Từ vựng tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start theo Unit
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Smart Start
Lớp:
Lớp 4
Môn:
Tiếng Anh
Dạng tài liệu:
Lý thuyết
Bộ sách:
I-Learn Smart Start
Loại File:
Word
Phân loại:
Tài liệu Tính phí
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 i-Learn Smart Start cả năm
Từ vựng tiếng Anh 4 i Learn Smart Start tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 4 quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 4 Smart Start giúp các em học sinh nắm được kiến thức hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start theo từng Unit
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 Animals
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 What I can do
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 Weather
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 4 Activities
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 5 Getting around
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 6 Describing people
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 7 My family
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 8 My friends and I
Từ vựng tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start cả năm
| Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
| 1. camel | (n) /ˈkæml/ | con lạc đà |
| 2. horse | (n) /hɔːs/ | con ngựa |
| 3. hippo | (n) /ˈhɪpəʊ/ | con hà mã |
| 4. monkey | (n) /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
| 5. rhino | (n) /ˈraɪnəʊ/ | con tê giác |
| 6. snake | (n) /sneɪk/ | con rắn |
| 7. friendly | (adj) /ˈfrendli/ | thân thiện |
| 8. happy | (adj) /ˈhæpi/ | vui vẻ |
| 9. great | (adj) /ɡreɪt/ | to lớn, vĩ đại |
| 10. dolphin | (n) /ˈdɒlfɪn/ | con cá heo |
| 11. lion | (n) /ˈlaɪən/ | con sư tử |
| 12. giraffe | (n) /dʒəˈrɑːf/ | con hươu cao cổ |
| 13. panda | (n) /ˈpændə/ | con gấu trúc |
| 14. tiger | (n) /ˈtaɪɡə(r)/ | con hổ |
| 15. zebra | (n) /ˈzebrə/ | con ngựa vằn |
| 16. feather | (n) /ˈfeðə(r)/ | lông, lông vũ |
| 17. wing | (n) /wɪŋ/ | cái cánh |
| 18. leg | (n) /leɡ/ | cái chân |
| 19. fin | (n) /fɪn/ | cái vây |
| 20. tail | (n) /teɪl/ | cái đuôi |
| 21. fur | (n) /fɜː(r)/ | lông thú |
| 22. claw | (n) /klɔː/ | móng vuốt |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 4 i Learn Smart Start cả năm học 2024 - 2025.