Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 50 ngắn nhất
Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 50 siêu ngắn
VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 50 ngắn nhất để bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết hướng dẫn bạn đọc trả lời các câu hỏi trong SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức trang 50, 51. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Câu 1 trang 50 SGK Ngữ văn 12 Kết nối
Dấu hiệu nhận biết ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật trong hai lời chào:
- Lời chào a: Ngôn ngữ trang trọng:
+ Cách xưng hô: Sử dụng đại từ "quý ông bà" để thể hiện sự tôn kính.
+ Từ ngữ: Sử dụng các từ ngữ trang trọng như "trân trọng", "hân hạnh", "đón tiếp", "trao đổi", "cơ hội hợp tác".
+ Cấu trúc câu: Sử dụng các câu văn đầy đủ, rõ ràng, mạch lạc.
- Lời chào b: Ngôn ngữ thân mật:
+ Cách xưng hô: Sử dụng đại từ "bạn" và "mình" để thể hiện sự gần gũi.
+ Từ ngữ: Sử dụng các từ ngữ thân mật như "chào", "thật tình cờ", "duyên thật".
+ Cấu trúc câu: Sử dụng các câu văn ngắn gọn, súc tích, có thể sử dụng tiếng lóng.
Câu 2 trang 50 SGK Ngữ văn 12 Kết nối
a. Trường hợp 1:
- Mục đích: Nhắc nhở mọi người về quy định sử dụng điện thoại trong cuộc họp.
- Ngữ cảnh: Sử dụng trong cuộc họp, hội nghị, sự kiện trang trọng.
- Đặc điểm ngôn ngữ:
- Câu 1:
+ Giống nhau: Cùng mục đích nhắc nhở về quy định sử dụng điện thoại.
+ Khác nhau:
Câu 1:
Ngôn ngữ trang trọng: Sử dụng đại từ "các bạn", "quy định", "cuộc họp".
Giọng điệu: Nhắc nhở nhẹ nhàng, lịch sự.
Câu 2:
Ngôn ngữ trang trọng: Sử dụng đại từ "quý vị", "cài đặt", "ra ngoài".
Giọng điệu: Nhắc nhở mang tính yêu cầu, đề nghị.
b. Trường hợp 2:
- Mục đích: Giới thiệu diễn giả cho buổi hội thảo.
- Ngữ cảnh: Sử dụng trong buổi hội thảo, sự kiện trang trọng.
- Đặc điểm ngôn ngữ:
- Câu 1:
+ Giống nhau: Cùng mục đích giới thiệu diễn giả.
+ Khác nhau:
Câu 1:
Ngôn ngữ trang trọng: Sử dụng đại từ "quý vị", "sự có mặt", "diễn giả".
Giọng điệu: Giới thiệu trang trọng, lịch sự.
Câu 2:
Ngôn ngữ trang trọng: Sử dụng đại từ "chúng ta", "nhân vật quan trọng nhất".
Giọng điệu: Giới thiệu tưng bừng, chào đón nồng nhiệt.
c. Trường hợp 3:
- Mục đích: Thông báo về sự kiện sắp diễn ra.
- Ngữ cảnh: Sử dụng trong các sự kiện, chương trình truyền hình, quảng cáo.
- Đặc điểm ngôn ngữ:
- Câu 1:
+ Giống nhau: Cùng mục đích thông báo về sự kiện.
+ Khác nhau:
Câu 1:
Ngôn ngữ trang trọng: Sử dụng đại từ "quý vị", "sự kiện", "bật mí".
Giọng điệu: Tạo sự tò mò, thu hút sự chú ý.
Câu 2:
Ngôn ngữ trang trọng: Sử dụng đại từ "toàn thể quý vị", "sự kiện quan trọng", "trân trọng thông báo".
Giọng điệu: Trang trọng, chính thức.
Câu 3 trang 51 SGK Ngữ văn 12 Kết nối
|
|
Ngôn ngữ trang trọng |
Ngôn ngữ thân mật |
|
Ngôn ngữ viết |
- Thư công ti xin lỗi khách hàng vì sản phẩm lỗi - Báo cáo khoa học - Đơn xin việc |
- Thư điện tử gửi cho người thân - Tin nhắn SMS cho bạn bè - Nhật kí cá nhân |
|
Ngôn ngữ nói |
- Lời phát biểu tại lễ tốt nghiệp cấp Trung học phổ thông - Phát biểu tại hội thảo khoa học - Phỏng vấn xin việc |
- Cuộc chuyện trò với bạn bè - Gọi điện thoại cho người thân - Chém gió với bạn bè |
Câu 4 trang 51 SGK Ngữ văn 12 Kết nối
1. Mục đích:
Trên thực tế, việc chuyển đổi từ ngôn ngữ trang trọng sang ngôn ngữ thân mật hoặc ngược lại trong giao tiếp có thể mang nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
a. Thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giao tiếp:
- Từ trang trọng sang thân mật: Thể hiện sự gần gũi, thân thiện, gắn bó hơn trong mối quan hệ.
- Từ thân mật sang trang trọng: Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự, hoặc muốn tạo khoảng cách trong mối quan hệ.
b. Thể hiện thái độ:
- Mỉa mai, châm biếm: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng để mỉa mai hành động hoặc lời nói của người khác.
- Gây cười: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng một cách hài hước để tạo tiếng cười.
2. Ví dụ minh họa:
a. Thể hiện sự thay đổi trong quan hệ giao tiếp:
- Từ trang trọng sang thân mật:
+ Một cặp vợ chồng mới cưới có thể sử dụng ngôn ngữ trang trọng với nhau khi mới quen, nhưng sau một thời gian chung sống, họ có thể chuyển sang sử dụng ngôn ngữ thân mật để thể hiện sự gắn bó và yêu thương.
+ Một giáo viên có thể sử dụng ngôn ngữ trang trọng với học sinh trong lớp học, nhưng khi trò chuyện riêng với học sinh, giáo viên có thể sử dụng ngôn ngữ thân mật để tạo sự gần gũi và thoải mái.
- Từ thân mật sang trang trọng:
+ Khi gặp gỡ người lớn tuổi hoặc cấp trên, chúng ta nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng để thể hiện sự tôn kính.
+ Khi tham gia các sự kiện trang trọng như hội thảo, hội nghị, chúng ta cũng nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng để thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp.
b. Thể hiện thái độ:
- Mỉa mai, châm biếm:
+ "Ôi, bạn đúng là “thiên tài'!" - Sử dụng từ "thiên tài" trong ngoặc kép để mỉa mai sự thiếu hiểu biết của người khác.
+ "Cảm ơn bạn đã “giúp đỡ' tôi!" - Sử dụng từ "giúp đỡ" trong ngoặc kép để mỉa mai hành động vô ích của người khác.
- Gây cười:
+ "Hôm nay trời đẹp quá, “chắc tại' có tôi!" - Sử dụng từ "chắc tại" để tạo sự hài hước và dí dỏm.
+ "Cuộc sống này “như một vở hài kịch”, đầy những điều bất ngờ!" - Sử dụng so sánh ví von để tạo tiếng cười.