Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Smart Start Unit 8 Food
Từ vựng Unit 8 lớp 3
Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Food dưới đây nằm trong bộ tài liêu Tiếng Anh lớp 3 Smart Start theo từng Unit chương trình mới do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh Unit 8 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài Unit 8 Food - Đồ ăn. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Smart Start Unit 8 Food
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. apple |
/ˈæpl/ |
: quả táo |
|
2. banana |
/bəˈnɑːnə/ |
: quả chuối |
|
3. cake |
/keɪk/ |
: bánh ngọt |
|
4. carrot |
/ˈkærət/ |
: cà rốt |
|
5. chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
: thịt gà |
|
6. cupcake |
/ˈkʌpkeɪk/ |
: bánh nướng nhỏ |
|
7. donut |
/ˈdəʊnʌt/ |
: bánh vòng |
|
8. egg |
/eɡ/ |
: quả trứng |
|
9. fish |
/fɪʃ/ |
: cá |
|
10. fries |
/fraɪz/ |
: khoai tây chiên |
|
11. ice cream |
/ˈaɪs kriːm/ |
: kem |
|
12. lime |
/laɪm/ |
: quả chanh (xanh) |
|
13. onion |
/ˈʌnjən/ |
: củ hàng tây |
|
14. pizza |
/ˈpiːtsə/ |
: bánh pi-za |
|
15. potato |
/pəˈteɪtəʊ/ |
: khoai tây |
|
16. tomato |
/təˈmɑːtəʊ/ |
: cà chua |
Trên đây là toàn bộ nội dung của Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Smart Start Unit 8 Food, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.