Bộ bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 4 When's your birthday?
Nằm trong bộ tài liệu Bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit năm 2021 - 2022, Bộ bài tập tiếng Anh unit 4 lớp 4 When's your birthday? có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 4 chương trình mới khác nhau giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.
Xem thêm: Soạn Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 When's your birthday?
Bài tập tiếng Anh 4 unit 4 When's your birthday?
- 1. Bài tập tiếng Anh unit 4 lớp 4 When's your birthday? có đáp án số 1
- 2. Bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 4 nâng cao When's your birthday? số 2
- 3. Bài tập tiếng Anh lớp 4 bài 4 When's your birthday? số 3
- 4. Bài tập Unit 4 tiếng Anh lớp 4 When's your birthday? có đáp án số 4
- 5. Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Unit 4 When's your birthday có đáp án số 5
1. Bài tập tiếng Anh unit 4 lớp 4 When's your birthday? có đáp án số 1
Xem chi tiết tại: Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: When’s your birthday?
I. Read and match
1) What day is it today? | 1) | a) We’re fine, thank you. |
2) Where is Linda from? | 2) | b) I visit my grandparents. |
3) What nationality is Tom? | 3) | c) It’s on Wednesday. |
4) What is the date today? | 4) | d) We have English. |
5) When is the next English class? | 5) | e) He's American. |
6) What do you do on Sunday morning? | 6) | f) It’s the sixteenth of August. |
7) What do we have on Fridays? | 7) | g) She’s from England. |
8) How are you? | 8) | h) It’s Sunday. |
Đáp án:
1 - h | 2 - g | 3 - e | 4 - f | 5 - c | 6 - b | 7 - d | 8 - a |
II. Complete the table:
1st | 9th | 17th | 25th |
2nd | 10th | 18th | 26th |
3rd | 11th | 19th | 27th |
4th | 12th | 20th | 28th |
5th | 13th | 21st | 29th |
6th | 14th | 22nd | 30th |
7th | 15th | 23rd | 31st |
8th | 16th | 24th | ORDINAL NUMBERS |
Đáp án
1st First | 9th ninth | 17th seventeenth | 25th twenty - fifth |
2nd Second | 10th Tenth | 18th eighteenth | 26th twenty - sixth |
3rd Third | 11th eleventh | 19th nineteenth | 27th twenty - seventh |
4th Fourth | 12th Twelfth | 20th twentieth | 28th twenty - eighth |
5th Fifth | 13th thirteenth | 21st twenty - first | 29th twenty - ninth |
6th Sixth | 14th fourteenth | 22nd twenty - second | 30th thirtieth |
7th Seventh | 15th fifteenth | 23rd twenty - third | 31st thirty - first |
8th Eighth | 16th sixteenth | 24th twenty - fourth | ORDINAL NUMBERS Số thứ tự |
MONTHS OF A YEAR | ||
1) | 2) | 3) |
4) | 5) | 6) |
7) | 8) | 9) |
10) | 11) | 12) |
Đáp án
MONTHS OF A YEAR | ||
1) January | 2) February | 3) March |
4) April | 5) May | 6) June |
7) July | 8) August | 9) September |
10) October | 11) November | 12) December |
2. Bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 4 nâng cao When's your birthday? số 2
Xem chi tiết tại: Bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 4 When's your birthday?
I. Trả lời các câu hỏi sau về thực tế bản thân em.
1. What's your name? ________________________________________
2. Where are you from? ________________________________________
3. How old are you? ________________________________________
4. What do you do? ________________________________________
5. When's your birthday? ________________________________________
6. Can you speak English? _____________________________________
7. Can you swim? ________________________________________
8. Would you like some milk? ________________________________________
9. How many students are there in the class?______________________
10. How is the weather today? _________________________
II. Chuyển sang số nhiều.
Vd: This is a ruler. It is on the table. -> These are rulers. They are on the table.
That is a eraser. It is in the box. -> Those are erasers. They are in the box.
1. This is a pen. It is on the table. ________________________________________
3. This is a map. It is on the wall. ________________________________________
4. That is a pencil. It is in the box. ________________________________________
5. This is a table. It is in the room. ________________________________________
III. Dịch sang tiếng Anh.
1. Đây là bút của tôi. _________________________________________
Nó nằm ở trên bàn. _________________________________________
2. Đây là những cái bút chì. _________________________________________
Chúng nằm ở trong cặp sách. _________________________________________
3. Kia là 1 cái bản đồ. _________________________________________
Nó nằm ở trên tường. _________________________________________
3. Bài tập tiếng Anh lớp 4 bài 4 When's your birthday? số 3
Xem chi tiết tại: Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4 Unit 4 When's your birthday?
I. Choose the odd one out:
1. A. May | B. fifth | C. fifteenth | D. twenty-fifth |
2. A. sixth | B. eighth | C. five | D. second |
3. A. June | B. October | C. Sunday | D. November |
4. A. month | B. birthday | C. year | D. week |
II. Choose the best answer:
1. When’s _____ birthday?
A. you
B. her
C. I
D. it
2. It’s the thirty-first ____ October.
A. in
B. to
C. of
D. on
3. Her _______ is on the seventeenth of August.
A. day
B. birthday
C. date
D. birth
4. _____ is the date today?
A. What
B. When
C. Where
D. How
5. My birthday is on the _____ of August.
A. four
B. fourteen
C. fourteenth
D. twenty-four
6. His birthday is ____ the thirtieth of October.
A. on
B. in
C. of
D. to
7. It’s on the ______ of December.
A. twenty
B. twentieth
C. twentyth
D. twenth
8. When’s his birthday? - ________________.
A. It’s Wednesday
B. It’s the first of June
D. Happy birthday.
III. Read and match:
1. | Tháng 10 1 2019 | A. It’s July 14th, 2019 |
2. | Tháng 7 14 2019 | B. It’s December 15th, 2019 |
3. | Tháng 4 14 2019 | C. It’s April 14th, 2019 |
4. | Tháng 12 15 2019 | D. It’s October 1st, 2019 |
4. Bài tập Unit 4 tiếng Anh lớp 4 When's your birthday? có đáp án số 4
Xem chi tiết tại: Bài tập Unit 4 lớp 4 nâng cao: When’s your birthday?
Exercise 1: Choose the odd one out
1. A. fifth | B. seventh | C. eight | D. ninth |
2. A. one | B. month | C. year | D. week |
3. A. cake | B. candy | C. birthday | D. sweet |
4. A. summer | B. teacher | C. worker | D. doctor |
5. A. Friday | B. October | C. Saturday | D. Sunday |
Exercise 2: Write
a | the |
1. What does your sister do in _____ evening? - She plays ______ piano
2. What ____ nice birthday cake!
3. I play badminton in ____ morning
Exercise 3: Choose the best answer A, B, C or D
1. When is your birthday, Tran? - It’s ______ the fifth of May
A. at
B. on
C. in
D. of
2. ______ is the date today? - It’s the tenth of January
A. When
B. Where
C. What
3. Is that your dog? - No, it _______. It’s James’ dog
A. isn’t
B. isnt
C. isn’t not
D. isnt not
4. What _____ you _____ on Wednesday? - I read book and listen to music
A. are - do
B. do - do
C. is - do
D. do - does
5. Her birthday is on ________ of February
A. the tenth
B. tenth
C. first
D. second
6. What day is ________? - It is Thursday.
A. yesterday
B. tomorrow
C. month
D. week
7. ______ is he? - He is four years old
A. How
B. When
C. What time
D. How old
8. The third month of the year is ________.
A. January
B. September
C. October
D. March
9. Today is Tuesday. So yesterday was __________ and tomorrow is ____________.
A. Monday - Thursday
B. Monday - Wednesday
C. Wednesday - Monday
D. Sunday - Thursday
10. There are _____ months in a year
A. twelve
B. twelfth
C. seven
D. seventh
5. Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Unit 4 When's your birthday có đáp án số 5
Xem chi tiết tại: Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 Unit 4 When's your birthday?
Choose the odd out.
1. a. August | b. November | c. May | d. Match |
2. a. Speak | b. Song | c. Play | d. Climb |
3. a. Maths | b. English | c. Science | d. Vietnam |
4. a. Ten | b. Fifteen | c. Ninth | d. Eleven |
5. a. Birthday | b. Today | c. Tomorrow | d. Yesterday |
6. D_CE_BER
a. E/ M
b. I/ M
c. E/ N
d. I/ N
7. O_TOB_R
a. T/ E
b. C/ E
c. F/ E
d. C/ O
8. _PR_L
a. E/ I
b. A/ E
c. A/ I
d. E/A
9. _UG_ST
a. A/ E
b. A/ I
c. A/ O
d. A/ U
10. _U_Y
a. L/ J
b. L/ C
c. J/ L
d. D/ L
Choose the correct answer.
11. What is ______ today? – It’s October 6th .
a. this
b. the date
c. date
d. the
12. ________? – My birthday is on November 20th .
a. What’s this today?
b. What is the date today?
c. When’s your birthday?
d. When does your birthday?
13. August is the eighth month _______ the year.
a. By
b. On
c. Of
d. From
14. Is this on the tenth of February? – __________
a. yes, it is.
b. Yes, it is the eleventh of February.
c. No, of course.
d. No, it is the tenth.
15. ______ is the Women’s Day?
a. What
b. Where
c. How
d. When
Trên đây là Tổng hợp bài tập Unit 4 SGK tiếng Anh 4 When's your birthday? có đáp án. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu tiếng Anh unit 4 When's your birthday? lớp 4 khác như:
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4 When's your birthday?
Giải SBT tiếng Anh lớp 4 Unit 4: When's your birthday?
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 4 Unit 4 When's your birthday?