Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Kế hoạch dạy học tích hợp Năng lực số tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giáo án
Bộ sách: I-Learn Smart Start
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 3 Smart Start năm 2025 - 2026 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 3 sách mới do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start giúp quý thầy cô lên giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 3 hiệu quả.

I. KHDH tích hợp Năng lực số môn tiếng Anh 3 Smart Start

Sách giáo khoa: Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start.

Thời lượng Học kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết.

Tuần

Tiết

Bài học

Sách bài học (SB)

Sách bài tập (WB)

Yêu cầu cần đạt (YC Cần Đạt)

NLS phát triển

1

Hướng dẫn

Hướng dẫn đầu năm học

 

 

Nắm được cấu trúc sách, nội quy lớp học.

1.1.NC1.c: Học sinh biết cách truy cập và điều hướng tài nguyên học tập số (sách số, website bài tập).

1

1

Getting Started – L. 1

5

3

Nghe và hiểu các câu lệnh đơn giản trong lớp. - Nhận biết các nhân vật chính.

1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin bằng cách lắng nghe và làm theo hướng dẫn từ file audio số.

1

2

Getting Started – L. 2

6

4

Thực hành chào hỏi cơ bản (Hello/Hi). - Đọc và phát âm đúng từ vựng về màu sắc.

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng công cụ số (app phát âm) để luyện tập phát âm từ vựng.

1

3

Getting Started – L. 3

7

5

Hỏi và trả lời về tuổi (How old are you?).

3.1.NC1.a: Học sinh ứng dụng công cụ số (ứng dụng vẽ/viết) để tạo các thẻ từ về tuổi.

2

4

Getting Started – L. 4

8

6

Đếm số từ 1-10. - Thực hành nói tên và tuổi.

1.3.NC1.a: Học sinh thao tác và sắp xếp các số đã học bằng công cụ số (tạo bảng số, flashcards số).

2

5

Getting Started – L. 5

9

7

Ôn tập và vận dụng các kiến thức đã học.

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng công cụ số (Quizizz/Kahoot đơn giản) để ôn tập kiến thức.

2

6

Unit 1: My Friends – L. 1.1

10

8

Nhận biết và gọi tên các thành viên trong gia đình (mom, dad).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm hình ảnh đơn giản trên mạng về các thành viên gia đình.

2

7

U1: My Friends – L. 1.2

11

9

Đặt câu hỏi và trả lời (Who’s that?).

3.1.NC1.a: Học sinh tạo và chỉnh sửa nội dung (văn bản) đơn giản để viết hội thoại mẫu.

3

8

U1: My Friends – L. 1.3

12

9

Thực hành giới thiệu người khác.

2.4.NC1.a: Học sinh sử dụng công cụ số (ghi âm đơn giản) để luyện tập hội thoại với bạn.

3

9

U1: My Friends – L. 2.1

13

10

Nhận biết và gọi tên các tính từ miêu tả (happy, sad).

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng từ điển trực tuyến (có hình ảnh) để tra cứu nghĩa từ mới.

3

10

U1: My Friends – L. 2.2

14

11

Hỏi và trả lời về cảm xúc (How are you?).

1.1.NC1.a: Học sinh nghe và lọc thông tin từ file audio về cách thể hiện cảm xúc.

3

11

U1: My Friends – L. 2.3

15

11

Thực hành nói về cảm xúc bản thân.

3.1.NC1.a: Học sinh tạo và chỉnh sửa nội dung (biểu tượng cảm xúc/emoji) để minh họa.

4

12

U1: My Friends – L. 3.1

16

12

Đọc hiểu đoạn văn ngắn về bạn bè.

1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin qua việc đọc và hiểu văn bản số.

4

13

U1: My Friends – L. 3.2

17

13

Thực hành viết câu đơn giản miêu tả bạn.

3.1.NC1.a: Học sinh tạo và chỉnh sửa nội dung (văn bản) bằng công cụ số (ví dụ: Google Docs/Word).

4

14

U1: My Friends – L. 3.3

18

13

Củng cố kỹ năng đọc và viết.

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng các công cụ số để kiểm tra chính tả/ngữ pháp cơ bản.

4

15

U1: My Friends – Ethics L. 4.1

19

14

Nhận biết các hành động tốt/xấu với bạn bè.

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm hình ảnh/ví dụ về các hành vi đạo đức trên mạng.

5

16

U1: My Friends – Ethics L. 4.2

20

15

Thảo luận về việc giúp đỡ bạn bè.

1.2.NC1.a: Học sinh đánh giá tính phù hợp của thông tin tìm thấy để thảo luận.

5

17

U1: My Friends – Ethics L. 4.3

21

15

Vận dụng từ vựng để nói về đạo đức.

2.4.NC1.a: Học sinh đề xuất công cụ số (Padlet) để thu thập ý kiến về chủ đề.

5

18

U1: My Friends – R. & P. 1

22

16

Ôn tập từ vựng, ngữ pháp Unit 1.

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng trò chơi/bài tập tương tác số để ôn luyện.

5

19

U1: My Friends – R. & P. 2

23

17

Luyện tập các kỹ năng tổng hợp.

1.3.NC1.a: Học sinh tổ chức và lưu trữ các bài tập đã làm trên Drive/thư mục.

6

20

Unit 2: Family – L. 1.1

24

18

Nhận biết và gọi tên các thành viên gia đình mở rộng (sister, brother).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm video/bài hát về chủ đề gia đình.

6

21

U2: Family – L. 1.2

25

19

Đặt câu hỏi và trả lời (Is she your sister?).

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng app phát âm để luyện ngữ điệu câu hỏi.

6

22

U2: Family – L. 1.3

26

19

Thực hành giới thiệu gia đình.

3.1.NC1.a: Học sinh tạo nội dung dưới dạng hình ảnh (vẽ/chèn ảnh) để giới thiệu gia đình.

6

23

U2: Family – L. 2.1

27

20

Nhận biết từ vựng về phòng trong nhà (kitchen, living room).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm hình ảnh các phòng trong nhà trên mạng.

7

24

U2: Family – L. 2.2

28

21

Đặt câu hỏi và trả lời về vị trí (Where is Mom?).

1.1.NC1.a: Học sinh nghe và lọc thông tin từ file audio về vị trí đồ vật/người.

7

25

U2: Family – L. 2.3

29

21

Thực hành nói về vị trí các thành viên.

2.4.NC1.a: Học sinh sử dụng công cụ số để hợp tác tạo một bản đồ nhà đơn giản.

7

26

U2: Family – L. 3.1

30

22

Đọc hiểu đoạn văn ngắn miêu tả gia đình.

1.1.NC1.a: Học sinh đọc và hiểu văn bản số (nếu có) về gia đình.

7

27

U2: Family – L. 3.2

31

23

Thực hành viết câu miêu tả về thành viên.

3.1.NC1.a: Học sinh áp dụng phương pháp để tạo và chỉnh sửa nội dung văn bản.

8

28

U2: Family – L. 3.3

32

23

Củng cố kỹ năng đọc và viết.

1.3.NC1.a: Học sinh thao tác và sắp xếp các câu đã viết để tạo thành đoạn văn.

8

29

U2: Family – Culture L. 4.1

33

24

Tìm hiểu về gia đình truyền thống (Culture).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm thông tin/hình ảnh về các loại hình gia đình.

8

30

U2: Family – Culture L. 4.2

34

25

Thảo luận về các hoạt động gia đình.

1.2.NC1.a: Học sinh đánh giá độ tin cậy của thông tin văn hóa tìm được.

8

31

U2: Family – Culture L. 4.3

35

25

Vận dụng từ vựng về gia đình.

3.1.NC1.a: Học sinh tạo và chỉnh sửa nội dung dưới dạng biểu đồ gia phả đơn giản.

9

32

U2: Family – R. & P. 1

36

26

Ôn tập từ vựng, ngữ pháp Unit 2.

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng công cụ số (OLM/Quizizz) để ôn tập kiến thức.

9

33

U2: Family – R. & P. 2

37

27

Luyện tập các kỹ năng tổng hợp.

1.3.NC1.a: Học sinh tổ chức và lưu trữ các bài tập đã làm.

9

34

Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng

-

-

Ôn tập tổng hợp Unit 1-2.

3.1.NC1.a: Học sinh tạo một sản phẩm số (slide, video) giới thiệu bản thân và gia đình.

9

35

Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng

-

-

Thực hành nói/thuyết trình dự án.

2.4.NC1.a: Học sinh đề xuất công cụ để hợp tác nhóm làm dự án (nếu có).

10

36

Unit 3: School – L. 1.1

38

28

Nhận biết và gọi tên các dụng cụ học tập (pen, ruler).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm hình ảnh các dụng cụ học tập.

10

37

U3: School – L. 1.2

39

29

Hỏi và trả lời về số lượng (How many rulers?).

1.1.NC1.a: Học sinh nghe và lọc thông tin từ file audio về số lượng đồ vật.

10

38

U3: School – L. 1.3

40

29

Thực hành nói về số lượng đồ vật.

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng app để luyện tập phát âm từ số đếm.

11

39

U3: School – L. 2.1

41

30

Nhận biết từ vựng về các môn học (Math, English).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm video ngắn về các môn học.

11

40

U3: School – L. 2.2

42

31

Hỏi và trả lời về môn học yêu thích (What’s your favorite subject?).

3.1.NC1.a: Học sinh tạo một biểu đồ/danh sách các môn học.

11

41

U3: School – L. 2.3

43

31

Thực hành nói về sở thích môn học.

2.4.NC1.a: Học sinh dùng Google Form đơn giản để khảo sát sở thích môn học của bạn.

12

42

U3: School – L. 3.1

44

32

Đọc hiểu đoạn văn về giờ học.

1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin qua việc đọc và hiểu văn bản số.

12

43

U3: School – L. 3.2

45

33

Thực hành viết về thời khóa biểu.

1.3.NC1.a: Học sinh thao tác và sắp xếp thông tin để tạo thời khóa biểu bằng công cụ số.

12

44

U3: School – L. 3.3

46

33

Củng cố kỹ năng đọc và viết.

3.1.NC1.a: Học sinh sử dụng công cụ số để tạo và chỉnh sửa văn bản.

13

45

U3: School – Art L. 4.1

47

34

Vận dụng Tiếng Anh trong môn Mỹ thuật (Art) (ví dụ: mô tả đồ vật).

3.1.NC1.a: Học sinh áp dụng công cụ số để tạo và chỉnh sửa nội dung đồ họa (vẽ, tô màu).

13

46

U3: School – Art L. 4.2

48

35

Thực hành tạo sản phẩm thủ công đơn giản.

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm video hướng dẫn làm thủ công (DIY) đơn giản.

13

47

U3: School – Art L. 4.3

49

35

Vận dụng từ vựng về màu sắc.

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng các ứng dụng vẽ/thiết kế đơn giản.

13

48

U3: School – R. & P. 1

50

36

Ôn tập từ vựng, ngữ pháp Unit 3.

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng các công cụ số để ôn tập và luyện tập.

13

49

U3: School – R. & P. 2

51

37

Luyện tập các kỹ năng tổng hợp.

1.3.NC1.a: Học sinh tổ chức và lưu trữ các bài tập.

14

50

Unit 4: Home – L. 1.1

52

38

Nhận biết và gọi tên các đồ vật trong nhà (bed, chair).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm hình ảnh/tên tiếng Anh của các đồ vật trong nhà.

14

51

U4: Home – L. 1.2

53

39

Hỏi và trả lời (What is this/that?).

1.1.NC1.a: Học sinh nghe và lọc thông tin từ file audio về đồ vật.

14

52

U4: Home – L. 1.3

54

39

Thực hành miêu tả đồ vật trong nhà.

3.1.NC1.a: Học sinh tạo nội dung dưới dạng danh sách từ vựng có kèm hình ảnh.

15

53

U4: Home – L. 2.1

55

40

Nhận biết từ vựng về hoạt động thường ngày (eat, sleep).

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng từ điển trực tuyến (có phát âm) để tra cứu từ vựng.

15

54

U4: Home – L. 2.2

56

41

Đặt câu hỏi và trả lời về hành động đang diễn ra (What are you doing?).

1.1.NC1.a: Học sinh nghe và lọc thông tin từ file audio về hành động.

15

55

U4: Home – L. 2.3

57

41

Thực hành nói về hoạt động đang diễn ra.

2.4.NC1.a: Học sinh sử dụng công cụ chat/ghi âm đơn giản để tương tác với bạn bè.

15

56

U4: Home – L. 3.1

58

42

Đọc hiểu đoạn văn miêu tả ngôi nhà.

1.1.NC1.a: Học sinh đáp ứng nhu cầu thông tin qua việc đọc và hiểu văn bản số.

15

57

U4: Home – L. 3.2

59

43

Thực hành viết miêu tả ngôi nhà.

3.1.NC1.a: Học sinh áp dụng phương pháp để tạo và chỉnh sửa nội dung văn bản.

15

58

U4: Home – L. 3.3

60

43

Củng cố kỹ năng đọc và viết.

1.3.NC1.a: Học sinh thao tác và sắp xếp các câu đã viết để tạo thành bài miêu tả hoàn chỉnh.

15

59

U4: Home – Culture L. 4.1

61

44

Tìm hiểu về nhà ở truyền thống (Culture).

1.1.NC1.b: Học sinh tìm kiếm thông tin/hình ảnh về các kiểu nhà ở.

16

60

U4: Home – Culture L. 4.2

62

45

Thảo luận về nơi mình sống.

1.2.NC1.a: Học sinh đánh giá độ tin cậy của thông tin văn hóa tìm được.

16

61

U4: Home – Culture L. 4.3

63

45

Vận dụng từ vựng để nói về ngôi nhà.

3.1.NC1.a: Học sinh thiết kế một bản vẽ/mô hình nhà đơn giản bằng công cụ số (ví dụ: ứng dụng vẽ).

16

62

U4: Home – R. & P. 1

64

46

Ôn tập từ vựng, ngữ pháp Unit 4.

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng các công cụ số để ôn tập và luyện tập.

16

63

U4: Home – R. & P. 2

65

47

Luyện tập các kỹ năng tổng hợp.

1.3.NC1.a: Học sinh tổ chức và lưu trữ các bài tập.

17

64

Review (Units 1 – 4)

66

-

Ôn tập Ngữ âm, Từ vựng Units 1-4.

5.2.NC1.b: Học sinh sử dụng công cụ số (Quizlet, Kahoot) để tổng hợp và ôn tập từ vựng.

17

65

Review (Units 1 – 4)

67

-

Ôn tập Ngữ pháp, Kỹ năng Nghe/Đọc Units 1-4.

1.1.NC1.a: Học sinh nghe và đọc tài nguyên số để luyện tập.

17

66

Ôn tập KT học kì 1

-

-

Chuẩn bị kiến thức cho bài kiểm tra cuối học kỳ 1.

1.3.NC1.a: Học sinh thao tác và sắp xếp kiến thức theo sơ đồ tư duy số.

18

67

Kiểm tra học kì 1 (Nói)

-

-

Đánh giá năng lực nói.

2.4.NC1.a: Giáo viên dùng công cụ số để ghi lại/đánh giá bài nói của học sinh.

18

68

Kiểm tra học kì 1 (Nói)

-

-

Đánh giá năng lực nói.

2.4.NC1.a: Giáo viên dùng công cụ số để ghi lại/đánh giá bài nói của học sinh.

18

69

Kiểm tra học kì 1 (Nói)

-

-

Đánh giá năng lực nói.

2.4.NC1.a: Giáo viên dùng công cụ số để ghi lại/đánh giá bài nói của học sinh.

18

70

Kiểm tra học kì 1 (Nghe, Đọc, Viết)

-

-

Đánh giá năng lực Nghe, Đọc, Viết.

1.1.NC1.a: Học sinh làm bài kiểm tra trên hệ thống số (nếu có).

18

71

Sửa bài kiểm tra học kì 1

-

-

Sửa bài và rút kinh nghiệm.

1.2.NC1.b: Học sinh phân tích lỗi sai và tìm kiếm giải thích bằng từ điển/trang ngữ pháp số.

II. Mẫu kế hoạch dạy học môn tiếng Anh 3 Smart Start 4 tiết/tuần

Thời lượng: 35 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết/năm học

Học Kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết

Học Kỳ II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết

Kế hoạch tổng thể

Học kỳ

Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start

Số tiết

I

Getting Started

5

Unit 1: My friends

14

Unit 2: Family

14

Unit 3: School

14

Unit 4: Home

14

Review (Units 1 – 4)

2

Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì 1 + Sửa bài

9

18 tuần x 4 tiết/ tuần

72

II

Unit 5: Sports and hobbies

14

Unit 6: Clothes

14

Unit 7: Toys

14

Unit 8: Food

14

Review (Units 5-8)

2

Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì 2 + Sửa bài

10

17 tuần x 4 tiết/ tuần

68

 

Tổng cộng: 140 tiết

Kế hoạch chi tiết

  • Học kì 1: 18 tuần

Tuần

Tiết

Bài

Sách bài học
Student's Book

Sách bài tập
Workbook

1

1

Hướng dẫn đầu năm học

   
2

Getting Started – Lesson 1

5

3

3

Getting Started – Lesson 2

6

4

4

Getting Started – Lesson 3

7

5

2

5

Getting Started – Lesson 4

8

6

6

Getting Started – Lesson 5

9

7

7

Unit 1: My friends – Lesson 1.1

10

8

8

Unit 1: My friends – Lesson 1.2

11

9

3

9

Unit 1: My friends – Lesson 1.3

12

9

10

Unit 1: My friends – Lesson 2.1

13

10

11

Unit 1: My friends – Lesson 2.2

14

11

12

Unit 1: My friends – Lesson 2.3

15

11

4

13

Unit 1: My friends – Lesson 3.1

16

12

14

Unit 1: My friends – Lesson 3.2

17

13

15

Unit 1: My friends – Lesson 3.3

18

13

16

Unit 1: My friends – Ethics Lesson 4.1

19

14

5

17

Unit 1: My friends – Ethics Lesson 4.2

20

15

18

Unit 1: My friends – Ethics Lesson 4.3

21

15

19

Unit 1: My friends – Review & Practice 1

22

16

20

Unit 1: My friends – Review & Practice 2

23

17

6

21

Unit 2: Family – Lesson 1.1

24

18

22

Unit 2: Family – Lesson 1.2

25

19

23

Unit 2: Family – Lesson 1.3

26

19

24

Unit 2: Family – Lesson 2.1

27

20

7

25

Unit 2: Family – Lesson 2.2

28

21

26

Unit 2: Family – Lesson 2.3

29

21

27

Unit 2: Family – Lesson 3.1

30

22

28

Unit 2: Family – Lesson 3.2

31

23

8

29

Unit 2: Family – Lesson 3.3

32

23

30

Unit 2: Family – Culture Lesson 4.1

33

24

31

Unit 2: Family – Culture Lesson 4.2

34

25

32

Unit 2: Family – Culture Lesson 4.3

35

25

9

33

Unit 2: Family – Review & Practice 1

36

26

34

Unit 2: Family – Review & Practice 2

37

27

35

Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng

   
36

Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng

   

10

37

Unit 3: School – Lesson 1.1

38

28

38

Unit 3: School – Lesson 1.2

39

29

39

Unit 3: School – Lesson 1.3

40

29

40

Unit 3: School – Lesson 2.1

41

30

11

41

Unit 3: School – Lesson 2.2

42

31

42

Unit 3: School – Lesson 2.3

43

31

43

Unit 3: School – Lesson 3.1

44

32

44

Unit 3: School – Lesson 3.2

45

33

12

45

Unit 3: School – Lesson 3.3

46

33

46

Unit 3: School – Art Lesson 4.1

47

34

47

Unit 3: School – Art Lesson 4.2

48

35

48

Unit 3: School – Art Lesson 4.3

49

35

13

49

Unit 3: School – Review & Practice 1

50

36

50

Unit 3: School – Review & Practice 2

51

37

51

Unit 4: Home – Lesson 1.1

52

38

52

Unit 4: Home – Lesson 1.2

52

39

14

53

Unit 4: Home – Lesson 1.3

54

39

54

Unit 4: Home – Lesson 2.1

55

40

55

Unit 4: Home – Lesson 2.2

56

41

56

Unit 4: Home – Lesson 2.3

57

41

15

57

Unit 4: Home – Lesson 3.1

58

42

58

Unit 4: Home – Lesson 3.2

59

43

59

Unit 4: Home – Lesson 3.3

60

43

60

Unit 4: Home – Culture Lesson 4.1

61

44

16

61

Unit 4: Home – Culture Lesson 4.2

62

45

62

Unit 4: Home – Culture Lesson 4.3

63

45

63

Unit 4: Home – Review & Practice 1

64

46

64

Unit 4: Home – Review & Practice 2

65

47

17

65

Review (Units 1 – 4)

66

 
66

Review (Units 1 – 4)

67

 
67

Ôn tập KT học kì 1

   
68

Kiểm tra học kì 1 (Nói)

   

18

69

Kiểm tra học kì 1 (Nói)

   
70

Kiểm tra học kì 1 (Nói)

   
71

Kiểm tra học kì 1 (Nghe, Đọc, Viết)

   
72

Sửa bài kiểm tra học kì 1

   
  • Học kì 2: 17 tuần

Tuần

Tiết

Bài

Sách bài học
Student's Book

Sách bài tập
Workbook

19

73

Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 1.1

68

48

74

Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 1.2

69

49

75

Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 1.3

70

49

76

Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 2.1

71

50

20

77

Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 2.2

72

51

78

Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 2.3

73

51

79

Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 3.1

74

52

80

Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 3.2

75

53

21

81

Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 3.3

76

53

82

Unit 5: Sports & hobbies – P.E. Lesson 4.1

77

54

83

Unit 5: Sports & hobbies – P.E. Lesson 4.2

78

55

84

Unit 5: Sports & hobbies – P.E. Lesson 4.3

79

55

22

85

Unit 5: Sports & hobbies – Review & Practice 1

80

56

86

Unit 5: Sports & hobbies – Review & Practice 2

81

57

87

Unit 6: Clothes – Lesson 1.1

82

58

88

Unit 6: Clothes – Lesson 1.2

83

59

23

89

Unit 6: Clothes – Lesson 1.3

84

59

90

Unit 6: Clothes – Lesson 2.1

85

60

91

Unit 6: Clothes – Lesson 2.2

86

61

92

Unit 6: Clothes – Lesson 2.3

87

61

24

93

Unit 6: Clothes – Lesson 3.1

88

62

94

Unit 6: Clothes – Lesson 3.2

89

63

95

Unit 6: Clothes – Lesson 3.3

90

63

96

Unit 6: Clothes – Culture Lesson 4.1

91

64

25

97

Unit 6: Clothes – Culture Lesson 4.2

92

65

98

Unit 6: Clothes – Culture Lesson 4.3

93

65

99

Unit 6: Clothes – Review & Practice 1

94

66

100

Unit 6: Clothes – Review & Practice 2

95

67

26

101

Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng

   
102

Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng

   
103

Unit 7: Toys – Lesson 1.1

96

68

104

Unit 7: Toys – Lesson 1.2

97

69

27

105

Unit 7: Toys – Lesson 1.3

98

69

106

Unit 7: Toys – Lesson 2.1

99

70

107

Unit 7: Toys – Lesson 2.2

100

71

108

Unit 7: Toys – Lesson 2.3

101

71

28

109

Unit 7: Toys – Lesson 3.1

102

72

110

Unit 7: Toys – Lesson 3.2

103

73

111

Unit 7: Toys – Lesson 3.3

104

73

112

Unit 7: Toys – Math Lesson 4.1

105

74

29

113

Unit 7: Toys – Math Lesson 4.2

106

75

114

Unit 7: Toys – Math Lesson 4.3

107

75

115

Unit 7: Toys – Review & Practice 1

108

76

116

Unit 7: Toys – Review & Practice 2

109

77

30

117

Unit 8: Food – Lesson 1.1

110

78

118

Unit 8: Food – Lesson 1.2

111

79

119

Unit 8: Food – Lesson 1.3

112

79

120

Unit 8: Food – Lesson 2.1

113

80

31

121

Unit 8: Food – Lesson 2.2

114

81

122

Unit 8: Food – Lesson 2.3

115

81

123

Unit 8: Food – Lesson 3.1

116

82

124

Unit 8: Food – Lesson 3.2

117

83

32

125

Unit 8: Food – Lesson 3.3

118

83

126

Unit 8: Food – Culture Lesson 4.1

119

84

127

Unit 8: Food – Culture Lesson 4.2

120

85

128

Unit 8: Food – Culture Lesson 4.3

121

85

33

129

Unit 8: Food – Review & Practice 1

122

86

130

Unit 8: Food – Review & Practice 2

123

87

131

Ôn tập - Review (Units 5 – 8)

124

 
132

Ôn tập - Review (Units 5 – 8)

125

 

34

133

Ôn tập KT học kì 2

   
134

Ôn tập KT học kì 2

   
135

Ôn tập KT học kì 2

   
136

Kiểm tra học kì 2 (Nói)

   

35

137

Kiểm tra học kì 2 (Nói)

   
138

Kiểm tra học kì 2 (Nói)

   
139

Kiểm tra học kì 2 (Nghe, Đọc, Viết)

   
140

Sửa bài kiểm tra học kì 2

   

* Ghi chú: Tùy theo tình hình thực tế tại mỗi địa phương, kế hoạch dạy học chi tiết gợi ý này có thể được chủ động điều chỉnh sao cho phù hợp nhất.

III. Tài liệu dạy và học môn tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start

Trọn bộ tài liệu giảng dạy môn tiếng Anh 3 i Learn Smart Start giúp quý thầy cô dễ dàng lên giáo án giảng dạy môn tiếng Anh lớp 3 theo từng unit theo từng lesson hiệu quả. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liệu dạy và học môn tiếng Anh lớp 3 sách i Learn Smart Start khác nhau, mời quý thầy cô tham khảo & download trọn bộ tài liệu đề thi.

Tham khảo tại:

Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh lớp 3 sách Smart Start năm 2025 - 2026. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Phân phối chương trình tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start giúp quý thầy cô chuẩn bị giáo án hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Giáo án Tiếng Anh lớp 3

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm