Bài ôn tập ở nhà trong thời gian nghỉ phòng chống dịch bệnh môn tiếng Anh lớp 3
Bài ôn tập ở nhà trong thời gian nghỉ phòng chống dịch bệnh môn Tiếng Anh lớp 3
VnDoc đăng tải Bài ôn tập ở nhà nghỉ ở nhà phòng chống dịch bệnh môn Tiếng Anh lớp 3 dưới dạng trực tuyến cho các em học sinh ôn tập. Đề luyện tập gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh khác nhau, cho các em học sinh ôn tập, rèn luyện củng cố kiến thức trong thời gian các em nghỉ học phòng dịch corona.
Bộ bài ôn tập ở nhà lớp 3 trong thời gian nghỉ phòng dịch viêm phổi cấp với đầy đủ các môn là đề thi trực tuyến trên VnDoc.com. Các phụ huynh tham khảo hướng dẫn các con trực tiếp làm bài, và kiểm tra kết quả của mình sau khi làm xong. Đây là tài liệu hữu ích cho các em học sinh tự học tại nhà để ghi nhớ kiến thức, cũng như có sự chuẩn bị tốt cho các bài học sắp tới.
Tải tài liệu đầy đủ tại: Đề ôn tập sau tết ở nhà môn tiếng Anh 3
Tham khảo thêm:
Bài tập ở nhà tiếng Anh lớp 3 trong thời gian nghỉ dịch Corona (từ 24/02 - 29/02)
- Odd one out:
- 1.
- 2.
- 3.
- 4.
- 5.
- 6.
- 7.
- 8.
- 9.
- 10.
- 11.
- 12.
- 13.
- 14.
- 15.
- 16.
- 17.
- 18.
- 19.
- 20.
- 21.
- 22.
- 23.
- 24.
- 25.
- 26.
- 27.
- 28.
- Select and circle A, B or C:
- 1. What are they doing? – They are _____ with paper boat.
- 2. Has she got any pet? – No, she_____.
- 3. How many ______ are there in your bedroom? – There are two.
- 4. What’s Mai doing? – She ______.
- 5. How old is your_______? – He’s thirty-four.
- 6. What is the ---------- today?
- 7. --------- many cats do you have?
- 8. What _____ are your dogs? – They are black and white.
- 9. ……………is that man? - He is my father
- 10. My brother is twelve years ………
- 11. There ……..a garden in my house
- 12. There is a pond ……….. front of my house.
- 13. ……there a garden in your house?
- 14. The gate ……….the house is blue
- 15. ……… are my books? -They’re on the desk
- 16. There are two pictures ………..the wall
- 17. There is a chair between the table……… the wardrobe
- 18. How……….. chairs are the in the classroom?
- 19. Are there …………posters on the wall?
- 20. Are there any chairs in the room? - No, There …………….
- Sắp xếp các từ sau thành câu
- 1. the / lamp/ There/ a /is / on / desk.
- 2. sister / does/ doll?/ your/ have/ a
- 3. is / the / between / table / The/ chair / the / and/ wardrobe
- 4. any / Are / chairs/ there / room? / the / in
- 5. rooms / How / are / many / the / there / house./in
- 6. old/ sister?/ your/ How/ is /
- 7. in / house. / the / There / pond / is / front/ a / of
- 8. robots. / have/ I / two / a / yo-yo/ and
- 9. to / There / one / desk. / next / chair / is / the
- 10. red. / roof / The / my / is / house / of
- 11. friend /is / my / Hien/ new.
- 12. is /That / classroom / her.
- 13. your / Write / please / name.
- 14. down / your / Put / pencil/