!

→ Tôi sẽ không bao giờ quên việc này đâu

  • It really couldn't get any worse, but it probably will do.

→ Mọi việc thực sự không thể tồi tệ hơn được nữa, mà biết đâu lại tệ hơn thật.

  • Well thats ruined then!

→ Vậy là, mọi thứ đã tan tành từ đây.

  • Nothing has ever mattered more than this.

→ Có chuyện rất lớn rồi đây.

  • That's certainly the wrong way of looking at it.

→ Chắc chắn đấy là cách nhìn nhận sai.

  • I'm afraid that what you're saying is the height of idiocy.

→ Điều cậu vừa nói là vô cùng ngu ngốc.

  • It couldn't possibly be any worse.

→ Mọi thứ không thể tồi tệ hơn nữa.

  • You're wrong, but never mind.

→ Anh sai rồi, nhưng ai mà quan tâm.

  • I'm getting my own lunch now, please don't ask me to get you anything!

→ Tôi đang chuẩn bị đi ăn trưa, đừng ai nhờ tôi mua gì nhé.

  • It was absolutely your fault and we both know it!

→ Đó thực sự là lỗi của anh và hai ta đều biết điều ấy.

  • You are boring me to death!

→ Anh đúng là chán chết!

  • You have ruined everything!

→ Anh làm mọi thứ hỏng tan tành rồi đấy.

  • I fully expect the situation to deteriorate rapidly!

→ Tôi cho là tình huống này chắc chắn sẽ còn tệ hơn nữa.

  • You have definitely dropped that specific item!

→ Anh chắc chắc đã bỏ lỡ một vài thứ rồi.

Đánh giá bài viết
1 1.198
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh giao tiếp

    Xem thêm