Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 1

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Wonderful World
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ngữ pháp Unit 1 lớp 3 My family

VnDoc xin gửi tới quý độc giả Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 1 gồm đầy đủ cấu trúc ngữ pháp. Tài liệu Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 1 dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World theo từng Unit chương trình mới do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải.  Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

1. Giới thiệu đây là ai

Khi muốn giới thiệu đây là ai ta sử dụng cấu trúc

This is my + …. (Đây là …. của tôi)

Note: ’s = is

Eg: This is my uncle. (Đây là chú của tôi)

2. Giới thiệu tên của thành viên trong gia đình

My dad/ mother/ sister/… + is + (tên)

Note: ’s = is

Eg: My dad is Jack. (Bố của tôi là Jack)

3. Miêu tả đặc điểm của ai đó

You’re/ We’re/ They’re + (đặc điểm)

Note: ’re = are

Eg: You’re young. (Bạn thật trẻ)

4. Bài tập vận dụng

Reorder the words to have correct sentences

1. my/ is/ This/ Mom/ ./

___________________________________________________

2. cool./ is/ He/

___________________________________________________

3. is/ My/ John./ uncle/

___________________________________________________

4. I/ out/ May/ go/ ?/

___________________________________________________

5. name?/ What/ your/ is/

___________________________________________________

Xem đáp án

1 - This is my Mom.

2 - He is cool.

3 - My uncle is John.

4 - May I go out?

5 - What is your name?

Choose the correct answers

1. How _______ are you?

A. years

B. old

2. _______ is my brother.

A. This

B. They

3. What’s _______ name?

A. you

B. your

4. My dad _______ Jimmy. He _______ funny.

A. is - is

B. is - are

5. These _______ my friends. They _______ tall.

A. is - are

B. are - are

Xem đáp án

1. B

2. A

3. B

4. A

5. B

Xem tiếp: Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 2 MỚI

Trên đây là toàn bộ nội dung của Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 1.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • ĐẬU ĐĂNG KHÁNH
    ĐẬU ĐĂNG KHÁNH

    Môn tiếng anh không có trắc nghiệm ạ,

    Thích Phản hồi 21:23 28/09
🖼️

Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm