Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 My friends
Từ vựng Unit 1 lớp 3
Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 My friends dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tài liệu Tiếng Anh Unit 1 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài Unit 1: My friends - Bạn của tôi. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. Alpha |
(n) /ˈælfə/ |
: hành tinh Alpha |
|
2. dancing |
(n) /ˈdɑːnsɪŋ/ |
: nhảy |
|
3. drawing |
(n) /ˈdrɔːɪŋ/ |
: vẽ |
|
4. good |
(adj) /ɡʊd/ |
: tốt |
|
5. great |
(adj) /ɡreɪt/ |
: tuyệt vời |
|
6. hi |
/haɪ/ |
: xin chào |
|
7. India |
(n) /ˈɪndiə/ |
: Ấn Độ |
|
8. Italy |
(n) /ˈɪtəli/ |
: Ý |
|
9. painting |
(n) /ˈpeɪntɪŋ/ |
: vẽ |
|
10. Japan |
(n) /dʒəˈpæn/ |
: Nhật Bản |
|
11. reading |
(n) /ˈriːdɪŋ/ |
: đọc |
|
12. singing |
(n) /ˈsɪŋɪŋ/ |
: hát |
|
13. the UK |
(n) /ðə ˌjuː keɪ/ |
: nước Anh |
|
14. the USA |
(n) /ðə ˌjuː es eɪ/ |
: nước Mỹ |
Xem tiếp: Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Family MỚI
Trên đây là toàn bộ nội dung của Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 My friends, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.