Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi giữa kì 1 tiếng Anh 3 Global success - Đề số 4

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Bộ sách: Global Success
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề thi giữa kì 1 tiếng Anh lớp 3 Global success có đáp án

Đề thi giữa kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh Global success có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 khác nhau giúp các em học sinh lớp 3 củng cố kiến thức tiếng Anh trọng tâm hiệu quả. 

Choose the odd one out.

1. A. Phuong

B. school

C. Ben

D. Mary

2. A. classmate

B. teacher

C. pupil

D. What

3. A. hobby

B. eye

C. ear

D. nose

4. A. Hello

B. my

C. her

D. his

Read and choose the correct answer.

1. She has long, black _____.

a. hand

b. mouth

c. hair

2. You need _____ to watch TV.

a. hand

b. eyes

c. nose

3. My name is Lien. ____ hobby is dancing. 

a. My

b. His

c. Her

4. ____ your hobby?

a. What

b. What’s

c. Whats

5. I like ______.

a. dance

b. walking

c. cook

Read and match

1. How are you, Mai?

a. My name’s Linda

2. What’s your name?

b. I like singing

3. Is that Linh?

c. Fine, thank you

4. What’s your hobby?

d. No, it isn’t. It’s Phuong

Choose the correct answer to complete the dialogue.

Minh: (0) __Hello___. My name’s Minh. (1) ____________ your name?

Nam: Hi, Minh. My name’s Nam.

Minh: (2)______old are you ?

Nam: I’m ten (3)____________ old. How about you?

Minh: I’m ten years old, too. What’s your (4)_______________?

Nam: I like playing football (5)_______________ dancing. How about you?

Minh: I like swimming.

0. a . fine b. nice c. Hello

1. a. Whats b. What’s c. What

2. a. How b. Who c. are

3. a. yeah b. year c. years

4. a. hobby b. hobbies c. like

5. a. or b. and c. with

Rearrange the words to make the correct sentences.

1. name/ What/ your/ is/?/

_________________________________________

2. eight/ is/ Lan/ old/ years/.

_________________________________________

3. She/ swimming/ likes/.

_________________________________________

4. is/ hobby/ What/ your/?

_______________________________________

5. is/ hobby/ dancing/ My/.

__________________________________________

Tải file để xem đáp án chi tiết 

Trên đây là Đề kiểm tra tiếng Anh 3 giữa kì 1 Global success có đáp án.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo