Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 Toán 12 Kết nối tri thức - Đề 4

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II TOÁN 12
ĐỀ 4
PHÂ
̀
N I. Câu tră
́
c nghiê
̣
m nhiê
̀
u phương a
́
n lư
̣
a cho
̣
n. H
c sinh tr
l
i t
n câu
12. Mi câu h
i th
sinh ch
ch
n m

n.
Câu 1. 
fx

fx
tìm  trong các

A.
.df x x f x C

B.
.df x x f x C

C.
.df x x f x
D.
.df x x f x
Câu 2. 
A

0,2024PA
,
0,2025PB
. Tính
|P A B
.
A.
0,7976
. B.
0,7975
. C.
0,2025
. D.
0,2024
.
Câu 3. Tính tích phân
4
0
cosI xdx
.
A.
cos cos 0
4
I




.
B.
sin sin 0
4
I




.
C.
cos cos 0
4
I




. D.
sin sin 0
4
I




.
Câu 4. Cho h
H

2
2y x x
. Tính

V

H

Ox
.
A.
2
2
0
2 .V x x dx
B.

2
2
2
0
2 .V x x dx
C.
2
2
22
0
2 .V x x dx
D.
2
2
2
0
2 .V x x dx
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
,           
( ): 3 4 5 0+ - + =P x y z
?
A.
(
)
1
3;4;5=
r
n
. B.
(
)
2
1;3; 4=-
r
n
.
C.
(
)
3
1;3;4=
r
n
. D.
(
)
4
3; 4;5=-
r
n
.
Câu 6.  
A.
. | . |P B P A P A B P A P B A
.
B.
. | . |P B P A P B A P A P B A
.
C.
. | . |P B P A P B A P A P B A
.
D.
. | . |P B P A P B A P A P B A
.
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
 ng thng
5 9 12
:
8 6 3
- - -
==
x y z
.
A.
1
(8;6;3)=u
. B.
2
(8;6; 3)=-
r
u
.
C.
3
( 8;6; 3)= - -
r
u
. D.
4
(5;9;12)=
r
u
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
22
2
( ): 1 3 4S x y z
. T m I
bán kính R ca mt cu (S) lt
A.
1;0;3 , 4IR
. B.
1;0;3 , 2IR
.
C.
1;0;3 , 2IR
. D.
1;0;3 , 4IR
.
Câu 9. Cho AB
là hai bin c bt kì, v
i
0PB

:
A.
|
P AB
P B A
PB
. B.
|
P AB
P A B
PB
.
C.
|
PB
P A B
P AB
. D.
|
P AB
P B A
PA
.
Câu 10.    
A
và
B
 
0,8PB
,
| 0,7P A B
,
| 0,45P A B
. Tính
|P B A
.
A.
56
65
. B. 0,25. C. 0,65. D. 0,5.
Câu 11.    
A
B
 
0,8PA
,
0,65PB
,
0,55P AB
. Tính
P AB
.
A. 0,3. B. 0,4. C. 0,35. D. 0,25.
Câu 12. Cho hai bi n c A, B th
a m
n
21
,|
53
P A P B A
v
1
|
4
P B A
. T
nh
P BA
.
A.
3
20
. B.
1
7
. C.
4
19
. D.
4
21
.
PHÂ
̀
N II. Câu tră
́
c nghiê
̣
m đu
́
ng sai. H
c sinh tr
l
i t
  a),
b), c). d) 
Câu 1. 
a)
32
11
32
xx
x x dx C
.Đ
b)
22
2
11
2
xx
dx C
xx
. S
c)
3
2
2
1
3
x
x dx x x C
. Đ
d)
( 1)
xx
e dx e C
. S
Câu 2
12
: 1 3
2
xt
d y t
zt

 
a) ng thm
(1; 1;0)A
. Đ
b) M ng thng
d
( 4; 6; 4)u 
. Đ
c) ng thng
d
song song vng thng
1 2 1
:
3 1 2
x y z
. S
d) ng thng
d
'd
34
2
13
xt
yt
zt


chéo nhau. Đ
Câu 3
(S)
:
2 2 2
( 3) ( 1) ( 2) 9x y z
a)
(S)
có tâm
(3,1, 2).I
Đ
b)
(S)
có bán kính
9R
. S
c) m
(3,1, 1)M
nm trong mt cu
(S)
. Đ
d) Mt cu
(S)
còn có dng khai trin:
2 2 2
6 2 4 5 0x y z x y z
. Đ
Câu 4. 

a) 
1
10
. Đ
b) Xác su bn lên bng có tên Hiu kin b
3
17
.S
c) Xác su bn lên bng có tên Hiu kin b
2
13
. Đ
d) Nu thy giáo gi 1 bn tên Hin lên bng thì xác xu bn n
3
17
. S
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. 
Câu 1. Mng, các viên bi
c và cht lin Bình ly ngu nhiên ra mt viên bi t trong hp,
không tr l bn Yên ly ngu nhiên mt trong 49 viên bi còn li. Tính xác su
bn Bình lc mt bi xanh và bn Yên lc mt bi trng(kết quả làm tròn đến hàng
phần trăm).
Trả lời: 0,24
Câu 2. Tính          
2
1y x x
,
4
1, 1, 1y x x x x

Trả lời: 0,27
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
   ng thng
1
24 25
:
3 4 5
x y z
2
26
:
5 3 4
x y z
. Góc ging thng
12
,
bng
 ca
bng
bao nhiêu (làm tròn kt qu )?
Trả lời: 82
Câu 4. 
Oxyz

 
Oxy
              
3; 2;3A

8;8;0B

AB
và sân
 
Oxy

 
 bao nhiêu

Trả lời: 15
3/7 Xem thêm

Đề kiểm tra học kì 2 Toán 12 KNTT

Đề thi học kì 2 Toán 12 Kết nối tri thức - Đề 4 có đáp án được VnDoc.com tổng hợp và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo để có thêm tài liệu ôn thi học kì 2 lớp 12 sắp tới nhé.

Đề thi được biên soạn theo cấu trúc đề thi mới. Đề thi được tổng hợp gồm có 12 câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn, 4 câu hỏi trắc nghiệm đúng sai và 6 câu hỏi trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Mời các bạn cùng theo dõi đề thi dưới đây nhé.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Đề thi học kì 2 lớp 12 môn Toán

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng