Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 8
Ngữ pháp Unit 8 lớp 3 My town
VnDoc xin gửi tới quý độc giả Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 8 gồm đầy đủ cấu trúc ngữ pháp. Tài liệu Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 8 dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World theo từng Unit chương trình mới do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 8
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Hỏi xem bản thân có được làm gì hay không?
(?) May I + phrase V?
(+) Yes, you can.
(-) No, you cannot.
Chú ý: cannot = can’t.
Example
- May I sit down? (Tôi có thể ngồi xuống đây không?)
Yes, you can. (Có, bạn có thể.)
Can I go out? (Tôi có thể ra ngoài không?)
No, you can’t. (Không, bạn không thể.)
2. Yêu cầu ai đó giúp mình
(+) Phrase V.
(-) Don’t + phrase V.
Example
- Stand up. (Đứng lên)
- Sit down, please. (Mời ngồi xuống.)
- Don’t make noise. (Đừng làm ồn.)
- Don’t talk in class, please. (Đừng nói chuyện trong lớp.)
Chú ý, ta có thể thêm từ please vào cuối câu để tăng thêm phần lịch sự cho câu.
Stand up, please. (Vui lòng đứng lên.)
3. Hỏi xem người khác đang làm gì vào thời điểm nói.
Hỏi: What + tobe + S + doing? Ai đó đang làm gì vậy?
Đáp: S + tobe + động từ_ing. Ai đó đang…
Ex: What are you doing? I'm writing a letter.
(Bạn đang làm gì vậy? Tôi đang viết thư.)
What's the boy doing? He's drawing a picture.
Cậu bé đang làm gì? Cậu ấy đang vẽ tranh.
Trên đây là toàn bộ nội dung của Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 8.