Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Sách bài tập Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2 Speaking

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giải bài tập
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

SBT Tiếng Anh 12 Unit 2 Speaking Global Success

Giải SBT Tiếng Anh 12 Global Success unit 2 Speaking bao gồm đáp án các phần bài tập sbt tiếng Anh 12 Global Success Unit 2 hỗ trợ các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà trước khi đến trường.

1. Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi đoạn hội thoại sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)

1. Teacher: _____ our guest speaker today, Ms Gasper. She's going to talk about cultural diversity in Europe.

Students: Good morning. Ms Gasper. It's nice to meet you.

A. It's nice to meet

B. How do you do

C. It's a great pleasure for me to introduce

D. So happy to see

2. Mark: Tam, _____ Peter. He's just joined our basketball team.

Tam: Hi, nice to meet you, Peter.

A. happy to meet

B. this is

C. have you met

D. how nice to meet

3. Mum: Hoa, I want you to meet Ms Linh, who was my best friend at secondary school.

Hoa: ______, Ms Linh.

A. Pleased to meet

B. May I introduce

C. I don't want to see

D. It's nice to meet you

4. Alfred: _______ Alfred, but people call me Freddy. Nice to meet you all. I'm really

excited to be here.

Class: Nice to meet you too, Freddy. Welcome to our class.

A. Hi everyone, my name's

B. Hello, this is

C. It's a pleasure

D. How do you do

5. Grandson: Grandpa. ______ Luke. We met in our school Chemistry Club and have become good friends since.

Grandpa: Pleased to meet you, Luke.

A. let's meet my friend

B. I'd like you to meet my friend

C. I'd like to introduce you

D. you know my friend

6. Patrick: Hi Antonio, my name is Patrick. I've heard a lot of good things about you, ______.

Antonio: Nice to meet you too, Patrick.

A. Long time no see

B. I haven't seen you for a while

C. I still remember the last time I saw you

D. It's a pleasure to finally meet you

7. Teacher: May I present Mr Ellis - our guest speaker in our class seminar today?

Class: Good morning, Mr Ellis, _____!

A. You are welcome in my class

B. Welcome to our class

C. We would like to welcome our teacher

D. Let's welcome her

8. Mark: _______ My name's Mark Mallows, a friend of Sam.

Hoa: It's nice to meet you, Mark.

A. It's my great pleasure

B. Let me introduce my friend

C. Allow me to introduce myself

D. I think we've met before

Gợi ý đáp án

1. C

2. B

3. D

4. A

5. B

6. D

7. B

8. C

2. Read the information about Japan. Talk about the similarities and differences between this country and Viet Nam.

(Đọc thông tin về Nhật Bản. Nói về những điểm tương đồng và khác biệt giữa đất nước này và Việt Nam.)

Sách bài tập Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2 Speaking

Gợi ý đáp án

- Both Japan and Vietnam have rich and diverse cuisines that are highly valued globally. People in Japan like to eat sushi, udon, ramen, sashimi, miso soup, and tempura, while people in Vietnam prefer dishes like pho (noodle soup), banh mi (Vietnamese sandwich), goi cuon (spring rolls), and bun cha (grilled pork with noodles). Both countries have a strong emphasis on fresh ingredients, but Japanese cuisine often includes more raw fish, while Vietnamese cuisine features a variety of herbs and spices.

- In terms of traditional clothing, Japanese people wear kimonos, haoris, and hakamas, especially during festivals and special occasions. In contrast, Vietnamese people wear ao dai, a long dress with slits on the sides, which is often worn during Tet (Vietnamese New Year) and other cultural events. Both countries value their traditional attire, but the styles and designs are quite distinct from each other.

- Both Japan and Vietnam celebrate important festivals that reflect their cultural heritage. In Japan, some of the most important festivals are Shogatsu (New Year celebrations), Hanami (cherry blossom festival), and O-Bon (celebration of ancestors' spirits). Similarly, Vietnam has Tet (Lunar New Year), Mid-Autumn Festival, and Hung Kings Temple Festival. Both countries have festivals that involve family gatherings and paying respect to ancestors, but the customs and traditions associated with these festivals vary.

- In terms of music, both countries have a mix of traditional and modern styles. Japan has traditional or country music and J-pop, while Vietnam has traditional folk music and modern V-pop. Both countries appreciate their musical heritage and have popular contemporary music scenes, but the genres and styles are different.

Hướng dẫn dịch

- Cả Nhật Bản và Việt Nam đều có nền ẩm thực phong phú và đa dạng, được đánh giá cao trên toàn cầu. Người Nhật Bản thích ăn sushi, udon, ramen, sashimi, súp miso và tempura, trong khi người Việt Nam lại ưa chuộng các món ăn như phở, bánh mì, gỏi cuốn và bún chả. Cả hai quốc gia đều chú trọng đến nguyên liệu tươi ngon, nhưng ẩm thực Nhật Bản thường sử dụng nhiều cá sống hơn, trong khi ẩm thực Việt Nam lại chú trọng đến các loại thảo mộc và gia vị.

- Về trang phục truyền thống, người Nhật Bản mặc kimono, haori và hakama, đặc biệt là trong các lễ hội và dịp đặc biệt. Ngược lại, người Việt Nam mặc áo dài, một loại áo dài xẻ tà hai bên, thường được mặc trong dịp Tết và các sự kiện văn hóa khác. Cả hai quốc gia đều coi trọng trang phục truyền thống của mình, nhưng kiểu dáng và thiết kế lại khá khác biệt.

- Cả Nhật Bản và Việt Nam đều tổ chức các lễ hội quan trọng phản ánh di sản văn hóa của họ. Ở Nhật Bản, một số lễ hội quan trọng nhất là Shogatsu (lễ mừng năm mới), Hanami (lễ hội hoa anh đào) và O-Bon (lễ tưởng nhớ tổ tiên). Tương tự, Việt Nam cũng có Tết Nguyên đán, Tết Trung thu và Lễ hội Đền Hùng. Cả hai quốc gia đều có những lễ hội sum họp gia đình và tỏ lòng thành kính với tổ tiên, nhưng phong tục và truyền thống gắn liền với những lễ hội này lại khác nhau.

- Về âm nhạc, cả hai quốc gia đều có sự pha trộn giữa phong cách truyền thống và hiện đại. Nhật Bản có nhạc đồng quê hoặc nhạc truyền thống và nhạc J-pop, trong khi Việt Nam có nhạc dân gian truyền thống và nhạc V-pop hiện đại. Cả hai quốc gia đều trân trọng di sản âm nhạc của mình và có nền âm nhạc đương đại thịnh hành, nhưng thể loại và phong cách lại khác nhau.

Trên đây là trọn bộ Sách bài tập Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2 Speaking.

>> Bài tiếp theo: Sách bài tập Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2 Writing

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Giải SBT Tiếng Anh 12 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm