Match the English word with the Vietnamese definition.
1. Sore throat | a. Đau họng |
2. Learn by heart | b. Mảnh, miếng |
3. Fluent | c. Học thuộc lòng |
4. Piece | d. Văn phòng, cơ quan |
5. Office | e. Lưu loát, trôi chảy |