Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 Family and Friends cả năm
Đây là tài liệu Cao cấp - Chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.
- Tải tất cả tài liệu lớp 2 (Trừ Giáo án, bài giảng)
- Trắc nghiệm không giới hạn
Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo cả năm
Lý thuyết kiến thức tiếng Anh trọng tâm trong SGK tiếng Anh 2 Family and Friends giúp các em học sinh nắm được kiến thức tiếng Anh 2 cả năm hiệu quả.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Family and Friends cả năm
Unit Starter
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
orange |
/ˈɔːrɪndʒ/ |
màu cam |
|
blue |
/bluː/ |
màu xanh da trời |
|
pink |
/pɪŋk/ |
màu hồng |
|
brown |
/braʊn/ |
màu nâu |
|
purple |
/ˈpɜːrpl/ |
màu tím |
|
Monday |
/ˈmʌndeɪ/ |
thứ Hai |
|
Tuesday |
/ˈtuːzdeɪ/ |
thứ Ba |
|
Wednesday |
/ˈwenzdeɪ/ |
thứ Tư |
|
Thursday |
/ˈθɜːrzdeɪ/ |
thứ Năm |
|
Friday |
/ˈfraɪdeɪ/ |
thứ Sáu |
|
Saturday |
/ˈsætərdeɪ/ |
thứ Bảy |
|
Sunday |
/ˈsʌndeɪ/ |
Chủ nhật |
Unit 1
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
mom |
/mɒm/ |
mẹ |
|
dad |
/dæd/ |
bố |
|
brother |
/ˈbrʌðə(r)/ |
Anh (em) trai |
|
sister |
/ˈsɪstə(r)/ |
Chị (em) gái |
|
grandpa |
/ˈɡrænpɑː/ |
ông |
|
grandma |
/ˈɡrænmɑː/ |
bà |
|
your |
/jɔː(r)/ |
Của bạn |
|
nose |
/nəʊz/ |
mũi |
|
neck |
/nek/ |
cổ |
|
octopus |
/ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc |
Unit 2
|
Từ mới |
Phân âm |
Định nghĩa |
|
1. happy |
/ˈhæpi/ |
Vui vẻ |
|
2. sad |
/sæd/ |
Buồn |
|
3. thirsty |
/ˈθɜːsti/ |
Khát nước |
|
4. hot |
/hɒt/ |
Nóng |
|
5. cold |
/kəʊld/ |
Lạnh |
|
6. queen |
/kwiːn/ |
Nữ hoàng |
|
7. quiet |
/ˈkwaɪət/ |
Yên tĩnh |
|
8. rainbow |
/ˈreɪnbəʊ/ |
Cầu vồng |
II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 Family and Friends cả năm
Unit Starter
1. Hỏi tuổi trong tiếng Anh
a. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m + (số tuổi). (Tôi …. tuổi)
Eg: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine (Tôi chín tuổi)
b. How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
He’s + (số tuổi). (Cô ấy … tuổi)
c. How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
She’s + (số tuổi). (Anh ấy … tuổi)
2. Diễn tả thích cái gì
I like + (vật)
(Tôi thích….)
Eg: I like orange. (Tôi thích màu cam)
Unit 1
1. Chỉ gần đây là ai đó
This is my + (người)
(Đây là …. của tôi)
Eg: This is my dad. (Đây là bố của tôi)
2. Hỏi đây có phải là ai đó không
Is this your + (người)? (Đây có phải là …. của bạn không?)
Yes, it is. (Đúng vậy)
No, it isn’t. (Không phải)
Eg: Is this your mom? (Đây có phải là mẹ của bạn không?)
No, it isn’t. (Không phải)
Unit 2
Diễn tả cảm xúc ai đó như thế nào
1. She/ He/ It + is + (cảm xúc)
(Cô ấy/ Anh ấy/ Nó …)
Eg: She’s happy. (Cô ấy vui vẻ)
2. I am + (cảm xúc)
(Tôi …)
Eg: I am hungry. (Tôi đói)
3. You/ We/ They + are + (cảm xúc)
(Các bạn/ Chúng tôi/ họ …)
Eg: We are hot. (Chúng tôi nóng)