Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 7 vòng 2 năm 2018

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 7 có đáp án

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến môn Tiếng Anh qua Internet lớp 7 vòng 2 miễn phí dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE Tiếng Anh lớp 7 năm 2018 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Đề luyện thi Tiếng Anh trực tuyến qua mạng gồm nhiều dạng bài tập phổ biến trong đề thi thật giúp các em học sinh lớp 7 rèn luyện những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi chính thức. Chúc các em học sinh lớp 7 ôn tập hiệu quả. 

Một số đề thi khác:

  • Thời gian làm: 50 phút
  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    I. Fill the blank.
    Write ONE word/ letter to make a complete sentence/ meaningful word.

    1. Tig_r e

    2. Persona_ l

    3. Pass_on i

    4. Fin_lly a

    5. Fa_tory c

    6. D_stance i

    7. Kilom_ter e

    8. Outsi_e d

    9. _ncle u

    10. Hi_tory s

    Đáp án là:
    I. Fill the blank.
    Write ONE word/ letter to make a complete sentence/ meaningful word.

    1. Tig_r e

    2. Persona_ l

    3. Pass_on i

    4. Fin_lly a

    5. Fa_tory c

    6. D_stance i

    7. Kilom_ter e

    8. Outsi_e d

    9. _ncle u

    10. Hi_tory s

  • Câu 2: Nhận biết
    II. Defeat the goalkeeper.
    Choose the correct answer to complete the sentence.
    1. I am a new student. - Oh,..........................
    2. My mother is a nurse. She works for a ...............................
    3. I am go to school ..........................
    4. How ........... is it from your house to the market? - 2 kilometers.
    5. .............. does Hung go to school? - On foot.
    6. I'd like ............. pieces of cake, please.
    7. What are they doing? - They ..................... the homework.
    8. He is a lorry driver. It means ..................................
    9. I am very ......................, thank you.
    10. The OPPOSITE meaning of the word "small" is .............
  • Câu 3: Nhận biết
    III. Cool pair matching.
    Match the English word with the Vietnamese definition.

     Phòng khám Temple Cơ thể người  Place Trạm xe buýt 
    School bag Biệt danh  Aunt  Địa điểm  Airport
    Park Cô, dì  Bus stop Human body Đền, chùa 
    Sân bay  Nickname Công viên  Cặp sách  Clinic

    1. School bag - .......................... Cặp sách

    2. Park - ..................... Công viên

    3. Temple - ................. Đền, chùa

    4. Nickname - ......................... Biệt danh

    5. Aunt - ........................ Cô, dì

    6. Bus stop - ......................... Trạm xe buýt

    7. Place - ...................... Địa điểm

    8. Human body - ........................... Cơ thể người

    9. Airport - ......................... Sân bay

    30. Clinic - ....................... Phòng khám

    Đáp án là:
    III. Cool pair matching.
    Match the English word with the Vietnamese definition.

     Phòng khám Temple Cơ thể người  Place Trạm xe buýt 
    School bag Biệt danh  Aunt  Địa điểm  Airport
    Park Cô, dì  Bus stop Human body Đền, chùa 
    Sân bay  Nickname Công viên  Cặp sách  Clinic

    1. School bag - .......................... Cặp sách

    2. Park - ..................... Công viên

    3. Temple - ................. Đền, chùa

    4. Nickname - ......................... Biệt danh

    5. Aunt - ........................ Cô, dì

    6. Bus stop - ......................... Trạm xe buýt

    7. Place - ...................... Địa điểm

    8. Human body - ........................... Cơ thể người

    9. Airport - ......................... Sân bay

    30. Clinic - ....................... Phòng khám

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 7 vòng 2 năm 2018 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo