Ghép thành từ có nghĩa
u/y/a/i/h/o/g/e/t/h/n/i
Dưới đây là một số từ có nghĩa mà bạn có thể tạo ra từ các chữ cái đã cho:
hơi - khí, hơi thở
hơn - so với, vượt qua
ghe - loại phương tiện giao thông trên nước
gheo - dạng viết tắt của "ghê gớm", tuy nhiên, ít dùng hơn
Bạn có thể tạo nhiều từ khác nhau tùy vào việc sắp xếp các chữ cái. Nếu bạn cần thêm từ nào khác hoặc cần giúp đỡ gì thêm, hãy cho tôi biết nhé!