Số thập phân 11,45 đọc là:
Luyện tập số thập phân - Đề số 2
Số thập phân
Đề luyện tập chuyên đề Số thập phân - Đề số 2 là tài liệu được biên soạn giúp các bạn học sinh ôn luyện, củng cố kiến thức các dạng bài tập chuyên đề Toán lớp 5, chuẩn bị cho các bài thi, kiểm tra đánh giá tốt nhất. Bài tập được biên soạn dưới dạng trắc nghiệm và các em có thể làm bài trực tuyến sau đó kiểm tra kết quả ngay khi làm xong.
- Bài kiểm tra này bao gồm 10 câu
- Điểm số bài kiểm tra: 10 điểm
- Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
- Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
-
Câu 1:
Nhận biết
Chọn đáp án đúng.
-
Câu 2:
Thông hiểu
Điền vào ô trống.
Tìm số tự nhiên x nhỏ nhất, biết:
x > 16,279

Vậy x = 17
Đáp án là:Tìm số tự nhiên x nhỏ nhất, biết:
x > 16,279

Vậy x = 17
-
Câu 3:
Nhận biết
Điền vào ô trống.
Số gồm 30 đơn vị, 5 phần mười, 7 phần trăm viết là:
30,57
Đáp án là:Số gồm 30 đơn vị, 5 phần mười, 7 phần trăm viết là:
30,57
-
Câu 4:
Nhận biết
Điền vào ô trống.
Làm tròn số 846,789 đến hàng đơn vị, ta được số:
847
Đáp án là:Làm tròn số 846,789 đến hàng đơn vị, ta được số:
847
-
Câu 5:
Thông hiểu
Chọn đáp án đúng.
Số nào sau đây khi làm tròn đến hàng phần nghìn thì được số 43,746?

-
Câu 6:
Thông hiểu
Chọn đáp án đúng.
Trong các số sau, số thập phân bé nhất là:
-
Câu 7:
Thông hiểu
Chọn đáp án đúng.
Chọn khẳng định sai. Trong các số đo sau, số đo nào bằng nhau?
20,7 m2 ; 20 700 cm2 ; 20,700 m2 ; 2 070 dm2.
-
Câu 8:
Nhận biết
Điền vào ô trống.
Viết số thập phân sau dưới dạng thu gọn:
10,0400 = 10,04
Đáp án là:Viết số thập phân sau dưới dạng thu gọn:
10,0400 = 10,04
-
Câu 9:
Thông hiểu
Chọn đáp án đúng.
Một con gà có cân nặng 1,75 kg. Ta nói, con gà đó nặng khoảng:

-
Câu 10:
Vận dụng
Tìm số thập phân x sao cho:
0,0975 < x <
và x có 3 chữ số ở phần thập phân.

Vậy x = 0,098||0,099
Đáp án là:0,0975 < x <
và x có 3 chữ số ở phần thập phân.

Vậy x = 0,098||0,099
Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!
-
Nhận biết (40%):
2/3
-
Thông hiểu (50%):
2/3
-
Vận dụng (10%):
2/3
- Thời gian làm bài: 00:00:00
- Số câu làm đúng: 0
- Số câu làm sai: 0
- Điểm số: 0
- Điểm thưởng: 0