Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

7 cách nói khác nhau của Walk

7 cách nói khác nhau của Walk

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa thú vị có thể bạn chưa biết. Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu một số từ đồng nghĩa của từ Walk giúp bạn biết cách vận dụng vào từng trường hợp khác nhau. Sau đây mời các bạn cùng tham khảo.

20 cách nói thay cho 'You're smart'

60 cách nói động viên, khen ngợi trong tiếng Anh

Cách nói ‘đồng ý’ hay ‘phản đối’ trong tiếng Anh

Walk là động từ có nghĩa đi bộ - di chuyển bằng chân với tốc độ chậm rãi. Tuy nhiên, chúng ta thường muốn miêu tả hành động này với nhiều sắc thái hơn, chẳng hạn đi dạo thong thả, đi tập tễnh vì đau hay đi lạch bạch từng bước nhỏ. Những động từ đơn giản sau sẽ giúp bạn diễn tả được điều này bằng tiếng Anh. Sau đây hãy cùng VnDoc tìm hiểu nhé!

Amble /ˈæm.bl̩/ thường đi cùng trạng từ, giới từ: to walk in a slow and relaxed way - đi chậm rãi và thoải mái, thả bộ, dạo bước

Ví dụ:

She was ambling along the beach.

(Cô ấy dạo bước dọc bờ biển.)

Những từ đồng nghĩa với Walk

Limp /lɪmp: to walk slowly and with difficulty because of having an injured or painful leg or foot: đi tập tễnh

Ví dụ:

Three minutes into the game, Jackson limped off the pitch with a serious ankle injury.

(Trận đấu diễn ra được ba phút thì Jackson đã tập tễnh ra sân vì một vết thương nghiêm trọng ở mắt cá.)

Swagger /ˈswæɡ.ər/: to walk or act in a way that shows that you are very confident and think that you are important: đi đường hoàng, tự tin, có phần kiêu ngạo

Ví dụ:

Her swaggering self-confidence irritates many people.

(Dáng vẻ sải bước kiêu ngạo của cô ta khiến nhiều người khó chịu.)

Lumber /ˈlʌm.bər/ thường đi cùng trạng từ, giới từ: to move in a slow, heavy way: đi chậm chạp, nặng nề

Ví dụ:

In the distance, we could see a man lumbering across the park.

(Từ xa, chúng tôi thấy một người đàn ông chậm chạp đi băng qua công viên.)

Những từ đồng nghĩa với Walk

Shuffle /ˈʃʌf.l̩/ thường đi cùng trạng từ, giới từ: to walk by pulling your feet slowly along the ground rather than lifting them: đi lệt xệt, đi không nhấc chân lên đất.

Ví dụ:

I love shuffling through the fallen leaves.

(Tôi thích đi lê chân trên thảm lá rụng.)

Waddle /ˈwɒd.l̩/ thường đi cùng trạng từ, giới từ: (usually of a person or animal with short legs and a fat body) to walk with short steps, moving the body from one side to the other: đi lạch bạch, (dáng) đi khiến người lắc lư theo, thường dành cho người, động vật có chân ngắn và dáng người béo.

Ví dụ:

The kid waddles towards me.

(Đứa trẻ lẫm chẫm đi về phía tôi.)

Meander /miˈæn.dər/ thường đi cùng trạng từ, giới từ: to walk slowly without any clear direction: đi lang thang, đi không có định hướng

Ví dụ:

He spent the afternoon meandering along the beach.

(Anh ấy lang thang cả buổi chiểu trên bờ biển.)

Những từ đồng nghĩa với Walk

Trên đây là những cách nói khác nhau của từ Walk trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết. Hy vọng bài viết sẽ mang lại nguồn kiến thức hữu ích dành cho bạn, đồng thời giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm