Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3
Unit 2 lớp 3 Lesson 3
Tài liệu Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3 gồm lời giải chi tiết và file nghe mp3 từng bài tập, nằm trong chuyên mục Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World. Mời các em tham khảo.
Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại)
Bài nghe
Hướng dẫn dịch
book: quyển sách
pen: bút mực
pencil: bút chì
rubber: cục gôm, cục tẩy
ruler: cái thước
Nội dung bài nghe
book, pen, pencil, rubber, ruler
2. Listen and match
(Nghe và nối)
Bài nghe
Mum: Look, Jimena! Are they pens?
Jimena: No, they aren’t. They’re pencils.
Mum: They’re nice
Jimena: Look! Are they books?
Mum: Yes, they are.
Jimena: They're great!
1. They’re pencils. They’re 2. They’re books. They’re | a great. b nice. |
Gợi ý đáp án
1. b | 2. a |
Hướng dẫn dịch
Mẹ: Nhìn này, Jimena. Đó có phải là những cây bút không?
Jimena: Không, không phải vậy. Chúng là những cây bút chì.
Mẹ: Chúng thật tuyệt vời!
Jimena: Nhìn kìa! Chúng có phải là sách không?
Mẹ: Vâng, đúng vậy
Jimena: Chúng thật tuyệt vời!
3. Look and say
(Nhìn và nói)
Gợi ý đáp án
1. They’re books. They are blue. They’re nice.
2. They’re pens. They are blue. They’re nice.
3. They’re pencils. They are yellow. They’re great.
4. They are rubbers. They’re blue and pink. They’re great.
5. They’re rulers. They’re yellow. They’re great.
Hướng dẫn dịch
1. Chúng là sách Chúng có màu xanh. Họ thật tuyệt.
2. Chúng là những chiếc bút Chúng có màu xanh. Họ thật tuyệt.
3. Chúng là bút chì. Chúng có màu vàng. Họ thật tuyệt vời.
4. Chúng là cao su. Chúng có màu xanh và hồng. Họ thật tuyệt vời.
5. Họ là những người cai trị Chúng có màu vàng. Họ thật tuyệt
4. Listen and repeat
(Nghe và lặp lại)
Bài nghe
Nội dung bài nghe
1. Are you a student? - Yes, I am.
2. Are you a student? - No, I am not.
3. Are they desks? - Yes, they are.
4. Are they pens? - No, they aren’t.
5. Point and ask
(Chỉ và hỏi)
Gợi ý đáp án
1. Are you a teacher?
2. Are they students?
3. Are they books?
4. Are they pencils?
5. Are they chairs?
6. Let’s talk
(Hãy nói)
7. Listen and repeat
(Nghe và lặp lại)
Bài nghe
Nội dung bài nghe
/k/ desk
/u:/ cool
The desks are cool
8. Listen and chant
(Nghe và hát theo nhịp)
Bài nghe
K, k, k!
Desk, desk, desk!
They’re desks.
Oo, oo, oo!
Cool, cool, cool!
They’re cool.
They’re desks. And they’re cool.
9. Look and say
(Nhìn và chỉ)
Trên đây là Hướng dẫn soạn Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3.