Match the English word with the suitable Vietnamese definition.
|
Clown
|
Cà vạt
|
Air conditioner
|
Hoa hướng dương
|
Nước đá
|
|
Fountain pen
|
Chú hề
|
Con vịt
|
Calendar
|
Sunflower
|
|
Con thỏ
|
Tie
|
Bottle cap
|
Bút máy
|
Nắp chai
|
|
Điều hòa
|
Duck
|
Tờ lịch
|
Ice
|
Rabbit
|
1. Clown - .................. Chú hề
2. Fountain pen - ........................ Bút máy
3. Tie - ...................... Cà vạt
4. Duck - ........................ Con vịt
5. Air conditioner - ........................ Điều hòa
6. Bottle cap - .......................... Nắp chai
7. Calendar - ......................... Tờ lịch
8. Ice - ..................... Nước đá
9. Sunflower - .................... Hoa hướng dương
10. Rabbit - ...................... Con thỏ
Match the English word with the suitable Vietnamese definition.
|
Clown
|
Cà vạt
|
Air conditioner
|
Hoa hướng dương
|
Nước đá
|
|
Fountain pen
|
Chú hề
|
Con vịt
|
Calendar
|
Sunflower
|
|
Con thỏ
|
Tie
|
Bottle cap
|
Bút máy
|
Nắp chai
|
|
Điều hòa
|
Duck
|
Tờ lịch
|
Ice
|
Rabbit
|
1. Clown - .................. Chú hề
2. Fountain pen - ........................ Bút máy
3. Tie - ...................... Cà vạt
4. Duck - ........................ Con vịt
5. Air conditioner - ........................ Điều hòa
6. Bottle cap - .......................... Nắp chai
7. Calendar - ......................... Tờ lịch
8. Ice - ..................... Nước đá
9. Sunflower - .................... Hoa hướng dương
10. Rabbit - ...................... Con thỏ