Phân phối chương trình tiếng Anh 3 Global Success
Kế hoạch dạy học tiếng Anh 3 Kết nối tri thức - Global Success
Phân phối chương trình tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2025 - 2026 dưới đây nằm trong bộ tài liệu Giáo án tiếng Anh lớp 3 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Phân phối chương trình dạy và học môn tiếng Anh 3 Global Success giúp quý thầy cô lên khung chương trình & giáo án bài giảng môn tiếng Anh lớp 3 Global Success hiệu quả.
Kế hoạch bài dạy (KHBD) môn tiếng Anh 3 Global Success - 3 tiết/ tuần
Nguyên tắc chung:
Sách giáo khoa Tiếng Anh 3 được viết cho chương trình 4 tiết / tuần (tổng số tiết trong năm học là 140 tiết). Để đáp ứng nhu cầu cho một số địa phương chỉ đáp ứng điều kiện dạy học 3 tiết / tuần (tổng số tiết trong năm học là 105 tiết), việc xây dựng phân phối chương trình cho kế hoạch dạy học này là cần thiết. Kế hoạch dạy học cho kế hoạch 3 tiết / tuần cần đảm bảo một số nguyên tắc cơ bản sau:
- Lựa chọn các hoạt động cốt lõi nhất trong mỗi đơn vị bài học và cắt giảm một số hoạt động ít quan trọng hơn để đưa vào dạy học.
- Mỗi đơn vị bài học thực hiện dạy trong 4 tiết (thay vì 6 tiết như thông lệ).
- Mỗi tiết lên lớp thực hiện dạy 3 (hoặc 4) hoạt động cơ bản thay vì 4 hoạt động như thông lệ.
- Các bài ôn tập và kiểm tra giữ nguyên theo phân phối chương trình cho 4 tiết / tuần.
Kế hoạch chung:
|
Starter |
3 tiết |
|
|
Mỗi đơn vị bài học |
4 tiết x 20 bài |
80 tiết |
|
Mỗi đơn vị bài ôn |
3 tiết x 4 bài |
12 tiết |
|
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra |
3 tiết x 2 bài |
6 tiết |
|
Số tiết dư |
4 tiết |
|
|
Tổng số |
105 tiết |
Lưu ý: Số tiết dư được sử dụng để giới thiệu chương trình, SGK và tài liệu bổ trợ
(1 tiết), ôn tập học kì (mỗi học kì 1 tiết) và tổng kết, đánh giá cuối năm học (1 tiết).
Kế hoạch dạy học cụ thể:
HỌC KÌ I: 18 tuần x 3 tiết / tuần = 54 tiết
|
Tuần |
Tiết |
Bài |
Nội dung chi tiết |
Trang SGK |
|
Tuần 1 |
1 |
Giới thiệu chương trình, sách giáo khoa lớp 3 và các tài liệu bổ trợ |
||
|
2 |
Starter |
A. Numbers |
Trang 7 |
|
|
3 |
B. The alphabet |
Trang 8 |
||
|
Tuần 2 |
4 |
C. Fun time |
Trang 9 |
|
|
5 |
Unit 1 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 10 & 11 |
|
|
6 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 12 & 13 |
||
|
Tuần 3 |
7 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 11 & 13 |
|
|
8 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 14 & 15 |
||
|
9 |
Unit 2 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 16 & 17 |
|
|
Tuần 4 |
10 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 18 & 19 |
|
|
11 |
Lesson 1 (Activity 5) + Lesson 2 (Activities 5, 6) |
Trang 17 & 19 |
||
|
12 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 20 & 21 |
||
|
Tuần 5 |
13 |
Unit 3 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 22 & 23 |
|
14 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 24 & 25 |
||
|
15 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 23 & 25 |
||
|
Tuần 6 |
16 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 26 & 27 |
|
|
17 |
Unit 4 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 28 & 29 |
|
|
18 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 30 & 31 |
||
|
Tuần 7 |
19 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 29 & 31 |
|
|
20 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 32 & 33 |
||
|
21 |
Unit 5 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 34 & 35 |
|
|
Tuần 8 |
22 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 36 & 37 |
|
|
23 |
Lesson 1 (Activity 5) + Lesson 2 (Activities 5, 6) |
Trang 35 & 37 |
||
|
24 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 38 & 39 |
||
|
Tuần 9 |
25 |
Review 1 |
Activities 1, 2, 3 |
Trang 40 & 41 |
|
26 |
Activities 4, 5 |
Trang 41 |
||
|
27 |
Fun time: Activities 1, 2, 3 |
Trang 42 & 43 |
||
|
Tuần 10 |
28 |
Unit 6 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 44 & 45 |
|
29 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 46 & 47 |
||
|
30 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 45 & 47 |
||
|
Tuần 11 |
31 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 48 & 49 |
|
|
32 |
Unit 7 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 50 & 51 |
|
|
33 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 52 & 53 |
||
|
Tuần 12 |
34 |
Lesson 1 (Activity 5) + Lesson 2 (Activities 5, 6) |
Trang 51 & 53 |
|
|
35 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 54 & 55 |
||
|
36 |
Unit 8 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 56 & 57 |
|
|
Tuần 13 |
37 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 58 & 59 |
|
|
38 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 57 & 59 |
||
|
39 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 60 & 61 |
||
|
Tuần 14 |
40 |
Unit 9 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 62 & 63 |
|
41 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 64 & 65 |
||
|
42 |
Lesson 1 (Activity 5) + Lesson 2 (Activities 5, 6) |
Trang 63 & 65 |
||
|
Tuần 15 |
43 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 66 & 67 |
|
|
44 |
Unit 10 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 68 & 69 |
|
|
45 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 70 & 71 |
||
|
Tuần 16 |
46 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 69 & 71 |
|
|
47 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang72 & 73 |
||
|
48 |
Review 2 |
Activities 1, 2, 3 |
Trang 74 & 75 |
|
|
Tuần 17 |
49 |
Activities 4, 5 |
Trang 75 |
|
|
50 |
Fun time: 1, 2, 3 |
Trang 76 & 77 |
||
|
51 |
Ôn tập học kì |
|||
|
Tuần 18 |
52 |
Kiểm tra |
Kiểm tra học kì 1 (bài kiểm tra viết: nghe, đọc, viết, ngôn ngữ) |
|
|
53 |
Kiểm tra học kì 1 (bài kiểm tra nói) |
|||
|
54 |
Chữa bài kiểm tra học kì 1 |
HỌC KÌ II: 17 tuần x 3 tiết / tuần = 51 tiết
|
Tuần |
Tiết |
Bài |
Nội dung chi tiết |
Trang SGK |
|
Tuần 19 |
55 |
Unit 11 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 6 & 7 |
|
56 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 8 & 9 |
||
|
57 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 7 & 9 |
||
|
Tuần 20 |
58 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 10 & 11 |
|
|
59 |
Unit 12 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 12 & 13 |
|
|
60 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 14 & 15 |
||
|
Tuần 21 |
61 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 13 & 15 |
|
|
62 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 16 & 17 |
||
|
63 |
Unit 13 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 18 & 19 |
|
|
Tuần 22 |
64 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 20 & 21 |
|
|
65 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 19 & 21 |
||
|
66 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 22 & 23 |
||
|
Tuần 23 |
67 |
Unit 14 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 24 & 25 |
|
68 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 26 & 27 |
||
|
69 |
Lesson 1 (Activity 5) + Lesson 2 (Activities 5, 6) |
Trang 25 & 27 |
||
|
Tuần 24 |
70 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 28 & 29 |
|
|
71 |
Unit 15 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 30 & 31 |
|
|
72 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 32 & 33 |
||
|
Tuần 25 |
73 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 31 & 33 |
|
|
74 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 34 & 35 |
||
|
75 |
Review 3 |
Activities 1, 2, 3 |
Trang 36 & 37 |
|
|
Tuần 26 |
76 |
Activities 4, 5 |
Trang 37 |
|
|
77 |
Fun time: 1, 2, 3 |
Trang 38 & 39 |
||
|
78 |
Unit 16 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 40 & 41 |
|
|
Tuần 27 |
79 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 42 & 43 |
|
|
80 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 41 & 43 |
||
|
81 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 44 & 45 |
||
|
Tuần 28 |
82 |
Unit 17 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 46 & 47 |
|
83 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 48 & 49 |
||
|
84 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 47 & 49 |
||
|
Tuần 29 |
85 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 50 & 51 |
|
|
86 |
Unit 18 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 52 & 53 |
|
|
87 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 54 & 55 |
||
|
Tuần 30 |
88 |
Lesson 1 (Activity 5) + Lesson 2 (Activities 5, 6) |
Trang 53 & 55 |
|
|
89 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 56 & 57 |
||
|
90 |
Unit 19 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 58 & 59 |
|
|
Tuần 31 |
91 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 60 & 61 |
|
|
92 |
Lesson 1 (Activities 5, 6) + Lesson 2 (Activity 5) |
Trang 59 & 61 |
||
|
93 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 62 & 63 |
||
|
Tuần 32 |
94 |
Unit 20 |
Lesson 1: Activities 1, 2, 4 |
Trang 64 & 65 |
|
95 |
Lesson 2: Activities 1, 2, 4 |
Trang 66 & 67 |
||
|
96 |
Lesson 1 (Activity 5) + Lesson 2 (Activities 5, 6) |
Trang 65 & 67 |
||
|
Tuần 33 |
97 |
Lesson 3: Activities 1, 2, 4, 5 |
Trang 68 & 69 |
|
|
98 |
Review 4 |
Activities 1, 2, 3 |
Trang 70 & 71 |
|
|
99 |
Activities 4, 5 |
Trang 71 |
||
|
Tuần 34 |
100 |
Fun time: 1, 2, 3 |
Trang 72 & 73 |
|
|
101 |
Ôn tập học kì |
|||
|
102 |
Kiểm tra |
Kiểm tra học kì 2 (bài kiểm tra viết: nghe, đọc, viết, ngôn ngữ) |
||
|
Tuần 35 |
103 |
Kiểm tra học kì 2 (bài kiểm tra nói) |
||
|
104 |
Chữa bài kiểm tra học kì 2 |
|||
|
105 |
Tổng kết năm học |
Kế hoạch bài dạy (KHBD) môn tiếng Anh 3 Global Success - 4 tiết/ tuần
|
Tiếng Anh 3 – Global Success – Sách học sinh được sử dụng trong dạy và học tiếng Anh ở lớp 3 với thời lượng 4 tiết / tuần (140 tiết cho một năm học gồm 35 tuần). Sách gồm: − 1 Starter (Đơn vị bài mở đầu, để phân biệt học sinh đã học tiếng Anh với các em chưa học) − 20 Units (Đơn vị bài học) − 4 Review & Fun time (Đơn vị ôn tập và Giờ học vui, sau mỗi 5 đơn vị bài học) |
Kế hoạch dạy và học:
− 1 tiết (làm quen với chương trình và sách giáo khoa và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng cho sách Tiếng Anh 3)
− 3 tiết (Starter)
− 6 tiết / Unit - đơn vị bài học x 20 = 120 tiết
− 3 tiết / Review & Fun time - bài ôn tập x 4 = 12 tiết
− Kiểm tra và chữa bài = 4 tiết
Tổng số = 140 tiết
Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/ tuần = 72 tiết.
|
Tuần |
Tiết |
Bài/ Unit |
Nội dung chi tiết |
Sách học sinh |
|
Tuần 1 |
1 2 3 4 |
STARTER STARTER STARTER |
Làm quen với Chương trình và sách giáo khoa Tiếng Anh 3 và các tài liệu bổ trợ liên quan trên mạng A. Numbers B. The Alphabet C. Fun Time |
Trang 7 Trang 8 Trang 9 |
|
Tuần 2 |
5 6 7 8 |
UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 UNIT 1 |
Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 |
Trang 10 Trang 11 Trang 12 Trang 13 |
|
Tuần 3 |
9 10 11 12 |
UNIT 1 UNIT 1 UNIT 2 UNIT 2 |
Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 |
Trang 14 Trang 15 Trang 16 Trang 17 |
|
Tuần 4 |
13 14 15 16 |
UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 UNIT 2 |
Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 |
Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 |
|
Tuần 5 |
17 18 19 20 |
UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 UNIT 3 |
Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 |
Trang 22 Trang 23 Trang 24 Trang 25 |
|
Tuần 6 |
21 22 23 24 |
UNIT 3 UNIT 3 UNIT 4 UNIT 4 |
Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 |
Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 |
|
Tuần 7 |
25 26 27 28 |
UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 UNIT 4 |
Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 |
Trang 30 Trang 31 Trang 32 Trang 33 |
|
Tuần 8 |
29 30 31 32 |
UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 UNIT 5 |
Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 |
Trang 34 Trang 35 Trang 36 Trang 37 |
|
Tuần 9 |
33 34 35 36 |
UNIT 5 UNIT 5 REVIEW 1 REVIEW 1 |
Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Activity 1 - 2 Activity 3 - 5 |
Trang 38 Trang 39 Trang 40 Trang 41 |
|
Tuần 10 |
37 38 39 40 |
FUN TIME UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 |
Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 |
Trang 42 - 43 Trang 44 Trang 45 Trang 46 |
|
Tuần 11 |
41 42 43 44 |
UNIT 6 UNIT 6 UNIT 6 UNIT 7 |
Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 |
Trang 47 Trang 48 Trang 49 Trang 50 |
|
Tuần 12 |
45 46 47 48 |
UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 UNIT 7 |
Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 |
Trang 51 Trang 52 Trang 53 Trang 54 |
|
Tuần 13 |
49 50 51 52 |
UNIT 7 UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 |
Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 |
Trang 55 Trang 56 Trang 57 Trang 58 |
|
Tuần 14 |
53 54 55 56 |
UNIT 8 UNIT 8 UNIT 8 UNIT 9 |
Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 |
Trang 59 Trang 60 Trang 61 Trang 62 |
|
Tuần 15 |
57 58 59 60 |
UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 UNIT 9 |
Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 |
Trang 63 Trang 64 Trang 65 Trang 66 |
|
Tuần 16 |
61 62 63 64 |
UNIT 9 UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 |
Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 |
Trang 67 Trang 68 Trang 69 Trang 70 |
|
Tuần 17 |
65 66 67 68 |
UNIT 10 UNIT 10 UNIT 10 REVIEW 2 |
Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Activity 1 - 2 |
Trang 71 Trang 72 Trang 73 Trang 74 |
|
Tuần 18 |
69 70 71 72 |
REVIEW 2 FUN TIME |
Activity 3 – 5 Activity 1 - 3 Kiểm tra Học kì 1 Chữa bài |
Trang 75 Trang 76 - 77 |
Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/ tuần = 68 tiết.
|
Tuần |
Tiết |
Bài/ Unit |
Nội dung chi tiết |
Sách học sinh |
|
Tuần 19 |
73 74 75 76 |
UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 UNIT 11 |
Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 |
Trang 6 Trang 7 Trang 8 Trang 9 |
|
Tuần 20 |
77 78 79 80 |
UNIT 11 UNIT 11 UNIT 12 UNIT 12 |
Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 |
Trang 10 Trang 11 Trang 12 Trang 13 |
|
Tuần 21 |
81 82 83 84 |
UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 UNIT 12 |
Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 |
Trang 14 Trang 15 Trang 16 Trang 17 |
|
Tuần 22 |
85 86 87 88 |
UNIT 13 UNIT 13 UNIT 13 UNIT 13 |
Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 |
Trang 18 Trang 19 Trang 20 Trang 21 |
|
Tuần 23 |
89 90 91 92 |
UNIT 13 UNIT 13 UNIT 14 UNIT 14 |
Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 |
Trang 22 Trang 23 Trang 24 Trang 25 |
|
Tuần 24 |
93 94 95 96 |
UNIT 14 UNIT 14 UNIT 14 UNIT 14 |
Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 |
Trang 26 Trang 27 Trang 28 Trang 29 |
|
Tuần 25 |
97 98 99 100 |
UNIT 15 UNIT 15 UNIT 15 UNIT 15 |
Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 |
Trang 30 Trang 31 Trang 32 Trang 33 |
|
Tuần 26 |
101 102 103 104 |
UNIT 15 UNIT 15 REVIEW 2 REVIEW 2 |
Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Activity 1 - 2 Activity 3 - 5 |
Trang 34 Trang 35 Trang 36 Trang 37 |
|
Tuần 27 |
105 106 107 108 |
FUN TIME UNIT 16 UNIT 16 UNIT 16 |
Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 |
Trang 38 - 39 Trang 40 Trang 41 Trang 42 |
|
Tuần 28 |
109 110 111 112 |
UNIT 16 UNIT 16 UNIT 16 UNIT 17 |
Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 |
Trang 43 Trang 44 Trang 45 Trang 46 |
|
Tuần 29 |
113 114 115 116 |
UNIT 17 UNIT 17 UNIT 17 UNIT 17 |
Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 |
Trang 47 Trang 48 Trang 49 Trang 50 |
|
Tuần 30 |
117 118 119 120 |
UNIT 17 UNIT 18 UNIT 18 UNIT 18 |
Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 |
Trang 51 Trang 52 Trang 53 Trang 54 |
|
Tuần 31 |
121 122 123 124 |
UNIT 18 UNIT 18 UNIT 18 UNIT 19 |
Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 |
Trang 55 Trang 56 Trang 57 Trang 58 |
|
Tuần 32 |
125 126 127 128 |
UNIT 19 UNIT 19 UNIT 19 UNIT 19 |
Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 |
Trang 59 Trang 60 Trang 61 Trang 62 |
|
Tuần 33 |
129 130 131 132 |
UNIT 19 UNIT 20 UNIT 20 UNIT 20 |
Lesson 3 – Activity 4 - 6 Lesson 1 – Activity 1 - 3 Lesson 1 – Activity 4 - 6 Lesson 2 – Activity 1 - 3 |
Trang 63 Trang 64 Trang 65 Trang 66 |
|
Tuần 34 |
133 134 135 136 |
UNIT 20 UNIT 20 UNIT 20 REVIEW 4 |
Lesson 2 – Activity 4 - 6 Lesson 3 – Activity 1 - 3 Lesson 3 – Activity 4 - 6 Activity 1 – 2 |
Trang 67 Trang 68 Trang 69 Trang 70 |
|
Tuần 35 |
137 138 139 140 |
REVIEW 4 FUN TIME |
Activity 3 – 5 Activity 1 – 3 Kiểm tra Học kì 2 Chữa bài |
Trang 71 Trang 72 - 73 |
Mỗi đơn vị bài học (Unit) được dạy trong 6 tiết.
|
Tiết 1: Lesson 1 |
1. Look, listen and repeat. |
|
2. Listen, point and say. |
|
|
3. Let’s talk. |
|
|
Tiết 2: Lesson 1 |
4. Listen and circle/ tick/ number. |
|
5. Reading & writing qua các dạng khác nhau như Look, complete and read./ Read and complete./ v.v.(để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1.) |
|
|
6. Let’s sing/ play. |
|
|
Tiết 3: Lesson 2 |
1. Look, listen and repeat. |
|
2. Listen, point and say. |
|
|
3. Let’s talk. |
|
|
Tiết 4: Lesson 2 |
4. Listen and number/ tick. |
|
5. Reading & writing qua các dạng khác nhau như Look, complete/ match/ circle and read. (để đưa vào sử dụng các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 2.) |
|
|
6. Let’s play./ Let’s sing. |
|
|
Tiết 5: Lesson 3 |
1. Listen and repeat. |
|
2. Listen and circle. |
|
|
3. Let’s chant. |
|
|
Tiết 6: Lesson 3 |
4. Reading qua các dạng khác nhau như Read and match/ tick/ complete/ v.v. (để tổng hợp các cấu trúc trọng tâm mới trong Lesson 1 & 2.) |
|
5. Writing qua các dạng khác nhau như Read and complete/ Answer the questions/ Write the answers/ v.v.) |
|
|
6. Project |
Mỗi đơn vị bài ôn tập (Review) và giờ học vui (Fun time) được thực hiện trong 3 tiết:
|
Tiết 1 & 2: REVIEW |
1. Listen and tick. |
|
2. Listen and number. |
|
|
3. Reading gồm các dạng như: Read and match. |
|
|
4. Writing gồm các dạng: Read and complete. |
|
|
5. Speaking tiếp nối các hoạt động đọc và viết gồm: |
|
|
Tiết 3: FUN TIME |
1. Do the puzzle. |
|
2. Quiz time |
|
|
3. CLIL (Content and Language Integrated Learning) |
Trên đây là Nội dung chương trình học tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2025 - 2026.