Phrasal verb với take
Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Các từ đi với Take trong tiếng Anh tổng hợp toàn bộ những cụm từ tiếng Anh đi với Take giúp bạn đọc tra cứu những Cụm động từ đi với Take cũng như những Thành ngữ đi với Take trong tiếng Anh hiệu quả.
Phrasal verbs with Take
Lưu ý: Bạn đọc click chọn Ctrl + F để tìm kiếm nhanh cụm động từ cần tra nghĩa.
I. Giới từ với Take
- Take aside: kéo ra chỗ khác để nói riêng
- Take away: mang đi, đem đi, lấy đi, cất đi
- Take along: mang theo, cầm theo
- Take apart: tháo rời, tháo ra
- Take after: giống ai đó
- Take down: tháo dỡ hết vật bên ngoài
- Take (something) in: theo dõi, quan sát thứ gì
- Take into: đưa vào, để vào, đem vào
- Take (somebody) in: cho ai đó ở lại nhà
- Take in: bị lừa gạt, lừa dối
- Take on: tuyển dụng, thuê mướn ai đó
- Take over: đảm nhiệm, nối nghiệp, tiếp quản; chuyển, đưa, chở, dẫn qua
- Take up: cầm lên, nhặt lên; chiếm; bắt đầu một sở thích hoặc thói quen
- Take to: chạy trốn, lẩn trốn; bắt đầu hứng thú/say mê
- Take up with: kết giao với, giao du với, thân thiết với
- Take off: cởi (quần áo), bỏ (mũ); lấy đi, cuốn đi; cất cánh
- Take out: đưa ra, dẫn ra, lấy ra; nhổ đi, xóa sạch, loại bỏ; hẹn hò
- Take back: lấy lại, rút lại, đem về, thừa nhận lỗi
II. Thành ngữ với Take
- Take a look: tìm kiếm
- Take advantage of: tận dụng cơ hội
- Take part in: Tham gia
III. Các cụm động từ với Phrasal verb
Take a turn for the worse: Chiều hướng xấu đi
Take back one’s word: Lấy lại lời hứa, không giữ lời hứa
Take breath: Lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức
Take for granted: Cho là tất nhiên
Take note of sth: Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì
Take a sight on sth: Nhắm vật gì
Take dinner without grace: Ăn nằm với nhau trước khi cưới
Take a book back to sb: Đem cuốn sách trả lại cho người nào
Take great pains: Chịu khó khăn lắm
Take by the beard: Xông vào, lăn xả vào
Ttake a long drag on one’s cigarette: Rít một hơi thuốc lá
Take a fortress by storm: ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy
Take no count of what people say: Không để ý gì đến lời người ta nói
Take leave of sb: Cáo biệt người nào
Take driving lessons: Tập lái xe
Take a road: Lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
Take industrial action: Tổ chức đình công
Take a leaf out of sb’s book: Noi gương người nào
Take land on lease: Thuê, mướn một miếng đất
Take heed: Đề phòng, lưu ý, chú ý
Take an empty pride in sth: Lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì
Take a rest: Nghỉ
Take a dim view of sth: Bi quan về cái gì
Take it easy! – Làm cho nó dễ dàng hơn!
Take a bath: Đi tắm
Take notes: Ghi chú
Take a rest from work: Nghỉ làm việc
Take holy orders, to take orders: Được thụ phong chức thánh (chức 1, chức 2, ..)
Take a gander of sth: Nhìn vào cái gì
Ttake a lively interest in sth: Hăng say với việc gì
Take all the responsibility: Nhận hết trách nhiệm
To take a bend: Quẹo (xe)
Take a load off one’s mind: Trút sạch những nỗi buồn phiền
Take down a picture: Lấy một bức tranh xuống
Take a photograph of sb: Chụp hình người nào
Take a fancy to sb/sth: Thích, khoái ai/cái gì
Take down sb’s name and address: Ghi, biên tên và địa chỉ của người nào
Take a bear by the teeth: Liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa
Take down, to fold (up) one’s umbrella: Xếp dù lại
Take a ply: Tạo được một thói quen
Take hold of one’s ideas: Hiểu được tư tưởng của mình
Take fright: Sợ hãi, hoảng sợ
Take lodgings: Thuê phòng ở nhà riêng
Take a rise out of sb: Làm cho người nào giận dữ
Take a good half: Lấy hẳn phân nửa
Take by storm: Tấn công ào ạt và chiếm đoạt
Take a knock: Bị cú sốc
Take a wife: Lấy vợ, cưới vợ
Take a liking (for) to: Bắt đầu thích.
Take long views: Biết nhìn xa trông rộng
Take a ring off one’s finger: Cởi, tháo chiếc nhẫn (đeo ở ngón tay) ra
Take care of one’s health: Giữ gìn sức khỏe
Take a step: Đi một bước
Take a turn for the better: Chiều hướng tốt hơn
Take an examination: Đi thi, dự thi
Take a bribe (bribes): Nhận hối lộ
Take effect: Có hiệu lực;(thuốc) công hiệu
Take a walk, a journey: Đi dạo, đi du lịch
Take mincemeat of sb: Hạ ai trong cuộc tranh luận
Take a person into one’s confidence: Tâm sự với ai
Take a turn in the garden: Đi dạo một vòng trong vườn
Take a roseate view of things: Lạc quan, yêu đời
Ttake exception to sth: Phản đối việc gì, chống việc gì
Take an airing: Đi dạo mát, hứng gió
Take a chair: Ngồi xuống
Take amiss: Buồn bực, mất lòng, phật ý
Take a drop: Uống chút rượu
Take medicine: Uống thuốc
Take a passage from a book: Trích một đoạn văn trong một quyển sách
Take a fetch: Ráng, gắng sức
Take a leap in the dark: Liều, mạo hiểm; h/động mù quáng, ko suy nghĩ
Take lesson in: Học môn học gì
Take a smell at sth: Đánh hơi, bắt hơi vật gì
Take French leave: Chuồn êm, đi êm; làm lén (việc gì)
Take a horse off grass: Không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
Take counsel with: Tham khảo ý kiến với ai
Take in a refugee, an orphan: “Thu nhận (cho nương náu) một trẻ tị nạn, một người mồ côi”
Take a great interest in: Rất quan tâm
Take a ballot: Quyết định bằng bỏ phiếu
Take a flying leap over sth: Nhảy vọt qua vật gì
Take a risk: Làm liều
Take form: Thành hình
Take a few steps: Đi vài bước
Take a story at a due discount: Nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
Take a swig at a bottle of beer: Tu một hơi cạn chai bia
Take a walk as an appetizer: Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn
Take charge: Chịu trách nhiệm
Trên đây là Toàn bộ Các Cụm từ đi với Take trong tiếng Anh. Mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh & các em học sinh tham khảo thêm nhiều tài liệu Từ vựng tiếng Anh khác nhau như:
Tên các môn học bằng tiếng Anh
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Các ngày lễ trong năm ở Việt Nam bằng tiếng Anh - Special Days in Vietnam
được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.