Từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit Starter Hello!
Từ mới tiếng Anh 1 Unit Starter: Hello!
Nằm trong bộ đề hướng dẫn Giải Family and Friends 1 national edition, tài liệu từ vựng tiếng Anh Unit Starter lớp 1 dưới đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh Unit Starter Hello gồm từ vựng, phiên âm và định nghĩa giúp các em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
Annie | /ˈæni/ | Annie (tên riêng) |
apple | /ˈæpl/ | quả táo |
bat | /bæt/ | gậy bóng chày |
Billy | /bɪli/ | Billy (tên riêng) |
boy | /bɔɪ/ | con trai |
friends | frendz/ | bạn bè |
goodbye | ˌɡʊdˈbaɪ/ | tạm biệt |
hello | /həˈləʊ/ | xin chào |
letter | /ˈletə(r)/ | chữ cái |
line up | /laɪn 'ʌp/ | xếp hàng |
listen | /ˈlɪsn/ | nghe, lắng nghe |
name | /neɪm/ | tên |
number | /ˈnʌmbə(r)/ | số |
one | /wʌn/ | số 1 |
raise your hand | /reɪz jʊr hænd/ | giơ/ đưa tay lên |
Rosy | /roʊzɪ/ | Rosy (tên riêng) |
say | /seɪ/ | nói |
sit down | /sɪt 'daʊn/ | ngồi xuống |
stand up | /stænd 'ʌp/ | đứng lên |
stick | /stɪk/ | dán |
teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
Tim | /tɪm/ | Tim (tên riêng) |
time | /taɪm/ | thời gian |
two | /tuː/ | số 2 |
Trên đây là Từ mới Unit starter SGK tiếng Anh lớp 1. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 cả năm khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 1, Đề thi học kì 2 lớp 1 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 1 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 1, mời bạn đọc tham gia nhóm Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi chia sẻ rất nhiều tài liệu môn tiếng Anh thú vị dành cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi).