Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bộ đề thi học kì 2 Vật lí 10 Kết nối tri thức

Lớp: Lớp 10
Môn: Vật Lý
Dạng tài liệu: Đề thi
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Loại: Bộ tài liệu
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí
ĐỀ 1
ĐỀ ÔN TP KIM CUI HC KÌ II
Môn thi: VT LÍ KHI 10
Thi gian làm bài: 50 phút không k thời gian phát đ
PHN I. CÂU TRC NGHIM PHƯƠNG ÁN NHIỀU LA CHN. Thí sinh tr li t n
câu 18. Mi câu hi thí sinh ch chn m
Câu 1:  không ph thuc n tc ca vt?
A. gia tc. B. ng. C. . D. ng.
Câu 2: Mt vt chuyu vi chu T, tn s  vòng mà vc trong mt giây
f. Chn h thc đúng?
A.
T f.
B.
2
1
T.
f
C.
2
.
f

D.
2
.
T

Câu 3:  th biu din s ph thu ln l dãn lò xo
l
ca hai lò xo A và lò xo
B  cng ca hai lò xo?
A. k
A
> k
B
.
B. k
A
< k
B
.
C. k
A
k
B
. D. k
A
k
B
.
Câu 4: kWh (ki--oát-gi ca
A. công c. B. ng sut.
C. hiu sut. D. áp sut cht lng.
Câu 5: Mt vt khi ng  do xut trong khong thi gian 0,5 s. Ly g = 10 m/s
2

bing ca vt trong khong th
A. 10 kg.m/s. B. 5,0 kg.m/s. C. 4,9 kg.m/s. D. 0,5 kg.m/s.
Câu 6: Phát biu nào sasai?
A. ng ca vt trong chuyi.
B. ng m
C. Xung ca lc là m
D. ng ca vt chuyng thi.
Câu 7: Qu cu A khng m
1
chuyng vi vn tc
1
v
ur
va chm vào qu cu B khng m
2
ng
yên. Sau va chm, c hai qu cu có cùng vn tc
2
v
uur
. H thc liên h ging là
A.
1 1 1 2 2
1
m v m m v .
2

rr
B.
1 1 2 2
m v m v .
rr
C.
1 1 1 2 2
m v m m v .
rr
D.
1 1 2 2
m v m v .
rr
A
B
Câu 8: Trong mi giây, mt tm pin mt tri th hp th 
th chuyn. Hiu sut ca tm pin này bng
A. 84%. B. 16%. C. 13,8%. D. 86,2%.
Câu 9: Mt vc ném ngang t  cao h, trong quá trình vt chuyng thì
A.  . B.  u gim.
C. i, th m. D.  m.
Câu 10: Mt vt khu trên sàn nm ngang bng mt lc 20 N hp v
ngang mt góc 30
0
. Khi vt di chuyn 2 m trên sàn trong thi gian 4 s t công sut ca lc
A. 10W B.
53
W. C. 5W D.
10 3
W.
Câu 11: Mt vng lên cao t mt vi t u 8 m/s. Ly g = 10 m/s
2
. Tc
 ca vng th 
A.
4
2
m/s. B.
42
m/s. C. 4 m/s. D. 2 m/s.
Câu 12: Cho mt lò u trên c i treo mt vt có khng 100 gam t dãn ra mn
1 cm cho g = 10 m/s
2
 cng ca lò xo là
A. 200 N/m. B. 100 N/m. C. 50 N/m. D. 400 N/m.
Câu 13: Newton trên mét vuông (N/m
2
 ca
A.  cng lò xo. B. áp sut. C. ng. D. c.
Câu 14: Trong thí nghing ca vc sau va chm không nht thiết phi
dng c 
A. ng h i gian hin s. B. m khí.
C. t. D. Nhit k.
Câu 15: Khi mi ng cu thang b, trng lc tác d
A. . B. sinhng âm. C. không sinh công. D. sinh công cn.
Câu 16: y sp xc tin hành t nghim trong bài thc hành tng hp lc theo mt trình t
đúng?
nh lc tng hp theo lí thuyt.
nh lc tng hp ca hai lc F
1
, F
2
bng thí nghim.
c thành phn F
1
, F
2
.
A. 1 2 3. B. 2 3 1. C. 3 2 1. D. 1 3 2.
Câu 17: Momen li vi mt trdng
A. làm vt quay. B. làm vt chuyng tnh tin.
C. làm vt cân bng. D. va làm vt quay va chuyng tnh tin.
Câu 18: nhng vòng mc nâng lên mt bên. Vic làm này nhm mc

A.  dàng. B. to lng m cho xe chuyng.
C. gii hn vn tc ca xe. D.  t.
PHN II. CÂU TRC NGHIỆM ĐÚNG SAI. Thí sinh tr li t n câu 4. Trong mi ý a), b),
c), d) mi câu, thí sinh chn đúng hoc sai.
Câu 1: Mt vt kh do t  cao h so vi mt. B qua sc cn không k, ly g =
10 m/s
2
. T ngay khi va cht là 20 m/s.
a. Công ca trng l
b. Công sut tc thi ca trng lc ti thm 2 giây bng 200 W.
c. Công ca trng lc lúc vt va cht bng 400 J.
 th biu din công sut tc thi ca trng lc theo thi gian là mt nhánh parabol.
Câu 2: Mt qu bóng nh khc ném vi vn
ti mt n  cao 1 m so vi
mt sàn (hình v). Chn mc th i B. Ly
2
g 10 m/s
, b qua mi ma
sát.
i A bng 1,8 J.
b. Khi qu  m.
i B bng 0,8 J.
d. T ca qu bóng khi nó chm sàn (ti B) bng 6 m/s.
Câu 3: Trong không trung, mi bàng nn bt mt con chim b câu nng
0,65 kg u vi t 7 m/s. Bit t cc khi bc b câu
18 m/s.
ng ca vng.
 cng là kg.m/s.
ng ca chim b c khi b bt bng 4,0 N.s.
i ng bc b câu t ca chúng bng 15 m/s.
u 4: Mt ô khng 4 tn chuyng qua mt chic cu vng lên bán kính 50 m vi
t 72 km/h.
Ly g = 10 m/s
2
.
a. Áp lc ca ô tô nén lên cm cao nht là ln nht.
b. Hp lc tác dng lên ô tô là trng lc phn lng tâm.
c. Gia tng tâm ca ôtô khi qua cu bng 2,5 m/s
2
.
d. Áp lc ca ô tô nén lên cm cao nht (gia cu) bng 8000N.

Bộ đề kiểm tra học kì 2 môn Vật lí 10 Kết nối tri thức

Bộ đề thi học kì 2 Vật lí 10 Kết nối tri thức có đáp án được VnDoc.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết được tổng hợp gồm có 5 mã đề thi. Mỗi đề thi gồm có 18 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu hỏi trả lời ngắn. Thí sinh làm bài trong thời gian 50 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi chi tiết bài viết dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi kì thi học kì 2 lớp 10 sắp tới nhé.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Vật Lý Kết nối

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm