Số?
| Hàng | Viết số | Đọc số | ||||
| Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
| 1 | 2 | 6 | 3 | 7 | 12637||12 637 | Mười hai nghìn sáu trăm ba mươi bảy |
| 5 | 0 | 2 | 8 | 5 028 | Năm nghìn không trăm hai mươi tám | |
| Hàng | Viết số | Đọc số | ||||
| Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
| 1 | 2 | 6 | 3 | 7 | 12637||12 637 | Mười hai nghìn sáu trăm ba mươi bảy |
| 5 | 0 | 2 | 8 | 5 028 | Năm nghìn không trăm hai mươi tám | |
