Tiếng Anh 9 Global Success Review 2 Language
Review 2 lớp 9 Language
Tài liệu Soạn Review 2 lớp 9 lesson Language trang 70 SGK tiếng Anh 9 Global Success dưới đây nằm trong bộ đề Soạn tiếng Anh 9 Global Success mới nhất do VnDoc.com đăng tải.
Pronunciation
1. Read the sentences. Pay attention to the underlined words. Then listen and repeat.
(Đọc các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân. Sau đó nghe và lặp lại.)
Bài nghe

Vocabulary
2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

Gợi ý đáp án
|
1. C |
2. A |
3. B |
4. A |
5. D |
3. Write the correct form of the word in brackets to complete each sentence.
(Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.)


Gợi ý đáp án
|
1. unforgettable |
2. protection |
3. tour |
|
4. preserving |
5. performance |
Grammar
4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

Gợi ý đáp án
|
1. B |
2. C |
3. A |
4. B |
5. D |
5. Use the correct forms of the verbs in brackets to complete the sentences.
(Sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)

Gợi ý đáp án
|
1. were walking |
2. had |
3. Have you ever made |
|
4. to choose |
5. searching |
Lời giải chi tiết
1. We were walking down the hill when we saw the castle. It was so beautiful in the sunset.
(Chúng tôi đang đi xuống đồi thì nhìn thấy lâu đài. Nó thật đẹp vào lúc hoàng hôn.)
Giải thích: Câu diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì hành động khác xen vào: S1 + was/were V-ing (quá khứ tiếp diễn) + WHEN + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)
2. I wish I had more time to spend at the Viet Nam National Village for Ethnic Culture and Tourism.
(Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn ở Làng Văn hóa và Du lịch các dân tộc Việt Nam.)
Giải thích: Câu điều ước với “wish” ở hiện tại: S1 + wish(es) + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)
3. Have you ever made a handicraft item?
(Bạn đã bao giờ làm một món đồ thủ công chưa?)
Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “ever”, dạng câu hỏi: Have you ever + Ved/V3
4. We all decided to choose the Return to the Past class.
(Tất cả chúng tôi quyết định chọn lớp Trở Về Quá Khứ.)
Giải thích: Cấu trúc “decide + to V” (quyết định làm gì) => to choose
5. Do you mind searching for more information about Japanese cartoons?
(Bạn có phiền khi tìm kiếm thêm thông tin về phim hoạt hình Nhật Bản không?)
Giải thích: Cấu trúc “mind + V-ing” (phiền, bận tâm làm gì) => searching
Trên đây là trọn bộ Giải Tiếng Anh 9 Global Success Review 2 Language.
>> Bài tiếp theo: Giải Tiếng Anh 9 Global Success Review 2 Skills