Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0
Từ vựng Unit 0 lớp 3
VnDoc xin gửi tới quý độc giả Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0 gồm đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. ant | /ænt/ | : con kiến |
2. boy | /bɔɪ/ | : bé trai |
3. box | /bɒks/ | : hộp |
4. duck | /dʌk/ | : con vịt |
5. egg | /eɡ/ | : quả trứng |
6. frog | /frɒɡ/ | : con ếch |
7. hippo | /ˈhɪpəʊ/ | : con hà mã |
8. insect | /ˈɪnsekt/ | : côn trùng |
9. jug | /dʒʌɡ/ | : cái bình |
10. king | /kɪŋ/ | : nhà vua |
11. lemon | /ˈlemən/ | : quả chanh |
12. octopus | /ˈɒktəpəs/ | : con bạch tuộc |
13. queen | /kwiːn/ | : nữ hoàng |
14. sun | /sʌn/ | : mặt trời |
15. tiger | /ˈtaɪɡə(r)/ | : con hổ |
16. van | /væn/ | : xe tải nhỏ |
17. yellow | /ˈjeləʊ/ | : màu vàng |
18. zebra | /ˈziːbrə/ | : con ngựa vằn |
Bài tập vận dụng
Reorder the letters to make correct words
1. L K B A C | : ___________ | 2. C D K U | : ___________ |
3. N O E | : ___________ | 4. P P O H I | : ___________ |
5. Y B O | : ___________ | 6. N G E E R | : ___________ |
7. E H T R E | : ___________ | 8. N I K G | : ___________ |
9. L O M E N | : ___________ | 10. E T G I R | : ___________ |
1. BLACK | 2. DUCK | 3. ONE | 4. HIPPO | 5. BOY |
6. GREEN | 7. THREE | 8. KING | 9. LEMON | 10. TIGER |
Xem tiếp:
Trên đây là toàn bộ nội dung của Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 0, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.