Những mẫu câu tiếng Anh dùng khi hẹn hò
Những mẫu câu tiếng Anh dùng khi hẹn hò
Bạn muốn mời ai đó đi chơi và nói những câu lãng mạn gây ấn tượng với bạn trai/bạn gái của mình bằng tiếng Anh nhưng không biết nói như thế nào? Phần này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức đó. Mời các bạn cùng tham khảo một số câu tiếng Anh dùng khi hẹn hò và trong tình huống lãng mạn qua bài viết sau nhé!
Những mẫu câu tiếng Anh bày tỏ sự tức giận
Những mẫu câu xã giao tiếng Anh ai cũng nên biết
Những cụm từ lóng giới trẻ Mỹ hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh
CÁCH HẸN GẶP MỘT AI ĐÓ
- Are you free tomorrow? (Ngày mai bạn có rảnh không?)
- Can we meet on the 26th? (Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày 26 chứ?)
- Are you available tomorrow? (Ngày mai bạn có rảnh không?)
- Are you available next Monday? (Thứ 2 tới bạn rảnh chứ?)
- Are you free this evening? (Tối nay bạn rảnh chứ?)
- What about the 15th of this month? Would it suit you? (Thế còn ngày 15 tháng này thì sao? Bạn rảnh chứ?)
- Is next Monday convenient for you? (Thứ 2 tới có tiện cho bạn không?)
- Can we meet sometime next week? (Chúng ta có thể gặp nhau hôm nào đó vào tuần tới chứ?)
- Do you want to go for a drink sometime?: em/anh có muốn khi nào đó mình đi uống nước không?
- I was wondering if you'd like to go out for a drink sometime: không biết em/anh có muốn khi nào đó mình đi chơi uống nước không?
- If you'd like to meet up sometime, let me know! : nếu khi nào đó em/anh muốn gặp thì báo cho anh/em biết nhé!
- Would you like to join me for a coffee? : em/anh có muốn đi uống cà phê với anh/em không?
- Do you fancy getting a bite to eat?: em/anh có muốn đi ăn chút gì đó không?
- Do you fancy lunch sometime?: em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn trưa cùng nhau không?
- Do you fancy dinner sometime?: em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không?
- Do you fancy going to see a film sometime?: em/anh có muốn khi nào đó mình đi xem phim không?
ĐỒNG Ý HẸN
- Yes, I'm free tomorrow. (Vâng, mai tôi rảnh).
- Yes, we can meet on the 26th. (Vâng, 26 chúng ta có thể gặp nhau).
- Yes, next Monday is fine. (Vâng, thứ 2 tới được đó).
- No problem, we can meet tomorrow. (Được thôi, mai chúng ta sẽ gặp nhau).
- That sounds good!: nghe hấp dẫn đấy!
- I'd love to!: anh/em rất thích!
GỢI Ý MỘT NGÀY HẸN KHÁC
- I'm afraid I can't make it on the 16th. Can we meet on the 17th or 18th? (Tôi e rằng ngày 16 tôi không thể tới được. Chúng ta có thể gặp nhau ngày 17 hoặc 18 được không?)
- Monday isn't quite convenient for me. Could we meet on Tuesday instead? (Thứ 2 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào thứ 3 được chứ?
- 15th is going to be a little difficult. Can't we meet on the 16th? (Ngày 15 thì hơi khó. Chúng ta hẹn vào ngày 16 nhé?)
THAY ĐỔI LỊCH HẸN ĐÃ SẮP XẾP TRƯỚC ĐÓ
- You know we had agreed to meet on the 15th? Well, I'm really sorry. I can't make it after all. Some urgent business has come up. Can we fix another date? (Chúng ta có cuộc hẹn vào ngày 15 đúng không? Tôi rất xin lỗi, tôi không thể tới vào ngày hôm đó được vì vướng một việc gấp. Chúng ta có thể hẹn gặp vào ngày khác được không?)
- Some urgent business has suddenly cropped up and I won't be able to meet you tomorrow. Can we fix another time? (Có một việc gấp vừa xảy ra nên ngày mai tôi không thể tới gặp bạn được. Chúng ta có thể hẹn vào ngày khác được không?)
MỞ ĐẦU CÂU CHUYỆN
- Can I buy you a drink?: anh/em mua cho em/anh đồ uống gì đó nhé?
- Would you like a drink?: anh/em có muốn uống gì không?
- Can I get you a drink?: anh/em đi lấy cho em/anh đồ uống gì đó nhé?
- Are you on your own?: em/anh đi một mình à?
- Would you like to join us?: em/anh có muốn tham gia cùng bọn anh/em không?
- Do you mind if I join you?: anh/em có thể tham gia cùng các em/anh không?
- Do you mind if we join you?: bọn anh/em có thể tham gia cùng mọi người được không?
- Do you come here often?: anh/em có đến đây thường xuyên không?
- Is this your first time here?: đây có phải lần đầu anh/em đến đây không?
- Have you been here before?: anh/em đã bao giờ đến đây chưa?
- Would you like to dance?: anh/em có muốn nhảy không?
KHEN NGỢI
- You look great!: trông em/anh tuyệt lắm!
- You look very nice tonight!: tối nay trông em/anh rất tuyệt!
- I like your outfit.: anh/em thích bộ đồ của em/anh.
- You're beautiful!: em đẹp lắm! (nói với phụ nữ)
- You're really good-looking!: trông em/anh rất ưa nhìn.
- You're really sexy!: trông em/anh rất quyến rũ!
- You've got beautiful eyes!: em/anh có đôi mắt thật đẹp!
- You've got a great smile!: em/anh có nụ cười rất đẹp!
- Thanks for the compliment!: cảm ơn anh/em vì lời khen!
TRONG BUỔI HẸN HÒ
- What do you think of this place?: em/anh thấy chỗ này thế nào?
- Shall we go somewhere else?: chúng ta đi chỗ khác nhé?
- I know a good place: anh/em biết một chỗ rất hay.
- Can I kiss you?: anh/em có thể hôn em/anh được không?
- Can I walk you home?: anh/em đi bộ cùng em/anh về nhà được không?
- Can I drive you home?: anh/em có thể lái xe đưa em/anh về được không?
- Would you like to come in for a coffee?: anh/em có muốn vào nhà uống tách cà phê không?
- Would you like to come back to mine?: anh/em có muốn về nhà em/anh không?
- Thanks, I had a great evening: cảm ơn, anh/em đã có một buổi tối rất tuyệt.
- When can I see you again?: khi nào anh/em có thể gặp lại em/anh?
- Give me a call!: gọi cho anh/em nhé!
- I'll call you!: anh/em sẽ gọi cho em/anh!
DIỄN TẢ CẢM XÚC
- What do you think of me?: anh/em nghĩ gì thế em/anh?
- I enjoy spending time with you.: anh/em rất muốn dành thời gian bên em/anh.
- I find you very attractive: anh/em thấy em/anh rất hấp dẫn.
- I like you: anh/em thích em/anh.
- I like you a lot: anh/em rất thích em/anh.
- I'm crazy about you: anh/em phát điên lên vì em/anh.
- I love you!: anh/em yêu em/anh!
- Will you marry me?: em/anh hãy đồng ý cưới anh/em nhé?
- I miss you: anh/em nhớ em/anh.
- I've missed you: anh/em nhớ em/anh.
Trên đây là toàn bộ các mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi hẹn hò. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trau dồi và củng cố thêm vốn từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hay, đồng thời giúp bạn 'chinh phục' người ấy.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!