Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

8 cụm từ dùng đồ ăn để tả người

Loại File: PDF + Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

8 cụm từ dùng đồ ăn để tả người

Như các bạn đã biết, tiếng Anh là một ngôn ngữ vô cùng phong phú và đa dạng với rất nhiều khía cạnh thú vị có thể nhiều bạn chưa biết. Trong bài viết này VnDoc xin chia sẻ một số cụm danh từ dùng đồ ăn để tả người vô cùng thú vị giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cho mình khi muốn miêu tả ai đó. Sau đây mời các bạn tham khảo nhé!

Đố vui Tiếng Anh

10 cặp từ Tiếng Anh hay bị nhầm lẫn

Cách dùng thú vị của từ MAKE trong tiếng Anh

Một số cụm từ thú vị trong tiếng Anh

Egghead (n): một người chăm chỉ, học giỏi (về học thuật)

Ví dụ:

I think Jane will do well in her finals. She has always been a kind of egghead from elementary school all the way through college. (Tôi nghĩ Jane sẽ có kỳ thi cuối kỳ tốt thôi. Cô ấy luôn là một học sinh ưu tú từ tiểu học cho đến đại học.)

Big cheese (n): người quan trọng, có sức ảnh hưởng

Ví dụ:

Do you know Peter? He's a big cheese at the company, he may help you to get a good job there. (Cậu biết Peter không? Cậu ấy là một người quan trọng của công ty, có thể giúp cậu có một công việc ở đấy.)

Một số cụm từ thú vị trong tiếng Anh

Couch potato (n): người lười nhác ngồi ườn trên ghế và xem tivi quá nhiều

Ví dụ:

My uncle is a couch potato, you never see him without the remote control in his hand. (Bác tôi đúng là một người lười nhác chỉ biết xem tivi, anh không bao giờ thấy ông ấy rời khỏi tay chiếc điều khiển.)

Tough cookie (n): người quyết tâm, kiên trì mà bạn khó có thể thương thảo cùng

Ví dụ:

There is a tough cookie on the phone, he insists to talk to the manager, shall I put him through? (Có một khách hàng rất lì lợm đang gọi điện, ông ta kiên quyết nói chuyện với quản lý, tôi có nên kết nối không nhỉ?)

Một số cụm từ thú vị trong tiếng Anh

Top banana (n): người lãnh đạo, ông chủ, trưởng nhóm, trưởng dự án

Ví dụ:

I don't know when we'll finish, ask Jack, he's the top banana here. (Tôi không biết bao giờ chúng ta mới hoàn thành, hỏi Jack ấy, ông ấy là trưởng ở đây.)

Bad apple (n): kẻ rắc rối, tội phạm

Ví dụ:

He's a real bad apple. If I were you, I wouldn't let my daughter go out with him. (Cậu ta là một đứa rắc rối. Nếu tôi là cô, tôi không cho con gái mình đi chơi với cậu ta.)

Một số cụm từ thú vị trong tiếng Anh

Sour grapes (n): sự giả vờ không thích thứ gì vì mình không có

Ví dụ:

The losers say they don't mind that they couldn't win the cup, but I'm sure this is only sour grapes. (Những người thua cuộc nói rằng họ chẳng quan tâm đến việc giành cúp, nhưng tôi chắc chắn rằng họ chỉ giả vờ.)

Lemon law (n): điều luật bảo vệ những người mua phải ôtô hoặc hàng hóa tiêu dùng bị lỗi

Ví dụ:

Unfortunately, his new car had an engine defect, but he received a complete refund in accordance with the lemon law. (Thật không may là chiếc ôtô mới mua của anh ấy bị lỗi động cơ, nhưng anh ấy đã nhận được một khoản tiền hoàn trả, chiếu theo luật bảo vệ người tiêu dùng khi mua phải hàng khiếm khuyết.)

Trên đây là một số cụm từ vô cùng thú vị trong tiếng Anh dùng để mô tả người. Hy vọng bài viết này sẽ bổ sung cho bạn một vốn từ vựng nhất định, đồng thời giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm