Match the English word with the Vietnamese definition.
1. Performing music | a. Chơi cầu lông |
2. Buying a ticket | b. Trình diễn ca nhạc |
3. Playing badminton | c. Tình nguyện viên |
4. Planting flowers | d. Mua vé |
5. Volunteers | e. Trồng hoa |