Match the English word with the Vietnamese definition.
1. Wet market | a. Vui tính |
2. Soccer fan | b. Thợ làm tóc |
3. Fun | c. Hiệu thuốc |
4. Drugstore | d. Người hâm mộ bóng đá |
5. Barber | e. Chợ cá, chợ ẩm ướt |