Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

20 chủ điểm cần biết cho người mới học Tiếng Anh

20 chủ điểm cần biết cho người mới học Tiếng Anh

Đối với những người mới bắt đầu học Tiếng Anh hoặc những người nghỉ học Tiếng Anh lâu ngày muốn bắt đầu lại từ đầu, họ sẽ cảm thấy phân vân, không biết bắt đầu từ đâu. VnDoc.com xin giới thiệu tới các bạn tài liệu "20 chủ điểm cần biết cho người mới học Tiếng Anh", mời các bạn tham khảo và có hướng ôn tập tốt nhất.

Original Effortless English

Những câu nói Tiếng Anh hay về sự Cố gắng

Danh ngôn song ngữ Anh - Việt

20 chủ điểm cần biết cho người mới học Tiếng Anh dưới đây được tổng hợp bởi Kenneth Beare, một thầy giáo chuyên dạy Tiếng Anh sinh ngữ phụ, sẽ giúp bạn bước đầu chinh phục Tiếng Anh.

1. Chào hỏi (Greetings): Các câu chào hỏi thông thường.

  • Hello / Xin chào
  • Hi / Chào (thân mật)
  • Good morning / Chào buổi sáng
  • Good afternoon / Chào buổi chiều
  • Good evening / Chào buổi tối
  • Good night / Chúc ngủ ngon
  • Goodbye / Tạm biệt
  • Bye bye/ Tạm biệt (Thân mật)
  • How are you? / Bạn (ông/bà) khỏe không?
  • I'm fine / Tôi khỏe
  • Thank you / Cám ơn
  • Thanks / Cám ơn (thân mật)

Mời các bạn xem thêm tài liệu: Những câu chào thông dụng trong Tiếng Anh giao tiếp

2. Số đếm từ 1 – 100: Phát âm, kỹ năng đếm số, số điện thoại

  • Zero, one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten / 0, 1, 2 ... 10
  • Eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen / 11, 12,... 19
  • Twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, ninety, hundred /20 - 30 ...100

Mời các bạn tham khảo tài liệu: Cách đọc các loại số trong Tiếng Anh

3. Bảng chữ cái (Alphabet): Kỹ năng đánh vần

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

4. Cung cấp thông tin cá nhân, tên: Tên, họ, địa chỉ, số điện thoại

  • My name is ... / Tên tôi là ...
  • My address is ... / Địa chỉ tôi là ...
  • My telephone number is 0123-456-789 / Số điện thoại tôi là 0123-456-789

Mời các bạn tham khảo thêm tài liệu: Cách đọc, hỏi số điện thoại trong Tiếng Anh

5. This, that, here, there: Biết được cách dùng

  • This / Này
  • That / Kia
  • These (số nhiều của this)
  • Those (số nhiều của that)
  • Here / Ở đây
  • There / Ở kia, ở đó

Ví dụ:

Is this your bicycle? / Xe đạp này của bạn?
Are those your biclycles?
That is a good book / Đó là quyển sách hay
Those are good books
Here is your key / Đây là chìa khóa của bạn
Your luggage is over there / Hành lý của bạn ở đằng kia

6. Thì hiện tại "To be": Chia động từ, dạng câu hỏi, phủ định

Khẳng định (affirmative):

Dạng cơ bản (dạng viết tắt)

  • I am (I'm)
  • You are (You're)
  • He is (He's)
  • She is (She's)
  • We are (We're)
  • You are (You're)
  • They are (They're)

Phủ định (Negative):

  • I am not (I'm not)
  • You are not (You're not, you aren't)
  • He is not (He's not, he isn't)
  • She is not (She's not, she isn't)
  • We are not (We're not, we aren't)
  • You are not (You're not, you aren't)
  • They are not (They're not, they aren't)

Nghi vấn (Interrogative):

  • Am I ...?
  • Are you ...?
  • Is he ...?
  • Is she ...?
  • Are we ...?
  • Are you ...?
  • Are they ...?

Ví dụ:

I am a student / Tôi là sinh viên
I'm not a teacher / Tôi không phải là giáo viên
Am I a student ? / Tôi có phải là sinh viên?

7. Tính từ cơ bản:

  • beautiful - ugly / đẹp - xấu
  • old - new / cũ - mới
  • hot - cold / nóng - lạnh
  • old - young / già - trẻ
  • big - small / lớn - nhỏ
  • cheap - expensive / rẻ - đắt
  • thick - thin / mập - gầy (ốm)
  • empty - full / trống - đầy

Xem thêm bài: Trật tự các tính từ trong Tiếng Anh

8. Cách sử dụng giới từ cơ bản: in, on, at, to

9. There is, there are: Phân biệt các dạng số ít, số nhiều, câu hỏi và câu phủ định

These is: dùng cho số ít
There are: dùng cho số nhiều

Ví dụ:

There is a book on the table / Có một quyển sách trên bàn
There are three books on the table / Có ba quyển sách trên bàn
Is there a book on the table? / Có một quyển sách trên bàn?
Are there three books on the table? / Có ba quyển sách trên bàn?

10. Some, any, much, many: Biết cách dùng các từ này.

  • some + danh từ (đếm được/không đếm được): có nghĩa "một vài", "một số"
  • any + danh từ (đếm được/không đếm được): thường có nghĩa phủ định
  • much + dành từ (không đếm được): có nghĩa "nhiều"
  • many + danh từ (đếm được): có nghĩa "nhiều"

Ví dụ:

I have some friends in Paris / Tôi có vài người bạn ở Paris
I often drink some wine with my meal / Tôi thường uống một chút rượu trong bữa ăn
I don't have any friends in London / Tôi không có bạn nào ở London
Do you have any rice left for me? / Bạn có để phần cơm nào cho tôi?
I don't have much money to buy a gift / Tôi không có nhiều tiền mua quà
I don't have many friends in Ho Chi Minh City / Tôi không có nhiều bạn ở Tp.HCM

Mời các bạn tham khảo tài liệu: Cách nhớ Giới từ Tiếng Anh hiệu quả

11. Từ hỏi: Cách từ hỏi 'wh' và 'how much', 'how many'

  • What / Cái gì
  • Where / Nơi nào
  • When / Khi nào
  • How / Thế nào, Như thế nào
  • Why / Tại sao
  • Which / Gì, nào
  • Who / Ai
  • Whose / Của ai
  • How much + danh từ (không đếm được) / Bao nhiêu
  • How many + danh từ (đếm được) / Bao nhiêu

Ví dụ:

What is your name? / Bạn tên là gì?
Where are you from? / Bạn đến từ đâu?
When is your birthday? / Sinh nhật bạn khi nào?
How are you? / Bạn khỏe không?
Why do you learn English? / Tại sao bạn học Tiếng Anh?
Which color do you like? / Bạn thích màu gì?
Who is your best friend at school? / Ai là bạn tốt nhất của bạn ở trường?
Whose is this book? / Quyền sách này của ai?
How much sugar do you need? / Bạn cần bao nhiêu đường?
How many people are there in your family? / Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?

12. Trạng từ phổ biến (Adverbs of Frequency): Cách dùng các trạng từ phổ biến như:

  • always / luôn luôn
  • often / thường xuyên
  • sometimes / thỉnh thoảng
  • never / không bao giờ
  • on / trên
  • in / trong
  • under / dưới

Ví dụ:

I often go to the supermarket at the weekend / Tôi thường đi siêu thị vào cuối tuần
I sometimes watch TV / Tôi thỉnh thoảng xem tivi
I never get up at eleven o'clock /Tôi không bao giờ thức dậy lúc 11 giờ

13. Đại từ làm chủ ngữ (Subject Pronouns):

  • I / tôi
  • you / bạn, ông, bà, cô, chú, anh, chị (ngôi thứ hai, người nghe)
  • he / anh ta, ông ấy
  • she / cô ta, bà ta
  • it / nó
  • we / chúng tôi, chúng ta
  • you / các bạn, các ông, các bà, các ông bà, các anh, các chị (ngôi thứ hai, người nghe)
  • they / chúng nó

Mẹo:

Người nói xưng: I (số ít), We (số nhiều)
Người nghe: You
Người hoặc vật được nói đến: he (nam, số ít), she (nữ, số ít), it (vật, số ít), they (số nhiều)

Mời các bạn tham khảo thêm tài liệu: Trạng từ trong tiếng Anh

14. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):

  • my / Của tôi
  • your / của bạn
  • his / của anh ta
  • her / của cô ta
  • its / của nó
  • our / của chúng tôi
  • your / của các bạn
  • their / của bọn họ

Cách dùng: Tính từ sở hữu + danh từ

Ví dụ: My house is in the country / Nhà tôi ở quê

Mời các bạn tham khảo tài liệu: Một số giới từ đứng sau tính từ thường gặp trong Tiếng Anh

15. A, an, the: Quy tắc cơ bản cách dùng mạo từ xác định, không xác định

a + danh từ

Ví dụ:

  • a director / một giám đốc
  • a bus / một chiếc xe buýt
  • a girl / một đứa con gái
  • a hospital / một bệnh viện
  • a house / một cái nhà,
  • a restaurant / một nhà hàng
  • a spoon / một các muỗng
  • a watch / một cái đồng hồ
  • an + danh từ (bắt đầu bằng nguyên âm)

Ví dụ:

an American / một người Mỹ
an ant / một con kiến
an actress / một nữ diễn viên
an egg / một cái trứng
an elephant / một con voi
an hour / một giờ
an office / một văn phòng
an umbrella / một cái dù

Ngoại trừ:

a university / một trường đại học
a European / một người châu Âu

the + danh từ đã được xác định trước đó, hoặc duy nhất (người nói, nghe đều hiểu)

Ví dụ:

February is the second month of the year

Mời các bạn tham khảo tài liệu: Bài tập về mạo từ, quán từ trong Tiếng Anh

16. Nghề nghiệp (Jobs): Tên gọi các nghề nghiệp phổ biến trong Tiếng Anh

Actor / Nam diễn viên
Actress / Nữ diễn viên
Architect / Kiến trúc sư
Babysitter / Người giữ trẻ
Businessman / Người kinh doanh
Carpenter / Thợ mộc
Cook / Đầu bếp
Dentist / Nha sĩ
Director / Giám đốc
Diver / Thợ lặn
Doctor / Bác sĩ
Electrician / Thợ điện
Engineer / Kỹ sư
Farmer / Nông dân
Manage / Quản lý
Musician / Nhạc sĩ
Nurse / Y tá
Officer / Công chức viên
Painter / Họa sĩ
Photographer / Thợ chụp ảnh
Professor / Giáo sư (đại học)
Receptionist / Tiếp tân
Secretary / Thư ký
Singer / Ca sĩ
Student / Sinh viên
Tailor / Thợ may
Teacher / Giáo viên
Waiter / Người hầu bàn
Worker / Công nhân

Mời các bạn tham khảo tài liệu: Từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp

17. Cách nói giờ (Telling the time): Cách hỏi giờ và trả lời

What time is it? / Mấy giờ rồi?

  • It's eleven o'clock / 11 giờ
  • It's a quarter past six / 6 giờ 15
  • It's five to four / 4 giờ kém 5
  • It's haft past four / 4 giờ 30
  • It's ten to twelve / 12 kém 10
  • It's a quarter to five / 5 giờ kém 15
  • It's noon (or midday): 12 giờ trưa
  • It's midnight: 12 giờ đêm

Mẹo:

past: hơn
to: kém
quarter = 1/4 giờ
haft = 1/2 giờ

Mời các bạn tham khảo: Cách xem giờ trong Tiếng Anh

18. Diễn tả thời gian (Time expressions): Sử dụng "in the morning", "in the afternoon", "at night" and "at" kèm thời gian

Ví dụ:

  • It's eight o'clock in the morning / Bây giờ là 8 giờ sáng
  • We start class at 7:00 in the morning / Chúng ta bắt đầu vào học lúc 7 giờ sáng
  • It's four o'clock in the afternoon / Bây giờ là 4 giờ chiều
  • It's eleven o'clock at night / Bây giờ là 11 giờ đêm
  • He goes to work at 7:15 / Anh ta đi làm lúc 7 giờ 15
  • They eat dinner at haft past eight / Họ ăn tối lúc 8 giờ 30

19. Vật dụng hàng ngày (Everyday Objects): Tên gọi các vật dụng phổ biến xung quanh chúng ta

Ví dụ:

  • Book / Sách
  • Fan / Quạt
  • Pen / Bút
  • Knife / Dao
  • Spoon / Muỗng (thìa)
  • Table / Cái bàn

20. Thì hiện tại đơn (Present Simple): Cách dùng thì hiện tại đơn miêu tả cuộc sống hàng ngày, các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.

  • go / đi
  • come / đến
  • eat / ăn
  • work / làm việc
  • drive / lái xe

Ví dụ:

I go to school everyday / Tôi đi học mỗi ngày
Where do you come from? / Bạn từ đâu đến?
What do you usually eat for lunch ? Bạn thường ăn gì buổi trưa?

Mời các bạn tham khảo tài liệu: Bài tập Tiếng Anh thì hiện tại đơn

Đánh giá bài viết
1 1.117
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh cho người mới bắt đầu

    Xem thêm