Kế hoạch dạy học STEM Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo
Kế hoach dạy học môn Toán tích hợp STEM lớp 3 Chân trời sáng tạo
Phân phối chương trình dạy học môn Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo tích hợp STEM lớp 3 giúp quý thầy cô lên kế hoạch bài dạy môn Toán lớp 3 tích hợp bài học STEM cũng như dễ dàng lên giáo án & bài giảng điện tử môn Toán 3 cả năm học.
|
Tuần |
|
Chương trình và sách giáo khoa |
Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) |
Ghi chú |
||
|
Chủ đề/ Mạch nội dung |
Tên bài học |
Tiết theo PPCT
|
Thời lượng (tiết) |
|||
|
1 |
1. ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG |
Ôn tập các số đến 1 000 (tiết 1) |
1 |
1 tiết |
|
|
|
Ôn tập các số đến 1 000 (tiết 2) |
2 |
1 tiết |
|
|
||
|
Ôn tập phép cộng, phép trừ ( tiết 1) |
3 |
1 tiết |
|
|
||
|
Ôn tập phép cộng, phép trừ( tiết 2) |
4 |
1 tiết |
|
|
||
|
Cộng nhẩm, trừ nhẩm |
5 |
1 tiết |
|
|
||
|
2 |
Tìm số hạng |
6 |
1 tiết |
|
|
|
|
Tìm số bị trừ, tìm số trừ |
7 |
1 tiết |
|
|
||
|
Ôn tập phép nhân |
8 |
1 tiết |
|
|
||
|
Ôn tập phép chia |
9 |
1 tiết |
|
|
||
|
Tìm thừa số |
10 |
1 tiết |
|
|
||
|
3 |
Tìm số bị chia, tìm số chia |
11 |
1 tiết |
|
|
|
|
Em làm được những gì? (tiết 1) |
12 |
1 tiết |
|
|
||
|
Em làm được những gì? (tiết 2) |
13 |
1 tiết |
|
|
||
|
Mi-li-mét(tiết 1) |
14 |
1 tiết |
|
|
||
|
Mi-li-mét(tiết 2) |
15 |
1 tiết |
|
|
||
|
4 |
Hình tam giác. Hình tứ giác |
16 |
1 tiết |
|
|
|
|
Khối hộp chữ nhật. Khối lập phương |
17 |
1 tiết |
|
|
||
|
Xếp hình (tiết 1) |
18 |
1 tiết |
|
|
||
|
Xếp hình (tiết 2) |
19 |
1 tiết |
|
|
||
|
Xem đồng hồ (tiết 1) |
20 |
1 tiết |
|
|
||
|
5 |
Xem đồng hồ (tiết 2) |
21 |
1 tiết |
|
|
|
|
Bài toán giải bằng hai bước tính(tiết 1) |
22 |
1 tiết |
|
|
||
|
Bài toán giải bằng hai bước tính(tiết 2) |
23 |
1 tiết |
|
|
||
|
Làm quen với biểu thức |
24 |
1 tiết |
|
|
||
|
Tính giá trị của biểu thức |
25 |
1 tiết |
|
|
||
|
6 |
Tính giá trị của biểu thức(tiếp theo) |
26 |
1 tiết |
|
|
|
|
Tính giá trị của biểu thức(tiếp theo) |
27 |
1 tiết |
|
|
||
|
Làm tròn số |
28 |
1 tiết |
|
|
||
|
Làm quen với chữ số La Mã |
29 |
1 tiết |
Thay bằng Bài học STEM: Đồng hồ sử dụng số La Mã (2 tiết) |
|
||
|
Em làm được những gì? (tiết 1) |
30 |
1 tiết |
|
|
||
|
7 |
Em làm được những gì? (tiết 2) |
31 |
1 tiết |
|
|
|
|
Thực hành và trải nghiệm( tiết 1) |
32 |
1 tiết |
|
|
||
|
Thực hành và trải nghiệm( tiết 2) |
33 |
1 tiết |
|
|
||
|
2. PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA TRONG PHẠM VI 1000 |
Bảng nhân 3 |
34 |
1 tiết |
|
|
|
|
Bảng chia 3 |
35 |
1 tiết |
|
|
||
|
8 |
Bảng nhân 4 |
36 |
1 tiết |
|
|
|
|
Bảng chia 4 |
37 |
1 tiết |
|
|
||
|
Một phần hai, một phần ba, Một phần tư, một phần năm (tiết 1) |
38 |
1 tiết |
Thay bằng Bài học STEM: Trải nghiệm cùng một phần mấy (2 tiết) |
|
||
|
Một phần hai, một phần ba, Một phần tư, một phần năm (tiết 2) |
39 |
1 tiết |
|
|
||
|
Nhân nhẩm, chia nhẩm |
40 |
1 tiết |
|
|
||
|
9 |
Em làm được những gì? (tiết 1) |
41 |
1 tiết |
|
|
|
|
Em làm được những gì? (tiết 2) |
42 |
1 tiết |
|
|
||
|
Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1 000 |
43 |
1 tiết |
|
|
||
|
Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1 000 (tiếp theo)(t1) |
44 |
1 tiết |
|
|
||
|
Nhân với số có một chữ số trong phạm vi 1 000 (tiếp theo)(t2) |
45 |
1 tiết |
|
|
||
|
10 |
Phép chia hết và phép chia có dư (t1) |
46 |
1 tiết |
|
|
|
|
Phép chia hết và phép chia có dư (t2) |
47 |
1 tiết |
|
|
||
|
Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số(t1) |
48 |
1 tiết |
|
|
||
|
Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số(t2) |
49 |
1 tiết |
|
|
||
|
Em làm được những gì? T1 |
50 |
1 tiết |
|
|
||
|
11 |
Em làm được những gì? T2 |
51 |
1 tiết |
|
|
|
|
Kiểm tra |
|
|
|
|
||
|
Bảng nhân 6 |
52 |
1 tiết |
|
|
||
|
Bảng chia 6 |
53 |
1 tiết |
|
|
||
|
Gấp một số lên một số lần |
54 |
1 tiết |
|
|
||
|
12 |
Bảng nhân 7 |
55 |
1 tiết |
|
|
|
|
Bảng chia 7 |
56 |
1 tiết |
|
|
||
|
Bảng nhân 8 |
57 |
1 tiết |
|
|
||
|
Bảng chia 8 |
58 |
1 tiết |
|
|
||
|
Giảm một số đi một số lần |
59 |
1 tiết |
|
|
||
|
13 |
Bảng nhân 9 |
60 |
1 tiết |
|
|
|
|
Bảng chia 9 |
61 |
1 tiết |
|
|
||
|
Em làm được những gì? T1 |
62 |
1 tiết |
Thay bằng Bài học STEM: Bảng nhân, chia (2 tiết) |
|
||
|
Em làm được những gì? T2 |
63 |
1 tiết |
|
|
||
|
Xem đồng hồ t1 |
64 |
1 tiết |
|
|
||
|
14 |
Xem đồng hồ t2 |
65 |
1 tiết |
|
|
|
|
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số t1 |
66 |
1 tiết |
|
|
||
|
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số t2 |
67 |
1 tiết |
|
|
||
|
Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số t3 |
68 |
1 tiết |
|
|
||
|
So sánh số lớn gấp mấy lần số bé |
69 |
1 tiết |
|
|
||
|
15 |
Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng t1 |
70 |
1 tiết |
|
|
|
|
Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng t2 |
71 |
1 tiết |
|
|
||
|
Hình tròn t1 |
72 |
1 tiết |
|
|
||
|
Hình tròn t2 |
73 |
1 tiết |
|
|
||
|
Nhiệt độ. Đo nhiệt độ |
74 |
1 tiết |
|
|
||
|
16
|
Em làm được những gì t1 |
75 |
1 tiết |
|
|
|
|
Em làm được những gì t2 |
76 |
1 tiết |
|
|
||
|
Thực hành và trải nghiệm t1 |
77 |
1 tiết |
|
|
||
|
Thực hành và trải nghiệm t2 |
78 |
1 tiết |
|
|
||
|
ÔN TẬP HỌC KÌ 1 |
Ôn tập học kì 1 t1 |
79 |
1 tiết |
|
|
|
|
Ôn tập học kì 1 t2 |
80 |
1 tiết |
|
|
||
|
17 |
Ôn tập học kì 1 t3 |
81 |
1 tiết |
|
|
|
|
Ôn tập học kì 1 t4 |
82 |
1 tiết |
|
|
||
|
Ôn tập học kì 1 t5 |
83 |
1 tiết |
|
|
||
|
Ôn tập học kì 1 t6 |
84 |
1 tiết |
|
|
||
|
Ôn tập học kì 1 t7 |
85 |
1 tiết |
|
|
||
|
18 |
Ôn tập học kì 1 t8 |
86 |
1 tiết |
|
|
|
|
Ôn tập học kì 1 t9 |
87 |
1 tiết |
|
|
||
|
Thực hành và trải nghiệm t1 |
88 |
1 tiết |
Thay bằng Bài học STEM: Cân thăng bằng (2 tiết) |
|
||
|
Thực hành và trải nghiệm t2 |
89 |
1 tiết |
|
|
||
|
|
Kiểm tra học kì 1 |
90 |
1 tiết |
|
|
|
|
19 |
3. CÁC SỐ ĐẾN 10 000 |
Chục nghìn t1 |
91 |
1 tiết |
|
|
|
Chục nghìn t2 |
92 |
1 tiết |
|
|
||
|
Các số có bốn chữ số t1 |
93 |
1 tiết |
|
|
||
|
Các số có bốn chữ số t2 |
94 |
1 tiết |
|
|
||
|
So sánh các số có bốn chữ số t1 |
95 |
1 tiết |
|
|
||
|
20 |
So sánh các số có bốn chữ số t2 |
96 |
1 tiết |
|
|
|
|
Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 t1 |
97 |
1 tiết |
|
|
||
|
Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 t2 |
98 |
1 tiết |
|
|
||
|
Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 t1 |
99 |
1 tiết |
|
|
||
|
Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 t2 |
100 |
1 tiết |
|
|
||
|
21 |
Em làm được những gì? T1 |
101 |
1 tiết |
|
|
|
|
Em làm được những gì? T2 |
102 |
1 tiết |
|
|
||
|
Tháng, năm t1 |
103 |
1 tiết |
|
|
||
|
Tháng, năm t2 |
104 |
1 tiết |
|
|
||
|
Gam t1 |
105 |
1 tiết |
|
|
||
|
22 |
Gam t2 |
106 |
1 tiết |
|
|
|
|
Mi-li-lít t1 |
107 |
1 tiết |
|
|
||
|
Mi-li-lít t2 |
108 |
1 tiết |
|
|
||
|
Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số t1 |
109 |
1 tiết |
|
|
||
|
Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số t2 |
110 |
1 tiết |
|
|
||
|
23 |
Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số t3 |
111 |
1 tiết |
|
|
|
|
Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số t1 |
112 |
1 tiết |
|
|
||
|
Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số t2 |
113 |
1 tiết |
|
|
||
|
Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số t3 |
114 |
1 tiết |
|
|
||
|
Em làm được những gì? T1 |
115 |
1 tiết |
|
|
||
|
24 |
Em làm được những gì? T2 |
116 |
1 tiết |
|
|
|
|
Góc vuông, góc không vuông t1 |
117 |
1 tiết |
|
|
||
|
Góc vuông, góc không vuông t2 |
118 |
1 tiết |
|
|
||
|
Hình chữ nhật |
119 |
1 tiết |
|
|
||
|
Hình vuông |
120 |
1 tiết |
|
|
||
|
25 |
Chu vi hình tam giác, chu vi hình tứ giác |
121 |
1 tiết |
|
|
|
|
Chu vi hình chữ nhật t1 |
122 |
1 tiết |
|
|
||
|
Chu vi hình chữ nhật t2 |
123 |
1 tiết |
|
|
||
|
Chu vi hình vuông t1 |
124 |
1 tiết |
|
|
||
|
Chu vi hình vuông t2 |
125 |
1 tiết |
|
|
||
|
26 |
Bảng thống kê số liệu t1 |
126 |
1 tiết |
|
|
|
|
Bảng thống kê số liệu t2 |
127 |
1 tiết |
|
|
||
|
Bảng thống kê số liệu t3 |
128 |
1 tiết |
|
|
||
|
Bảng thống kê số liệu t4 |
129 |
1 tiết |
|
|
||
|
Các khả năng xảy ra của một sự kiện t1 |
130 |
1 tiết |
|
|
||
|
27 |
Em làm được những gì? T1 |
131 |
1 tiết |
|
|
|
|
Em làm được những gì? T2 |
132 |
1 tiết |
|
|
||
|
Thực hành và trải nghiệm t1 |
133 |
1 tiết |
|
|
||
|
Thực hành và trải nghiệm t2 |
134 |
1 tiết |
|
|
||
|
|
Kiểm tra |
|
|
|
|
|
|
28 |
4. CÁC SỐ ĐẾN 100 000
|
Trăm nghìn |
135 |
1 tiết |
|
|
|
Các số có năm chữ số (2 tiết) T1 |
136 |
1 tiết |
|
|
||
|
Các số có năm chữ số (2 tiết) T2 |
137 |
1 tiết |
|
|
||
|
So sánh các số có năm chữ số t1 |
138 |
1 tiết |
|
|
||
|
So sánh các số có năm chữ số t2 |
139 |
1 tiết |
|
|
||
|
29 |
Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 t1 |
140 |
1 tiết |
|
|
|
|
Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 t2 |
141 |
1 tiết |
|
|
||
|
Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 t1 |
142 |
1 tiết |
|
|
||
|
Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 t2 |
143 |
1 tiết |
|
|
||
|
Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 t3 |
144 |
1 tiết |
|
|
||
|
30 |
Em làm được những gì? T1 |
145 |
1 tiết |
|
|
|
|
Em làm được những gì? T2 |
146 |
1 tiết |
|
|
||
|
Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số t1 |
147 |
1 tiết |
|
|
||
|
Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số t2 |
148 |
1 tiết |
|
|
||
|
Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số t3 |
149 |
1 tiết |
|
|
||
|
31 |
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số t1 |
150 |
1 tiết |
|
|
|
|
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số t2 |
151 |
1 tiết |
|
|
||
|
Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số t3 |
152 |
1 tiết |
|
|
||
|
Em làm được những gì? T1 |
153 |
1 tiết |
|
|
||
|
Em làm được những gì? T2 |
154 |
1 tiết |
|
|
||
|
32 |
Diện tích của một hình |
155 |
1 tiết |
|
|
|
|
Xăng-ti-mét vuông t1 |
156 |
1 tiết |
|
|
||
|
Xăng-ti-mét vuông t2 |
157 |
1 tiết |
|
|
||
|
Diện tích hình chữ nhật t1 |
158 |
1 tiết |
|
|
||
|
Diện tích hình chữ nhật t2 |
159 |
1 tiết |
|
|
||
|
33 |
Diện tích hình vuông |
160 |
1 tiết |
Thay bằng Bài học STEM: Trải nghiệm cùng diện tích hình vuông, hình chữ nhật (2 tiết) |
|
|
|
Tiền Việt Nam t1 |
161 |
1 tiết |
|
|
||
|
Tiền Việt Nam t2 |
162 |
1 tiết |
|
|
||
|
ÔN TẬP CUỐI NĂM |
Ôn tập cuối năm t1 |
163 |
1 tiết |
|
|
|
|
Ôn tập cuối năm t2 |
164 |
1 tiết |
|
|
||
|
Ôn tập cuối năm t3 |
165 |
1 tiết |
|
|
||
|
34 |
Ôn tập cuối năm t4 |
166 |
1 tiết |
|
|
|
|
Ôn tập cuối năm t5 |
167 |
1 tiết |
|
|
||
|
Ôn tập cuối năm t6 |
168 |
1 tiết |
|
|
||
|
Ôn tập cuối năm t7 |
169 |
1 tiết |
|
|
||
|
Ôn tập cuối năm t8 |
170 |
1 tiết |
|
|
||
|
35 |
Ôn tập cuối năm t9 |
171 |
1 tiết |
|
|
|
|
Ôn tập cuối năm t10 |
172 |
1 tiết |
|
|
||
|
Thực hành và trải nghiệm t1 |
173 |
1 tiết |
|
|
||
|
Thực hành và trải nghiệm t2 |
174 |
1 tiết |
|
|
||
|
|
Kiểm tra cuối năm |
175 |
1 tiết |
|
||
Hy vọng rằng tài liệu Phân phối chương trình bài học STEM Toán lớp 3 giúp quý thầy cô chuẩn bị giáo án hiệu quả.