Match the English word with the suitable Vietnamese definition.
Clown | Cà vạt | Air conditioner | Hoa hướng dương | Nước đá |
Fountain pen | Chú hề | Con vịt | Calendar | Sunflower |
Con thỏ | Tie | Bottle cap | Bút máy | Nắp chai |
Điều hòa | Duck | Tờ lịch | Ice | Rabbit |