Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới Unit 4: Caring for those in need
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới Unit 4: Caring for those in need được sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn hệ thống lại toàn bộ từ mới quan trọng trong bài. Các bạn hãy tải về và luyện tập hàng ngày để có lượng từ phong phú nhé!
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Chương trình mới Unit 4: Caring for those in need
Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới Unit 4: Caring for those in need
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Chương trình mới Unit 5: Being part of Asean
WORD FORM
A
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Advertisement: bài quảng cáo Advertising: sự, ngành quảng cáo | Advertise: quảng cáo | ||
Agreement: sự đồng ý disagreement: sự bất đồng | Agree: đồng ý Disagree: bất đồng | Agreeable: vui vẻ, dễ chịu Disagreeable: khó chịu | |
Appearance: sự xuất hiện disappearance: sự biến mất | Appear: xuất hiện disappear: biến mất | ||
Amusement: sự làm cho thích thú, buồn cười, trò tiêu khiển | Amuse: làm vui, làm thích thú | Amusing: buồn cười | Amusingly: một cách nực cười. |
Achievement: thành tích, sự đạt được | Achieve: đạt được thành tích | ||
Amazement: sự sửng sốt, kinh ngạc | Amaze: làm kinh ngạc sửng sốt | Amazing: hết sức ngạc nhiên Amazed: bị ngạc nhiên | Amazingly: đáng kinh ngạc |
B
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Beauty: vẻ đẹp | Beautify: làm đẹp | Beautiful: xinh đẹp | Beautifully: xinh đẹp, hay |
Breath: hơi thở | Breathe: thở, hít thở |
C
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
- Correspondent: người viết thư, phóng viên - Correspondence: quan hệ thư từ | Correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với | Corresponding: tương ứng với | Correspondingly: tương ứng |
Convenience: sự tiện lợi | Convenient: tiện lợi Inconvenient: bất tiện | Conveniently: tiện lợi Inconveniently: bất tiện | |
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập Collector: người sưu tầm | Collect: sưu tầm, thu gom | Collective: tập thể, chung | Collectively: có tính tập thể |
Culture: Văn hóa | Cultural: thuộc văn hóa | Culturally: về phương diện vănhóa | |
Consumer: người tiêu dùng Consumption: sự tiêu thụ | Consume: tiêu thụ | ||
Care: sự trông nom | Care: trông nom, nuôi nấng, chăm sóc | Careful: cẩn thận | Carefully: một cch1 cẩn thận |
Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệm | Celebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệm | Celebrated: nổi tiếng | |
Charity: việc từ thiện | Charitable: thuộc về việc từ thiện | Charitably: rộng lượng | |
Choice: sự lựa chọn | Choose: chọn lựa | ||
Courage: sự can đảm | Encourage: khuyến khích | Courageous: can đảm | Courageously: can đảm |
Cooperation: sự hợp tác | Cooperate: hợp tác | ||
Coast: bờ biển | Coastal: thuộc bờ biển, thuộc miền ven biển | ||
Communication: sự giao tiếp, sự lien lạc | Communicate: giao tiếp, liên lạc | Communicative: dễ truyền đi, lan truyền | |
Competition: sự cạnh tranh | Compete: cạnh tranh | Competitive: có tính cạnh tranh | Competitively: một cách cạnh tranh, đủ khả năng cạnh tranh |
D
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Dependence: sự phụ thuộc | Depend: phụ thuộc | Dependent: phụ thuộc | |
Division: sự phân chia | Divide: chia, phân chia | ||
Difficulty: sự khó khăn | Difficult: khó khăn | ||
Development: sự phát triển | Develop: phát triển | Developed: đã phát triển Developing: đang phát triển | |
Deforestation: sự phá rừng Forest: rừng | Deforest: phá rừng | ||
Disappointment: sự thất vọng | Disappoint: làm ai thất vọng | Disappointed: bị thất vọng Disappointing: gây thất vọng | |
Disappointment: sự thất vọng | Disappoint: làm ai thất vọng | Disappointed: bị thất vọng Disappointing: gây thất vọng | |
Demonstration: sự chứng minh | Demonstrate: chứng minh | Demonstrative: chỉ định | Demonstratively: cởi mở, phóng khoáng |
Design : bản phác họa, thiết kế Designer: nhà thiết kế | Design: phác họa, thiết kế | ||
Delegation: phái đoàn đại biểu Delegate: người đại biểu, | Delegate: cử làm đại biểu, ủy quyền. | ||
E
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Effect: hiệu quả | Affect: có tác dụng với | Effective: có hiệu quả Ineffective: không hiệu quả | Effectively: một cách có hiệu quả ineffectively: một cách không hiệu quả |
Enjoyment: niềm vui | Enjoy: yêu thích | Enjoyable: thú vị | Enjoyably; một cách thú vị |
Entrance: lối vào Entry: lối vào | Enter: đi vào | ||
Examination: kỳ thi Examiner: giám khảo Examinee: thí sinh | Examine: khảo hạch, xem xét | ||
Edition: lần xuất bản Editor: người biên tập | Edit: biên tập | ||
Expense: tiền chi tiêu, phí tổn | Spend: tiêu xài | Expensive: đắt tiền Inexpensive: ít tốn kém, rẻ | Expensively: đắt tiền Inexpensively: ít tốn kém, rẻ |
Environment: môi trường Environmentalist: người hoạt động cho môi trường | Environmental: thuộc về môi trường | Environmentally: về môi trường | |
Efficiency: sự hiệu quả Inefficiency: sự thiếu hiệu quả | Efficient: hiệu quả Inefficient: thiếu hiệu quả | Efficiently: một cách hiệu quả Inefficiently: một cách thiếu hiệu quả | |
Electricity: điện năng | Electrify: điện khí hóa | Electric: chạy bằng điện Electrical: thuộc về điện | |
Energy: năng lượng | Energize: cung cấp năng lượng | Energetic: nhiệt tình, năng nổ | Energetically: một cách nhiệt tình |
Economy: sự tiết kiệm Economics: kinh tế học Economist: nhà kinh tế | Economic: về kinh tế Economical: tiết kiệm | Economically: một cách kinh tế | |
Eruption: sự phun trào | Erupt: phun | ||
Excitement: sự phấn khích | Excite: kích động, làm phấn khích | Excited: bị phấn khích Exciting: gây phấn khích | Excitedly: bị kích động Excitingly: gây kích động |
Existence: sự tồn tại | Exist: tồn tại | ||
Experience: kinh nghiệm inexperience: sự thiếu kinh nghiệm | Experience: trải nghiệm | Experienced: giàu kinh nghiệm inexperienced: thiếu kinh nghiệm | Experiencedly: đầy kinh nghiệm |
Especial: đặc b iệt | Especially: đặc biệt là.. | ||
Exact: chính xác | Exactly; một cách chính xác | ||
Employment: công việc. Employer: chủ thuê nhân công Employee: người làm công | Employ: thuê nhân công |
F
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
- Friend: người bạn - Friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách - Friendship: tình bạn | Friendly: thân thiện | Friendlily: một cách thân thiện | |
Fashion: thời trang | Fashionable: hợp thời trang Unfashionable: lỗi thời | Fashionably: một cách hợp thời | |
Freedom: sự tự do | Free: trả tự do | Free: tự do | Freely: một cách tự do |
G
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Generosity: sự hào phóng, rộng lượng | Generous: hào phóng, rộng lượng | Generously: một cách hào phóng, rộng lượng |
H
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Hero: anh hùng | Heroic: can đảm, anh dũng. | Heroically: một cách anh dũng | |
Hunger: nạn đói, sự khát khao | Hunger for: khao khát | Hungry: đói, thèm khát | Hungrily: một cách thèm khát. |
Harm: sự thiệt hại | Harm: làm hại | Harmful: có hại Harmless: vô hại | Harmfully: có hại |
Health: sức khỏe | Healthy: khỏe mạnh Unhealthy: không khỏe mạnh Healthful: có lợi cho sức khỏe | Healthily: một cách lành mạnh Unhealthily: không không lành mạnh | |
Happiness: sự hạnh phúc | Happy: hạnh phúc | Happily: một cách hạn phúc. |
I
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Impression: ấn tượng | Iimpress: gây ấn tượng | Impressive:gây ấn tượng | Impressively: đầy ấn tượng |
Industry: công nghiệp | Industrial: thuộc công nghiệp | ||
Interest: sự quan tâm, điều thích thú | Interest: làm cho ai thích thú | - Interesting: thú vị - Interested: quan tâm, thích thú | Interestingly: một cách thích thú |
- Instruction: sự giảng dạy - Instructor: người dạy, huấn luyện viên | Instruct: dạy, truyền kiến thức cho | Instructive: để truyền kiến thức | |
Inspiration: nguồn cảm hứng | Inspire: gây cảm hứng | ||
Improvement: Sự cải thiện | Improve: cải thiện, trao dồi | ||
Information: thông tin | Inform: cung cấp thông tin | Informative: cung cấp nhiều tin tức | |
Invention: sự phát minh | Invent: phát minh | ||
Identity: lai lịch, lý lịch Identification: Sự nhận ra | Identify: nhận ra, xác minh | Unidentified: không nhận ra, không xác minh được. | |
Imagination: sự tưởng tượng | Imagine: tưởng tượng | Imaginary: do tưởng tượng | |
Invitation: lời mời | Invite: mời |
J
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Joy: niềm vui | Joyful: vui mừng | Joyfully: vui mừng | |
Jealousy: long ghen tị, đố kỵ, ghen tuông | Jealous: ghen tị, ghen tuông |
L
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Luxury: sự xa xỉ, hàng xa xỉ | Luxurious: xa xỉ, sang trọng | Luxuriously: một cách xa xỉ |
M
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Minority: thiểu số | Minor: thứ yếu, không quan trọng | ||
Music: âm nhạc Musician: nhạc sĩ | Musical: thuộc về âm nhạc | ||
Management: sự quản lý, sự điều khiển Manager: người quản lý, giám đốc | Manage: quản lý, xoay sở |
N
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Nature: thiên nhiên | Natural: tự nhiên | Naturally: tự nhiên | |
Nation: quốc gia | National: thuộc quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc international: quốc tế | Nationally: về quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc |
O
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Office: lễ nghi | Official: chính thức |
P
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Peace: hòa bình | Peaceful: hòa bình, yên tĩnh | ||
Prayer: lời cầu nguyện | Pray: cầu nguyện | ||
Practice: sự luyện tập | Practice/ practise: luyện tập | Practical: thực dụng, thực tiễn | Practically: một cách thực dụng |
Popularity: sự phổ biến | Popularize: phổ biến | Popular: phổ biến unpopular: không phổ biến | Popularly: phổ biến |
Pollution: sự ô nhiễm Pollutant: chất gây ô nhiễm | Pollute: gây ô nhiễm | Polluted: bị ô nhiễm Unpolluted: không bị ô nhiễm | |
Protection: sự bảo vệ | Protect: bảo vệ | Protective: bảo vệ | Protectively: bảo vệ |
Preparation: sự chuẩn bị | Prepare: chuẩn bị | ||
Prediction: lời tiên đoán | Predict: tiên đoán | Predictable: có thể đoán trước Unpredictable: không thể đoán trước | |
Physics: môn vật lý Physicist: nhà cật lý | Physical: thuộc về thể chất | Physically: về thể chất | |
Promise: lời hứa | Promise: hứa hẹn | Promising: đầy hứa hẹn, đầy triển vọng | Promisingly: một cách đầy triển vọng |
Leasure: niềm vui thích, ý thích ý muốn | Please: làm vui long, hài lòng | Pleased with: hài lòng Pleasing: dễ chịu |
Q
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Quality: chất lượng, tài năng, phẩm chất | Qualify: làm cho có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | Qualified: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | |
Quantity: số lượng | Quantify: xác định số lượng | Quantitative: thuộc số lượng, định lượng |
R
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Reputation: sự nổi tiếng | Repute: cho là, đồn là | Reputable: có danh tiếng tốt | Reputably: có danh tiếng tốt |
Reduction: sự giảm bớt | Reduce: giảm bớt | ||
Reason: lý do | Reasonable: có lý, hợp lý Unreasonable: phi lý, vô lý |
S
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Speciality (specialty): đặc sản | Specialize: chuyên về | Special: đặc biệt | Specially: đặc biệt Especially: đặc biệt là, nhất là |
Sun: mặt trời | Solar: thuộc về mặt trời | ||
Shortage: sự thiếu hụt | Short: ngắn, thiếu | ||
Satisfaction: sự hài lòng | Satisfy: làm hài lòng, thỏa mãn | Satisfied: được hài lòng Satisfying: làm hài lòng | |
Solution: giải pháp | Solve: giải quyết | ||
Safety: sự an toàn | Safe; an toàn | Safely: một cách an toàn | |
Strength: sức mạnh | Strengthen: trở nên mạnh hơn | Strong: mạnh mẽ | Strongly: một cách mạnh mẽ |
Similarity: sự giống nhau | Similar: giống | Similarly: tương tự | |
Success: sự thành công | Succeed: thành công | Successful: thành công | Successfully |
Shy: sự tránh né Shyness: tính nhút nhát | Shy: nhút nhát, bẽn lẽn | Shyly: nhút nhát, bẽn lẽn |
T
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Truth: lòng chân thật, sự thật | Truthful: thật thà, chân thật True: chân chính, thật, đúng đắn | Truthfully: thật thà, chân thật Truly: đích thực, thực sự | |
Tide: thủy triều | Tidal: thuộc về thủy triều | ||
Tradition: truyền thống | Traditional: thuộc về truyền thống | Traditionally: theo truyền thống | |
Tiredness: sự mệt mỏi | Tire: trở nên mệt mỏi | Tired: mệt mỏi | |
Tropics: vùng nhiệt đới | Tropical: thuộc về nhiệt đới |
V
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Variety: sự đa dạng | Vary: khác nhau, thay đổi | Various: khác nhau | Variously: một cách khác nhau |
View: cảnh vật, cách nhìn Viewer: người xem TV | View: xem, nhìn | ||
Volcano: núi lửa | Volcanic: thuộc về núi lửa |
W
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
Worry: sự lo lắng | Worry: lo lắng | Worried: lo lắng | |
Week: tuần | Weekly: hàng tuần | Weekly: hàng tuần |