Match the English word with the Vietnamese definition.
| 1. Performing music | a. Chơi cầu lông |
| 2. Buying a ticket | b. Trình diễn ca nhạc |
| 3. Playing badminton | c. Tình nguyện viên |
| 4. Planting flowers | d. Mua vé |
| 5. Volunteers | e. Trồng hoa |
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 8 vòng 13 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 8 năm 2018 mới nhất do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua mạng Internet gồm nhiều dạng bài tập khác nhau được biên tập bám sát với chương trình học giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập kiến thức đã học và rèn luyện những kỹ năng làm bài thi cơ bản trước khi thực hiện những vòng thi Olympic Tiếng Anh qua Internet tiếp theo.
Một số bài tập Tiếng Anh lớp 8 khác:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: