Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 7 vòng 2 năm 2018

Đề luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 7 có đáp án

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh qua Internet lớp 7 vòng 2 miễn phí dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 7 năm 2018 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Đề luyện thi Tiếng Anh trực tuyến qua mạng gồm nhiều dạng bài tập phổ biến trong đề thi thật giúp các em học sinh lớp 7 rèn luyện những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi chính thức. Chúc các em học sinh lớp 7 ôn tập hiệu quả.

Một số đề thi khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • I. Fill the blank.
    Write ONE word/ letter to make a complete sentence/ meaningful word.
  • 1. Tig_r
    e
  • 2. Persona_
    l
  • 3. Pass_on
    i
  • 4. Fin_lly
    a
  • 5. Fa_tory
    c
  • 6. D_stance
    i
  • 7. Kilom_ter
    e
  • 8. Outsi_e
    d
  • 9. _ncle
    u
  • 10. Hi_tory
    s
  • II. Defeat the goalkeeper.
    Choose the correct answer to complete the sentence.
  • 1. I am a new student. - Oh,..........................
  • 2. My mother is a nurse. She works for a ...............................
  • 3. I am go to school ..........................
  • 4. How ........... is it from your house to the market? - 2 kilometers.
  • 5. .............. does Hung go to school? - On foot.
  • 6. I'd like ............. pieces of cake, please.
  • 7. What are they doing? - They ..................... the homework.
  • 8. He is a lorry driver. It means ..................................
  • 9. I am very ......................, thank you.
  • 10. The OPPOSITE meaning of the word "small" is .............
  • III. Cool pair matching.
    Match the English word with the Vietnamese definition.

    Phòng khámTempleCơ thể ngườiPlaceTrạm xe buýt
    School bagBiệt danhAuntĐịa điểmAirport
    ParkCô, dìBus stopHuman bodyĐền, chùa
    Sân bayNicknameCông viênCặp sáchClinic
  • 1. School bag - ..........................
    Cặp sách
  • 2. Park - .....................
    Công viên
  • 3. Temple - .................
    Đền, chùa
  • 4. Nickname - .........................
    Biệt danh
  • 5. Aunt - ........................
    Cô, dì
  • 6. Bus stop - .........................
    Trạm xe buýt
  • 7. Place - ......................
    Địa điểm
  • 8. Human body - ...........................
    Cơ thể người
  • 9. Airport - .........................
    Sân bay
  • 30. Clinic - .......................
    Phòng khám
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
41 3.791
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm