Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi học kì 1 tiếng Anh 3 Wonderful world số 2

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Bộ sách: Wonderful World
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề thi học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh Wonderful world có đáp án được biên soạn bám sát nội dung SGK tiếng Anh 3 Wonderful world giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả. 

I. Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Wonderful world

Choose the correct answer. 

1. What is this? – It's ...... elephant.

a. a b. an c. some

2. What ........... these? - They are sharks. 

a. am b. is c. are

3. .............. is this? This is my grandpa.

a. What b. Who c. Where

4. That is a ………………….

a. rabbit b. classrooms c. dogs

5. My classroom is………..

a. cow b. whale c. nice

Underline the mistakes and then fix them.

1. My aunt have got a skirt. It’s new.

2. Linh have boots. Her boots are small.

3. I has got a cat. Her cat is cute.

4. This are a lion. 

Read and circle.

My name is Lisa. I live with my mother and father in New York, the USA. My pet is a dog. His name is Bob. He is five years old. He is brown. He likes play with me and sleep in his cage. I love my dog.

1. Lisa is from The UK/ The USA.

2. Her family pet is a dog/cat.

3. Her pet is six/five years old.

4. Her pet is brown/blue.

5. The pet like play and sleep/ play and eat. 

Reorder the words to make sentences.

1. My grandpa/ got/ has/ a/ coat. is/ His coat/ red.

…………………………………………………………………………………………………..

2. She/ shoes./ has/ got/ are/ Her shoes/ yellow.

…………………………………………………………………………………………………..

3. There aren’t / trousers / uniforms. / in / their 

…………………………………………………………………………………………………..

4.  There/ a/ doll/ in/ bedroom/ the/ is/ ./

…………………………………………………………………………………………………..

5.  a/ room./ living/ is/ There/  

…………………………………………………………………………………………………..

II. Đáp án Đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Wonderful world

Choose the correct answer.

1 - b; 2 - c; 3 - b; 4 - b; 5 - c;

Underline the mistakes and then fix them.

1 - have sửa thành has

2 - have sửa thành has

3 - has sửa thành have

4 - are sửa thành is

Read and circle.

1 - The USA

2 - dog

3 - five

4 - brown

5 - sleep

Reorder the words to make sentences.

1. My grandpa has got a coat. His coat is red.

2. She has got shoes. Her shoes are yellow.

3. There aren't trousers in their uniforms.

4. There is a doll in the bedroom.

5. There is a living room.

Trên đây là Đề thi cuối học kì 1 lớp 3 môn tiếng Anh Wonderful world có đáp án. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Đề thi tiếng Anh 3 Wonderful world có đáp án trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Đề thi học kì 1 lớp 3 môn Tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm