Match the English word with the Vietnamese definition.
| 1. Wet market | a. Vui tính |
| 2. Soccer fan | b. Thợ làm tóc |
| 3. Fun | c. Hiệu thuốc |
| 4. Drugstore | d. Người hâm mộ bóng đá |
| 5. Barber | e. Chợ cá, chợ ẩm ướt |
Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 8 vòng 14 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 8 năm 2018 mới nhất trên VnDoc.com. Đề thi Tiếng Anh qua Internet bao gồm nhiều dạng bài tập khác nhau giúp các em học sinh lớp 8 rèn luyện những kỹ năng làm bài thi cơ bản trước khi tham gia vòng thi Olympic Tiếng Anh lớp 8 tiếp theo.
Một số bài tập Tiếng Anh lớp 8 khác:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: