Match the English word with the Vietnamese definition.
| 1. Cross | a. Giá sách |
| 2. Calendar | b. Hình chữ thập |
| 3. Bookshelf | c. Văn phòng phẩm |
| 4. Hospital | d. Lịch |
| 5. Stationery | e. Bệnh viện |
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lớp 8 vòng 5 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 8 năm 2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi Tiếng Anh qua mạng gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em học sinh lớp 8 rèn luyện những kỹ năng cơ bản trước khi thực hiện vòng thi Tiếng Anh qua Internet tiếp theo. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả.
Một số bài tập Tiếng Anh lớp 8 khác:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: