Những điều cần biết về đại từ phản thân
Những điều cần biết về đại từ phản thân
Đại từ phản thân là một trong những thành phần thường dùng trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết này, VnDoc sẽ chia sẻ một số điều có thể bạn chưa biết về đại từ phản thân giúp bạn vận dụng hiệu quả. Mời các bạn theo dõi hình ảnh và nội dung bài viết dưới đây.
I. Nhắc lại về đại từ
Việc viết lách có thể trở nên chán ngắt, dài dòng và buồn tẻ nếu như chúng ta phải viết ra tên của từng chủ ngữ và tân ngữ.
VD1:
"Bob hit the snooze button on Bob's alarm clock four times and nearly broke the alarm clock, but if Bob was late, Bob could blame only Bob."
(Bob đập nút báo lại sau trên đồng hồ báo thức của Bob 4 lần và gần như đã đập vỡ cái đồng hồ báo thức nhưng nếu như Bob đi muộn thì Bob chỉ có thể đổ lỗi cho Bob mà thôi).
Tiếng Anh trở nên đơn giản hơn nhiều với đại từ:
VD2:
"Bob hit the snooze button on his alarm clock four times and nearly broke it, but if he was late, he could blame only himself."
(Bob đập bút báo lại sau trên đồng hồ báo thức của anh ấy 4 lần và gần như đã đập vỡ nó, nhưng nếu như anh ấy đi muộn thì anh ấy chỉ có thể đổ lỗi cho chính mình thôi).
II. Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun) là gì?
Từ cuối cùng trong ví dụ thứ 2 ở trên chính là đại từ phản thân: "himself". Chúng "phản chiếu" lại chủ ngữ của câu hoặc mệnh đề và giúp cho câu được chặt chẽ hơn, giống như những đại từ thông thường. Tiếng Anh có 8 đại từ phản thân và chúng đều có tận cùng là "-self" khi ở dạng số ít và "-selves" khi ở dạng số nhiều.
VD:
"As Bob scrambled around the house, getting himself ready for work, Betty chuckled to herself, wondering when he would realize it was Saturday."
(Khi Bob đi quanh nhà để chuẩn bị đi làm, Betty cười khúc khích một mình và tự hỏi khi nào thì anh ấy sẽ nhận ra hôm nay là thứ 7).
1. Myself - Bản thân/chính tôi
VD:
"Walking past the shop, I saw a reflection of myself in the window."
(Đi qua cửa hàng, tôi nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong cửa sổ).
2. Himself - Bản thân/chính anh ấy
VD:
"He dusted himself off and stood up."
(Anh ấy phủi bụi trên người và đứng dậy).
3. Herself - Bản thân/chính cô ấy
VD:
"After work, she treated herself to a hot bath."
(Sau khi đi làm về, cô ấy tự thưởng cho mình một bồn tắm nước nóng).
4. Itself - Chính nó
VD:
"The cat cleaned itself with its paws."
(Con mèo lấy chân tự lau sạch mình).
5. Yourself - Chính bạn
VD:
"If you stare in mirrors a lot, people may think you are full of yourself."
(Nếu như bạn soi gương nhiều quá, mọi người có thể nghĩ là bạn rất tự hào về bản thận).
6. Ourselves - Chính chúng tôi
VD:
"We took a wrong turn and found ourselves in a dead end."
(Chúng tôi rẽ nhầm chỗ và đi vào ngõ cụt).
7. Yourselves - Chính các bạn
VD:
"Feel free to seat yourselves, folks,' said the waitress."
(Cứ ngồi tự nhiên nhé).
8. Themselves - Chính họ
VD:
"The children were old enough to mind themselves and no longer needed a sitter."
(Lũ trẻ đã đủ lớn để tự chăm sóc mình và không cần một người chị nữa).
III. Chú ý về đại từ nhấn mạnh
Hãy cẩn thận để tránh nhầm lẫn giữa đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh. Tất cả 8 đại từ phản thân này đếu có thể được sử dụng như là đại từ nhấn mạnh nhưng các đại từ nhấn mạnh được dùng để nhấn mạnh 1 câu.
Cách phân biệt 2 loại này rất đơn giản: lược bỏ đại từ đi, và nếu như những câu đó vẫn có nghĩa thì đó là đại từ nhấn mạnh. Ngược lại thì đó là đại từ phản thân.
VD:
"The horse was half broken, so only Barb herself could ride him." (Barb and nobody else)
"He saw it himself." (with his own eyes)
Trên đây là một số điều bạn cần biết về đại từ phản thân. Hy vọng bài viết mang lại kiến thức hữu ích giúp bạn hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!