Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Vật lí Kết nối tri thức - Đề 4

Lớp: Lớp 10
Môn: Vật Lý
Dạng tài liệu: Đề thi
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí
ĐỀ 4
ĐỀ ÔN TP KIM CUI HC KÌ II
Môn thi: VT LÍ KHI 10
Thi gian làm bài: 50 phút không k thời gian pt đ
PHẦN I. CÂU TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG ÁN NHIỀU LỰA CHỌN. 

Câu 1:  không thay
đổi?
A.  B. ng. C. Vn tc. D. Th 
Câu 2: 
A. ng bo toàn. B. i. C. i. D. th i.
Câu 3: 
đúng?
A. a vi. B. Th a vi.
C. a vc bo toàn. D. ng ca vc bo toàn.
Câu 4:    
m
  
v,
      
M
  
M 9m
 
A.
1
.
9
B.
C.
9.
D.
10.
Câu 5: 
A. có sinh công. B. sinh công âm. C.  D. không sinh công.
Câu 6: 
A. th m, trng l B. th m, trng lc sinh công âm.
C. th , trng l D. th ng lc sinh công âm.
Câu 7: 

A. khôi. B. n. C. n. D. n.
Câu 8: không phải 
A.
kg.m/s.
B.
N.s.
C.
2
kg.m/s .
D.
J.s/m.
Câu 9:  
0
l

0
k

12
,.ll

1
k
và k
2

A.
0
12
1 2 0
k
kk
.
l l l
B.
1 1 2 0 0 0
k k k .l l l
C.
1 2 1 2
00
kk
.
k
ll
l
D.
0 1 1 2 2 0
k k k .l l l
Câu 10: 
 
A. 
B. 
C. 
D.  
Câu 11: 
A. Chuyng ca mt con lng h.
B. Chuyng ca mt mp.
C. Chuyng ci vi ngi trên xe; khi xe chu.
D. Chuyng ci vi mng; khi xe chu.
Câu 12: không có 

A. Qu ng tròn. B. T i.
C. n ti. D. ng vào tâm.
Câu 13: không đúng 
A. 
B. 
C.  
D. 
Câu 14: 

A. 551 N. B. 431 N. C. 151 N. D. 631 N.
Câu 15: 
15kW

1000kg

30m.

2
g 10m/s .

A.
20s.
B.
5s.
C.
15s.
D.
10s.
Câu 16: 
m 1kg

2
g 10m/s .
Sau
2s

A.
10kg.m/s.
B.
2kg.m/s.
C.
20kg.m/s.
D.
1kg.m/s.
Câu 17: 
50m/s.


4
1,5.10 kW.

A.
300N.
B.
300kN.
C.
5
7,5.10 N.
D.
8
7,5.10 N.
Câu 18: 
50kg,

72km/h.


A.
129,6kJ.
B.
10kJ.
C.
0J.
D.
1kJ.
PHẦN II. CÂU TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI. 
đúng sai.
Câu 1: đúng nào sai?

T

b. 
2
,
T




2
2
ht
2
a r r,
T





d. 
2
v r r,
T
 

Câu 2:  khng lt m
1
= 300 gam, m
2
= 200 gam chuyc chiu
ng o nhau trên mng thng nm ngang vi c t ng v
1
= 0,2 m/s, v
2
= 0,8 m/s. Sau
va chm, hai xe dính vào nhau.
a. Sau va chm, hai xe dính vào nhau nên hai xe chuyng cùng mt vn tc.
b. Vn tc ca hai xe sau va chm có giá tr
0,2 m/s.
a h c va chm và sau khi va chm có giá tr lt là
0,07 J
0,01J.

0,08 J.
Câu 3: 
y g = 10 m/s
2

c
40 J.

10 m/s.



32 J.
d. 
18 m.
Câu 4: 
c l

lò xo treo trên mt ph 
nh v

chi
u d
i ban

  t l
80 cm,
vt nng g
n v
o l
xo c
kh
ng
0,5 kg
v
l
xo c
 c
ng
k = 100 N/m.

2
g = 10 m/s .

m
k

Đề thi học kì 2 môn Vật lí 10 Kết nối tri thức - Đề 4

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Vật lí Kết nối tri thức - Đề 4 có đáp án được VnDoc.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi được tổng hợp gồm có 18 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu hỏi trả lời ngắn. Thí sinh làm bài trong thời gian 50 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi chi tiết bài viết dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi kì thi học kì 2 lớp 10 sắp tới nhé.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Vật Lý Kết nối

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm